Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC DROID DNA (2 ý kiến)
cuongjonstone123Phía bên là phím chỉnh âm lượng dài, và lên hàng đầu là một jack cắm tai nghe, nút nguồn, và khe cắm thẻ SIM(3.897 ngày trước)
dailydaumo1chức năng tốt hơn, giá thành rẻ(4.250 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia E (5 ý kiến)
Kemhamicấu hình mạnh mẽ, nhiều ứng dụng cho nhều lứa tuổi.(3.251 ngày trước)
tebetiCó nhiều màu sắc để lựa chọn, giá cả phù hợp, mẫu mã trẻ trung(3.345 ngày trước)
hoccodon6cái nào mình cũng thích nhưng Sony đẹp hơn, sang trọng hơn(3.855 ngày trước)
luanlovely6đẹp, ưu chuộng của các doanh nhân thành đạt,(3.874 ngày trước)
hakute6đơn giản, cá tính độc dáo, đặc sắc, dễ sử dụng(3.897 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC DROID DNA (HTC Butterfly J) đại diện cho HTC DROID DNA | vs | Sony Xperia E C1505 Black đại diện cho Sony Xperia E | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- HTC Sense UI 4+ - Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer/editor - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Touch-sensitive controls
- Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2020mAh | vs | Li-Ion 1530 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 530giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 138g | vs | 116g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 141 x 70.5 x 9.7 mm | vs | 113.5 x 61.8 x 11 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC DROID DNA vs HTC One SV |
HTC DROID DNA vs Nokia Lumia 620 |
HTC DROID DNA vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
HTC DROID DNA vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia E dual |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia V |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia J |
HTC DROID DNA vs HTC Butterfly |
HTC DROID DNA vs Lumia 505 |
HTC DROID DNA vs Galaxy Grand I9080 |
HTC DROID DNA vs Galaxy Grand I9082 |
HTC DROID DNA vs Xperia ZL |
HTC DROID DNA vs Xperia Z |
HTC DROID DNA vs Tri Chip C333 |
HTC DROID DNA vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC DROID DNA vs Mach LS860 |
HTC DROID DNA vs Galaxy Express |
HTC DROID DNA vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC DROID DNA vs Ativ Odyssey I930 |
HTC DROID DNA vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC DROID DNA vs Desire U |
HTC DROID DNA vs Liquid E1 |
HTC DROID DNA vs Liquid Z110 |
HTC DROID DNA vs Liquid Gallant E350 |
HTC DROID DNA vs Liquid Gallant Duo |
HTC DROID DNA vs CloudMobile S500 |
Galaxy Stratosphere II vs HTC DROID DNA |
Galaxy Discover vs HTC DROID DNA |
HTC DROID ERIS vs HTC DROID DNA |
HTC Droid Incredible vs HTC DROID DNA |
HTC One SU vs HTC DROID DNA |
HTC One SC vs HTC DROID DNA |
HTC One ST vs HTC DROID DNA |
HTC One VX vs HTC DROID DNA |
HTC One X+ vs HTC DROID DNA |
HTC One XL vs HTC DROID DNA |
HTC One S vs HTC DROID DNA |
HTC One X vs HTC DROID DNA |
HTC One V vs HTC DROID DNA |
HTC Desire X vs HTC DROID DNA |
Nokia Asha 205 vs HTC DROID DNA |
Nokia Asha 206 vs HTC DROID DNA |
Nexus 4 vs HTC DROID DNA |
RAZR V MT887 vs HTC DROID DNA |
RAZR V XT889 vs HTC DROID DNA |
RAZR i XT890 vs HTC DROID DNA |
RAZR HD XT925 vs HTC DROID DNA |
RAZR M XT905 vs HTC DROID DNA |
DROID RAZR MAXX HD vs HTC DROID DNA |
DROID RAZR HD vs HTC DROID DNA |
DROID RAZR M vs HTC DROID DNA |
Nokia Lumia 510 vs HTC DROID DNA |
Nokia Lumia 822 vs HTC DROID DNA |
HTC Windows Phone 8S vs HTC DROID DNA |
HTC Windows Phone 8X vs HTC DROID DNA |
Sony Xperia E vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia E vs Sony Xperia V |
Sony Xperia E vs Sony Xperia J |
Sony Xperia E vs HTC Butterfly |
Sony Xperia E vs Lumia 505 |
Sony Xperia E vs Galaxy Grand I9080 |
Sony Xperia E vs Galaxy Grand I9082 |
Sony Xperia E vs Xperia ZL |
Sony Xperia E vs Xperia Z |
Sony Xperia E vs Tri Chip C333 |
Sony Xperia E vs Spectrum II 4G VS930 |
Sony Xperia E vs Mach LS860 |
Sony Xperia E vs Galaxy Express |
Sony Xperia E vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Sony Xperia E vs Ativ Odyssey I930 |
Sony Xperia E vs I9105 Galaxy S II Plus |
Sony Xperia E vs Desire U |
Sony Xperia E vs Liquid E1 |
Sony Xperia E vs Liquid Z110 |
Sony Xperia E vs Liquid Gallant E350 |
Sony Xperia E vs Liquid Gallant Duo |
Sony Xperia E vs CloudMobile S500 |
Sony Xperia E vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia E vs Galaxy S4 |
Sony Xperia E vs Xperia L |
Sony Xperia E vs Xperia SP |
Sony Xperia E vs Galaxy Note III |
Sony Xperia TL vs Sony Xperia E |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia E |
Sony Xperia T vs Sony Xperia E |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia E |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia E |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia E |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia E |
Sony Xperia U vs Sony Xperia E |
Sony Xperia S vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia E |
Sony Xperia P vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia E |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia E |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia E |
Sony Xperia active vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia E |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia E |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia E |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Sony Xperia E |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Sony Xperia E |
Nokia Lumia 620 vs Sony Xperia E |
HTC One SV vs Sony Xperia E |
Galaxy Stratosphere II vs Sony Xperia E |
Galaxy Discover vs Sony Xperia E |
Nokia Asha 205 vs Sony Xperia E |
Nokia Asha 206 vs Sony Xperia E |
Nexus 4 vs Sony Xperia E |
RAZR V MT887 vs Sony Xperia E |
RAZR V XT889 vs Sony Xperia E |
RAZR i XT890 vs Sony Xperia E |
RAZR HD XT925 vs Sony Xperia E |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia E |
DROID RAZR MAXX HD vs Sony Xperia E |
DROID RAZR HD vs Sony Xperia E |
DROID RAZR M vs Sony Xperia E |
Nokia Lumia 510 vs Sony Xperia E |
Nokia Lumia 822 vs Sony Xperia E |
HTC One SU vs Sony Xperia E |
HTC Desire X vs Sony Xperia E |
HTC One SC vs Sony Xperia E |
HTC One ST vs Sony Xperia E |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia E |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia E |
Galaxy S III mini vs Sony Xperia E |
Galaxy S3 vs Sony Xperia E |
Galaxy Note II vs Sony Xperia E |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia E |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia E |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia E |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia E |
Galaxy Note vs Sony Xperia E |