Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC One S (3 ý kiến)
cuongjonstone123giúp bạn thỏa sức sáng tạo ra nhiều góc nhìn thú vị với chiếc điện thoại này(3.887 ngày trước)
nhanepcocbetongHTC One S bền bỉ, gọn, lướt nhanh(4.238 ngày trước)
lan130Giá của HTC One S rẻ hơn mà cấu hình lại tốt hơn(4.320 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC DROID DNA (5 ý kiến)
tebetiThiết kế sang trọng, có nhiều màu sắc trẻ trung để lựa chọn(3.347 ngày trước)
hoccodon6nhieu tien ich hon,nghe nhac cung hay(3.796 ngày trước)
hakute6Màn hình rộng, bàn phím nữ tính, lướt web và trò chơi nhanh, kết nối 3G(3.848 ngày trước)
luanlovely6Lớp kính bao phủ phần lớn mặt trước giúp cho màn hình trông lớn hơn kích thước thật của nó(3.877 ngày trước)
chiocoshopmáy rất mỏng chắc dùng sẽ rất thích(3.959 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC One S Black đại diện cho HTC One S | vs | HTC DROID DNA (HTC Butterfly J) đại diện cho HTC DROID DNA | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Touch-sensitive controls
- HTC Sense UI 4+ - Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer/editor - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1650mAh | vs | Li-Ion 2020mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | 138g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 130.9 x 65 x 7.8 mm | vs | 141 x 70.5 x 9.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC One S vs Sony Xperia S |
HTC One S vs Sony Xperia U |
HTC One S vs HTC One XL |
HTC One S vs Sony Xperia sola |
HTC One S vs Samsung Galaxy S3 |
HTC One S vs Sony Xperia acro S |
HTC One S vs HTC Desire V T328w |
HTC One S vs HTC Desire C |
HTC One S vs Sony Xperia Go |
HTC One S vs Sony Xperia Miro |
HTC One S vs Samsung Galaxy S III I535 |
HTC One S vs Samsung Galaxy S III I747 |
HTC One S vs Samsung Galaxy S III T999 |
HTC One S vs HTC Desire VT |
HTC One S vs HTC Desire VC |
HTC One S vs Sony Xperia Tipo |
HTC One S vs Sony Xperia Tipo Dual |
HTC One S vs Galaxy Note II |
HTC One S vs Sony Xperia SL |
HTC One S vs Sony Xperia T |
HTC One S vs Nokia Lumia 920 |
HTC One S vs iPhone 5 |
HTC One S vs Galaxy S3 |
HTC One S vs HTC One X+ |
HTC One S vs Sony Xperia TX |
HTC One S vs Galaxy S III mini |
HTC One S vs HTC One VX |
HTC One S vs Sony Xperia TL |
HTC One S vs HTC Desire SV |
HTC One S vs HTC One ST |
HTC One S vs HTC One SC |
HTC One S vs HTC Desire X |
HTC One S vs HTC One SU |
HTC One S vs Nexus 4 |
HTC One S vs HTC One SV |
HTC One S vs Xperia ZL |
HTC One S vs Xperia Z |
HTC One S vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One S vs Blackberry Z10 |
HTC One S vs Optimus G Pro |
HTC One S vs Optimus L7 II |
HTC One S vs HTC One |
HTC One S vs Blackberry Q10 |
HTC One S vs Galaxy S4 |
HTC One S vs Galaxy S4 LTE |
HTC One S vs RAZR D3 |
HTC One S vs RAZR D1 |
HTC One S vs Xperia SP |
HTC One S vs HTC First |
HTC One S vs Galaxy Note III |
HTC One S vs Lumia 925 |
HTC One S vs Xperia ZR |
HTC One S vs BlackBerry Q5 |
HTC One S vs Galaxy S4 mini |
HTC One S vs Galaxy S4 Active |
HTC One S vs Lumia 1020 |
HTC One S vs Galaxy S4 zoom |
HTC One S vs Xperia Z Ultra |
HTC One S vs Motorola Moto X |
HTC One S vs LG G2 |
HTC One S vs iPhone 5C |
HTC One S vs iPhone 5S |
HTC One S vs Xperia Z1 |
HTC One S vs Lumia 1520 |
HTC One S vs Lumia 1320 |
HTC One S vs Nexus 5 |
