Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Droid Incredible (2 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6Cấu hình tương đương nhau, nhưng mình thích chiếc màu trắng hơn(3.932 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1giá nhỉnh hơn chút nhưng cấu hình hơn hẳn(4.056 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC DROID DNA (4 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tebetiChụp ảnh tự sướng đẹp thôi rồi. Máy này ko chê vào đâu dc(3.431 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6máy ngon, pin trâu, nghe nhạc chục hình khá ổn, hình cũng đẹp nữa(3.879 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6khá ổn định, chất lượng máy cao, pin bền(3.961 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/05/pcv1336670445.gif)
lan130HTC DROID DNA sang trọng, tốc độ xử lý cao hơn, bộ nhớ trong lớn hơn(4.404 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Droid Incredible đại diện cho HTC Droid Incredible | vs | HTC DROID DNA (HTC Butterfly J) đại diện cho HTC DROID DNA | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- HTC Sense UI - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackball - Dedicated search key - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail, - YouTube, Google Talk - Document viewer | vs | - Touch-sensitive controls
- HTC Sense UI 4+ - Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer/editor - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 2020mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 150giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 138g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 117.6 x 58.4 x 11.9 mm | vs | 141 x 70.5 x 9.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Droid Incredible vs Droid Incredible 2 | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs DROID X | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC ThunderBolt | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs LG Revolution | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs Bold 9650 | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC DROID ERIS | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One V | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One X | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One S | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One XL | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One X+ | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One VX | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One ST | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One SC | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One SU | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC One SV | ![]() | ![]() |
HTC EVO vs HTC Droid Incredible | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs HTC Droid Incredible | ![]() | ![]() |
Incredible S vs HTC Droid Incredible | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs HTC One SV |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Nokia Lumia 620 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Sony Xperia E |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Sony Xperia E dual |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Sony Xperia V |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Sony Xperia J |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs HTC Butterfly |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Galaxy Grand I9080 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Galaxy Grand I9082 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Xperia ZL |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Xperia Z |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Tri Chip C333 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Desire U |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Galaxy Stratosphere II vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | Galaxy Discover vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | HTC DROID ERIS vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | HTC One SU vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | HTC One SC vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | HTC One ST vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | HTC One VX vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | HTC One X+ vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | HTC One XL vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | HTC One S vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | HTC One X vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | HTC One V vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | HTC Desire X vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | Nexus 4 vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | RAZR V MT887 vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | RAZR i XT890 vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | RAZR HD XT925 vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX HD vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | DROID RAZR HD vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | DROID RAZR M vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8S vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8X vs HTC DROID DNA |