Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC DROID DNA (4 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6So sánh thế này thì khập khiễng quá, HTC DROID thấy lúc nào cũng đẹp(3.960 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6vs 2 cái này chắc chắn mình sẽ chọn mua htc rồi(3.983 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
cuongjonstone123mặt sau là ông kính 8-megapixel của DNA được bao quanh bằng một vòng tròn cũng màu đỏ và đèn flash LED(3.984 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1kiểu dang thời trang, rất tinh tế(4.265 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 505 (2 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tebetiThời lượng pin được lâu, dù chơi game, lướt web lâu cũng ko bị nóng máy(3.431 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6kiểu dáng đẹp, tính năng tốt hơn, bền hơn(3.879 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC DROID DNA (HTC Butterfly J) đại diện cho HTC DROID DNA | vs | Nokia Lumia 505 Black đại diện cho Lumia 505 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Microsoft Windows Phone 7.8 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 56K màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- HTC Sense UI 4+ - Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer/editor - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2020mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 138g | vs | 131g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 141 x 70.5 x 9.7 mm | vs | 118.1 x 61.2 x 11.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC DROID DNA vs HTC One SV | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Nokia Lumia 620 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs HTC Butterfly | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs S7710 Galaxy Xcover 2 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Desire U | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Liquid E1 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Liquid Z110 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Liquid Gallant Duo | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs CloudMobile S500 | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC DROID ERIS vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC One VX vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC One X+ vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC One XL vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC One S vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC One X vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC One V vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
RAZR V MT887 vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
RAZR V XT889 vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
RAZR i XT890 vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX HD vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
DROID RAZR HD vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
DROID RAZR M vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Galaxy Grand I9080 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Galaxy Grand I9082 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Xperia ZL |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Xperia Z |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Tri Chip C333 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Desire U |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Lumia 720 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Lumia 520 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Asha 310 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Galaxy Note III |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Galaxy S4 mini |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Galaxy S4 Active |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Lumia 625 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Lumia 1020 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Galaxy S4 zoom |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs iPhone 5C |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs iPhone 5S |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Lumia 1520 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Lumia 1320 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Lumia 525 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs OPPO Find Mirror |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Oppo Find Muse |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs OPPO Find Piano |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs OPPO Find Way |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs OPPO Find 5 mini |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 810 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 920 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 820 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Lumia 610 NFC vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Lumia 610 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Lumia 900 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Lumia 710 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | HTC Butterfly vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Sony Xperia J vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Sony Xperia V vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E dual vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | HTC One SV vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Galaxy Stratosphere II vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Galaxy Discover vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Nexus 4 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | RAZR V MT887 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | RAZR i XT890 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | RAZR HD XT925 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX HD vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | DROID RAZR HD vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | DROID RAZR M vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | HTC One SU vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | HTC Desire X vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | HTC One SC vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | HTC One ST vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8S vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8X vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 308 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 309 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 311 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 305 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Asha 302 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Asha 200 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Asha 201 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Galaxy S III mini vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Galaxy S3 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Galaxy Note II vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III T999 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I747 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I535 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S3 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Galaxy Note vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Sony Xperia SL vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Sony Xperia sola vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Lumia 505 |