HTC One S vs LG GX |
HTC One S vs G Pro 2 |
HTC One S vs lg g3 |
HTC One S vs G Vista |
HTC One S vs HTC One M8 |
HTC One S vs LG G2 Lite |
HTC One S vs Asus Zenfone 6 |
HTC One S vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One S vs HTC One E9+ |
HTC One S vs HTC One (M8) |
HTC One S vs HTC One M9 |
HTC One S vs HTC One M8s |
HTC One S vs HTC One M9+ |
HTC One S vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One S vs HTC One ME |
HTC One X vs HTC One S |
Optimus 4X HD P880 vs HTC One S |
HTC One V vs HTC One S |
808 PureView vs HTC One S |
HTC Titan II vs HTC One S |
Lumia 800 vs HTC One S |
Galaxy Nexus vs HTC One S |
Galaxy Note vs HTC One S |
Nokia N8 vs HTC One S |
Galaxy S2 vs HTC One S |
Sony Xperia P vs HTC One S |
Sony Xperia ray vs HTC One S |
HTC Sensation XL vs HTC One S |
Sony Xperia Play vs HTC One S |
Sensation XE vs HTC One S |
Sony Xperia Ion vs HTC One S |
Sony Xperia Duo vs HTC One S |
Sony Xperia Arc vs HTC One S |
Sony Xperia Arc S vs HTC One S |
iPhone 4S vs HTC One S |
iPhone 4 vs HTC One S |
Galaxy S vs HTC One S |
HTC DROID ERIS vs HTC One S |
HTC Droid Incredible vs HTC One S |
Nexus S vs HTC One S |
Lumia 900 vs HTC One S |
MOTO XT882 vs HTC One S |
LG GX500 vs HTC One S |
LG GX300 vs HTC One S |
HTC DROID DNA vs HTC One SV |
HTC DROID DNA vs Nokia Lumia 620 |
HTC DROID DNA vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
HTC DROID DNA vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia E |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia E dual |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia V |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia J |
HTC DROID DNA vs HTC Butterfly |
HTC DROID DNA vs Lumia 505 |
HTC DROID DNA vs Galaxy Grand I9080 |
HTC DROID DNA vs Galaxy Grand I9082 |
HTC DROID DNA vs Xperia ZL |
HTC DROID DNA vs Xperia Z |
HTC DROID DNA vs Tri Chip C333 |
HTC DROID DNA vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC DROID DNA vs Mach LS860 |
HTC DROID DNA vs Galaxy Express |
HTC DROID DNA vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC DROID DNA vs Ativ Odyssey I930 |
HTC DROID DNA vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC DROID DNA vs Desire U |
HTC DROID DNA vs Liquid E1 |
HTC DROID DNA vs Liquid Z110 |
HTC DROID DNA vs Liquid Gallant E350 |
HTC DROID DNA vs Liquid Gallant Duo |
HTC DROID DNA vs CloudMobile S500 |
Galaxy Stratosphere II vs HTC DROID DNA |
Galaxy Discover vs HTC DROID DNA |
HTC DROID ERIS vs HTC DROID DNA |
HTC Droid Incredible vs HTC DROID DNA |
HTC One SU vs HTC DROID DNA |
HTC One SC vs HTC DROID DNA |
HTC One ST vs HTC DROID DNA |
HTC One VX vs HTC DROID DNA |
HTC One X+ vs HTC DROID DNA |
HTC One XL vs HTC DROID DNA |
HTC One X vs HTC DROID DNA |
HTC One V vs HTC DROID DNA |
HTC Desire X vs HTC DROID DNA |
Nokia Asha 205 vs HTC DROID DNA |
Nokia Asha 206 vs HTC DROID DNA |
Nexus 4 vs HTC DROID DNA |
RAZR V MT887 vs HTC DROID DNA |
RAZR V XT889 vs HTC DROID DNA |
RAZR i XT890 vs HTC DROID DNA |
RAZR HD XT925 vs HTC DROID DNA |
RAZR M XT905 vs HTC DROID DNA |
DROID RAZR MAXX HD vs HTC DROID DNA |
DROID RAZR HD vs HTC DROID DNA |
DROID RAZR M vs HTC DROID DNA |
Nokia Lumia 510 vs HTC DROID DNA |
Nokia Lumia 822 vs HTC DROID DNA |
HTC Windows Phone 8S vs HTC DROID DNA |
HTC Windows Phone 8X vs HTC DROID DNA |