Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC DROID DNA (2 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
cuongjonstone123ảnh chụp nội cảnh khá rõ ràng và chi tiết. Ảnh chụp ngoại cảnh dưới nắng chiều cho màu sắc rất đẹp.(3.984 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1con nay hay hon, ram 2g ma, con moi cai nhu nhau(4.188 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E1 (5 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tebetiThời lượng pin được lâu, dù chơi game, lướt web lâu cũng ko bị nóng máy(3.431 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6trang nhã,có thể trượt,có thể nói đẳng cấp hơn(3.879 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/05/vcx1400737069.jpg)
tramlikegiá phù hợp với túi tiền của người dân hơn. mà tính năng thì cũng gần bằng HTC DROID(3.911 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6Giá cả phù hợp, cấu hình mạnh, dung lượng RAM lớn.(3.961 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6đó là sự ổn định, và độ bền của thiết bị.(3.984 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC DROID DNA (HTC Butterfly J) đại diện cho HTC DROID DNA | vs | Acer Liquid E1 Black đại diện cho Liquid E1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- HTC Sense UI 4+ - Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer/editor - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2020mAh | vs | Li-Ion 1760 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 138g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 141 x 70.5 x 9.7 mm | vs | 132 x 68.5 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC DROID DNA vs HTC One SV | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Nokia Lumia 620 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs HTC Butterfly | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs S7710 Galaxy Xcover 2 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Desire U | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Liquid Z110 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Liquid Gallant Duo | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs CloudMobile S500 | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC DROID ERIS vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC One VX vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC One X+ vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC One XL vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC One S vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC One X vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC One V vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
RAZR V MT887 vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
RAZR V XT889 vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
RAZR i XT890 vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX HD vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
DROID RAZR HD vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
DROID RAZR M vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Liquid E1 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Liquid E1 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Liquid E1 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Liquid E1 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Acer Liquid Glow vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Liquid mini E310 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Acer Liquid vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Desire U vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Ativ Odyssey I930 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Mach LS860 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Spectrum II 4G VS930 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Tri Chip C333 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9082 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9080 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | HTC Butterfly vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Sony Xperia J vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Sony Xperia V vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E dual vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | HTC One SV vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Galaxy Stratosphere II vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Galaxy Discover vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Nexus 4 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | RAZR V MT887 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | RAZR i XT890 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | RAZR HD XT925 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX HD vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | DROID RAZR HD vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | DROID RAZR M vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | HTC One SU vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | HTC Desire X vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | HTC One SC vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | HTC One ST vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8S vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8X vs Liquid E1 |