Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Windows Phone 8X (3 ý kiến)
bongbang002Pin thời lượng lâu, dùng ko một lỗi nhỏ, ứng dụng tốt(3.279 ngày trước)
anht401màn hình cảm ứng khá nhạy, chạy cũng nhanh(3.282 ngày trước)
cuongjonstone123so với trên các mẫu Android hiện tại, tính năng Beats trên 8X ít tinh chỉnh hơn và đây là một điểm ưu thích của 8x(3.909 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E1 (6 ý kiến)
tebetiMàn hình nhạy sáng, chụp hình sắc nét, sinh động(3.344 ngày trước)
hoalacanh2Nhiều tính năng và phần mềm hữu dụng(3.368 ngày trước)
hakute6cấu hình manh. Nhưng mình thích Liquid E1 hơn là vì nó bền và ổn định hơn(3.843 ngày trước)
hoccodon6Điều khiển bằng giọng nói kèm khả năng lưu nhật ký các câu lệnh(3.969 ngày trước)
luanlovely6hơn cả về tính năng lẫn kiểu dáng(3.969 ngày trước)
hoacodonthiết kế thì không có khác biệt nhưng tính năng thì hơn một ít(4.009 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Windows Phone 8X (HTC Accord) Black đại diện cho HTC Windows Phone 8X | vs | Acer Liquid E1 Black đại diện cho Liquid E1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Beats Audio sound enhancement
- Yes, 1080p@30fps, continuous autofocus, video light - MicroSIM card support only - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer/editor - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1800mAh | vs | Li-Ion 1760 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 132.3 x 66.2 x 10.1 mm | vs | 132 x 68.5 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Windows Phone 8X vs HTC Windows Phone 8S |
HTC Windows Phone 8X vs HTC One ST |
HTC Windows Phone 8X vs HTC One SC |
HTC Windows Phone 8X vs HTC Desire X |
HTC Windows Phone 8X vs HTC One SU |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Lumia 822 |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Lumia 510 |
HTC Windows Phone 8X vs DROID RAZR M |
HTC Windows Phone 8X vs DROID RAZR HD |
HTC Windows Phone 8X vs DROID RAZR MAXX HD |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR M XT905 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR HD XT925 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR i XT890 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR V XT889 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR V MT887 |
HTC Windows Phone 8X vs Nexus 4 |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Asha 206 |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Asha 205 |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Discover |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Stratosphere II |
HTC Windows Phone 8X vs HTC DROID DNA |
HTC Windows Phone 8X vs HTC One SV |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Lumia 620 |
HTC Windows Phone 8X vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
HTC Windows Phone 8X vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia E |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia E dual |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia V |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia J |
HTC Windows Phone 8X vs HTC Butterfly |
HTC Windows Phone 8X vs Lumia 505 |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Grand I9080 |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Grand I9082 |
HTC Windows Phone 8X vs Xperia ZL |
HTC Windows Phone 8X vs Xperia Z |
HTC Windows Phone 8X vs Tri Chip C333 |
HTC Windows Phone 8X vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Windows Phone 8X vs Mach LS860 |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Express |
HTC Windows Phone 8X vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC Windows Phone 8X vs Ativ Odyssey I930 |
HTC Windows Phone 8X vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC Windows Phone 8X vs Desire U |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Z110 |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Gallant E350 |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Gallant Duo |
HTC Windows Phone 8X vs CloudMobile S500 |
Liquid E1 vs Liquid Z110 |
Liquid E1 vs Liquid Gallant E350 |
Liquid E1 vs Liquid Gallant Duo |
Liquid E1 vs CloudMobile S500 |
Acer Liquid Glow vs Liquid E1 |
Liquid mini E310 vs Liquid E1 |
Acer Liquid vs Liquid E1 |
Desire U vs Liquid E1 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid E1 |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid E1 |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid E1 |
Galaxy Express vs Liquid E1 |
Mach LS860 vs Liquid E1 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid E1 |
Tri Chip C333 vs Liquid E1 |
Xperia Z vs Liquid E1 |
Xperia ZL vs Liquid E1 |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid E1 |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid E1 |
Lumia 505 vs Liquid E1 |
HTC Butterfly vs Liquid E1 |
Sony Xperia J vs Liquid E1 |
Sony Xperia V vs Liquid E1 |
Sony Xperia E dual vs Liquid E1 |
Sony Xperia E vs Liquid E1 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid E1 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid E1 |
Nokia Lumia 620 vs Liquid E1 |
HTC One SV vs Liquid E1 |
HTC DROID DNA vs Liquid E1 |
Galaxy Stratosphere II vs Liquid E1 |
Galaxy Discover vs Liquid E1 |
Nokia Asha 205 vs Liquid E1 |
Nokia Asha 206 vs Liquid E1 |
Nexus 4 vs Liquid E1 |
RAZR V MT887 vs Liquid E1 |
RAZR V XT889 vs Liquid E1 |
RAZR i XT890 vs Liquid E1 |
RAZR HD XT925 vs Liquid E1 |
RAZR M XT905 vs Liquid E1 |
DROID RAZR MAXX HD vs Liquid E1 |
DROID RAZR HD vs Liquid E1 |
DROID RAZR M vs Liquid E1 |
Nokia Lumia 510 vs Liquid E1 |
Nokia Lumia 822 vs Liquid E1 |
HTC One SU vs Liquid E1 |
HTC Desire X vs Liquid E1 |
HTC One SC vs Liquid E1 |
HTC One ST vs Liquid E1 |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid E1 |