Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: 1.300.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Grand I9082 (9 ý kiến)
anht401Chiếc điện thoại thông minh tên mã i9082 này được tích hợp chip xử lý 2 nhân 1.2GHz, RAM 1GB đủ mạnh để chạy tốt tất cả các trò chơi và ứng dụng của hệ điều hành Android. Phiên bản Android của Samsung Galaxy Grand Duos là 4.1.2 tên mã Jelly Bean, với hơn 700,000 trò chơi và ứng dụng, hầu hết trong số đó là hoàn toàn miễn phí, giúp người dùng tha hồ cài đặt, thỏa sức trải nghiệm. Chiếc điện thoại này sử dụng viên pin Li-Ion 2100mAh, thời gian đàm thoại hơn 10 giờ, thời gian chờ hơn 400 giờ.(3.233 ngày trước)
Mở rộng
xedienxinnghe gọi tốt giá rẻ, nhiều người sử dụng(3.235 ngày trước)
phimtoancauGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất, nổi bật sành điệu hơn máy kia(3.386 ngày trước)
luanlovely6Nhiều ứng dụng hay thông dụng như từ điển oxford, game, la bàn... Cảm ứng nhạy. Không mau hết pin(3.775 ngày trước)
hoccodon6Bạn sẽ thưởng thức trọn vẹn những thước phim yêu thích một cách mượt mà đến không ngờ(3.853 ngày trước)
machinevietnamthanh mảnh, đẹp , dáng gọn nhẹ(4.002 ngày trước)
lyvubcndThiết kế mỏng, màu sắc đẹp, mình thích dùng 2 sim(4.119 ngày trước)
chiocoshopsản phẩm smartphone của Acer vẫn còn khá mới mẻ trên thị trường(4.130 ngày trước)
dailydaumo12 em nay thi minh thich galaxy hon ,chang biet ti gi ve em kia(4.142 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E1 (3 ý kiến)
tebetiMàn hình lớn hơn. Có nhiều cấu hình máy tương ứng nhiều tốc độ để lựa chọn(3.296 ngày trước)
tramlikegiá cả hợp lý cho 1 chiếc điện thoại nhiếu tính năng(3.775 ngày trước)
hakute6siêu mỏng, cấu hình đẹp, màu sắc sống động(3.878 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Grand I9082 White đại diện cho Galaxy Grand I9082 | vs | Acer Liquid E1 Black đại diện cho Liquid E1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UI
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Ion 1760 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 162g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 143.5 x 76.9 x 9.6 mm | vs | 132 x 68.5 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Grand I9082 vs Xperia ZL |
Galaxy Grand I9082 vs Xperia Z |
Galaxy Grand I9082 vs Tri Chip C333 |
Galaxy Grand I9082 vs Spectrum II 4G VS930 |
Galaxy Grand I9082 vs Mach LS860 |
Galaxy Grand I9082 vs Galaxy Express |
Galaxy Grand I9082 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Galaxy Grand I9082 vs Ativ Odyssey I930 |
Galaxy Grand I9082 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Grand I9082 vs Desire U |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Z110 |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Gallant Duo |
Galaxy Grand I9082 vs CloudMobile S500 |
Galaxy Grand I9080 vs Galaxy Grand I9082 |
Lumia 505 vs Galaxy Grand I9082 |
HTC Butterfly vs Galaxy Grand I9082 |
Sony Xperia J vs Galaxy Grand I9082 |
Sony Xperia V vs Galaxy Grand I9082 |
Sony Xperia E dual vs Galaxy Grand I9082 |
Sony Xperia E vs Galaxy Grand I9082 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Galaxy Grand I9082 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Galaxy Grand I9082 |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy Grand I9082 |
HTC One SV vs Galaxy Grand I9082 |
HTC DROID DNA vs Galaxy Grand I9082 |
Galaxy Stratosphere II vs Galaxy Grand I9082 |
Galaxy Discover vs Galaxy Grand I9082 |
Nokia Asha 205 vs Galaxy Grand I9082 |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Grand I9082 |
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR V MT887 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR V XT889 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR i XT890 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR M XT905 vs Galaxy Grand I9082 |
DROID RAZR MAXX HD vs Galaxy Grand I9082 |
DROID RAZR HD vs Galaxy Grand I9082 |
DROID RAZR M vs Galaxy Grand I9082 |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy Grand I9082 |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy Grand I9082 |
HTC One SU vs Galaxy Grand I9082 |
HTC Desire X vs Galaxy Grand I9082 |
HTC One SC vs Galaxy Grand I9082 |
HTC One ST vs Galaxy Grand I9082 |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Grand I9082 |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Grand I9082 |
Liquid E1 vs Liquid Z110 |
Liquid E1 vs Liquid Gallant E350 |
Liquid E1 vs Liquid Gallant Duo |
Liquid E1 vs CloudMobile S500 |
Acer Liquid Glow vs Liquid E1 |
Liquid mini E310 vs Liquid E1 |
Acer Liquid vs Liquid E1 |
Desire U vs Liquid E1 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid E1 |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid E1 |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid E1 |
Galaxy Express vs Liquid E1 |
Mach LS860 vs Liquid E1 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid E1 |
Tri Chip C333 vs Liquid E1 |
Xperia Z vs Liquid E1 |
Xperia ZL vs Liquid E1 |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid E1 |
Lumia 505 vs Liquid E1 |
HTC Butterfly vs Liquid E1 |
Sony Xperia J vs Liquid E1 |
Sony Xperia V vs Liquid E1 |
Sony Xperia E dual vs Liquid E1 |
Sony Xperia E vs Liquid E1 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid E1 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid E1 |
Nokia Lumia 620 vs Liquid E1 |
HTC One SV vs Liquid E1 |
HTC DROID DNA vs Liquid E1 |
Galaxy Stratosphere II vs Liquid E1 |
Galaxy Discover vs Liquid E1 |
Nokia Asha 205 vs Liquid E1 |
Nokia Asha 206 vs Liquid E1 |
Nexus 4 vs Liquid E1 |
RAZR V MT887 vs Liquid E1 |
RAZR V XT889 vs Liquid E1 |
RAZR i XT890 vs Liquid E1 |
RAZR HD XT925 vs Liquid E1 |
RAZR M XT905 vs Liquid E1 |
DROID RAZR MAXX HD vs Liquid E1 |
DROID RAZR HD vs Liquid E1 |
DROID RAZR M vs Liquid E1 |
Nokia Lumia 510 vs Liquid E1 |
Nokia Lumia 822 vs Liquid E1 |
HTC One SU vs Liquid E1 |
HTC Desire X vs Liquid E1 |
HTC One SC vs Liquid E1 |
HTC One ST vs Liquid E1 |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid E1 |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid E1 |