Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn RAZR M XT905 (3 ý kiến)
hakute6là sản phẩm quen thuộc với người dùng Việt Nam,(3.769 ngày trước)
tramlikesu chenh lech qua ro rang, tu kieu dang cho den thuong hieu(3.775 ngày trước)
hoccodon6do phan giai cao hon, camera tot hon, pin lau hon, kieu dang thanh nha(3.775 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E1 (3 ý kiến)
tebetiDung lượng bộ nhớ máy cao, thêm cái thẻ nhớ 32G thì lưu dữ liệu thoải mái(3.296 ngày trước)
hoalacanh2Nhiều tính năng và phần mềm hữu dụng(3.355 ngày trước)
luanlovely6phong độ chỉ là tạm thời, đẳng cấp là mãi mãi(3.775 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola RAZR M XT905 Black đại diện cho RAZR M XT905 | vs | Acer Liquid E1 Black đại diện cho Liquid E1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - MP3/AAC+/WAV/WMA player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 1760 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 126g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 122.5 x 60.9 x 8.3 mm | vs | 132 x 68.5 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
RAZR M XT905 vs RAZR HD XT925 |
RAZR M XT905 vs RAZR i XT890 |
RAZR M XT905 vs RAZR V XT889 |
RAZR M XT905 vs RAZR V MT887 |
RAZR M XT905 vs Nexus 4 |
RAZR M XT905 vs Nokia Asha 206 |
RAZR M XT905 vs Nokia Asha 205 |
RAZR M XT905 vs Galaxy Discover |
RAZR M XT905 vs Galaxy Stratosphere II |
RAZR M XT905 vs HTC DROID DNA |
RAZR M XT905 vs HTC One SV |
RAZR M XT905 vs Nokia Lumia 620 |
RAZR M XT905 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
RAZR M XT905 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia E |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia E dual |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia V |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia J |
RAZR M XT905 vs HTC Butterfly |
RAZR M XT905 vs Lumia 505 |
RAZR M XT905 vs Galaxy Grand I9080 |
RAZR M XT905 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR M XT905 vs Xperia ZL |
RAZR M XT905 vs Xperia Z |
RAZR M XT905 vs Tri Chip C333 |
RAZR M XT905 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR M XT905 vs Mach LS860 |
RAZR M XT905 vs Galaxy Express |
RAZR M XT905 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
RAZR M XT905 vs Ativ Odyssey I930 |
RAZR M XT905 vs I9105 Galaxy S II Plus |
RAZR M XT905 vs Desire U |
RAZR M XT905 vs Liquid Z110 |
RAZR M XT905 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR M XT905 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR M XT905 vs CloudMobile S500 |
DROID RAZR MAXX HD vs RAZR M XT905 |
DROID RAZR HD vs RAZR M XT905 |
DROID RAZR M vs RAZR M XT905 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR M XT905 |
Motorola RAZR vs RAZR M XT905 |
Nokia Lumia 510 vs RAZR M XT905 |
Nokia Lumia 822 vs RAZR M XT905 |
HTC One SU vs RAZR M XT905 |
HTC Desire X vs RAZR M XT905 |
HTC One SC vs RAZR M XT905 |
HTC One ST vs RAZR M XT905 |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR M XT905 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR M XT905 |
Liquid E1 vs Liquid Z110 |
Liquid E1 vs Liquid Gallant E350 |
Liquid E1 vs Liquid Gallant Duo |
Liquid E1 vs CloudMobile S500 |
Acer Liquid Glow vs Liquid E1 |
Liquid mini E310 vs Liquid E1 |
Acer Liquid vs Liquid E1 |
Desire U vs Liquid E1 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid E1 |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid E1 |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid E1 |
Galaxy Express vs Liquid E1 |
Mach LS860 vs Liquid E1 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid E1 |
Tri Chip C333 vs Liquid E1 |
Xperia Z vs Liquid E1 |
Xperia ZL vs Liquid E1 |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid E1 |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid E1 |
Lumia 505 vs Liquid E1 |
HTC Butterfly vs Liquid E1 |
Sony Xperia J vs Liquid E1 |
Sony Xperia V vs Liquid E1 |
Sony Xperia E dual vs Liquid E1 |
Sony Xperia E vs Liquid E1 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid E1 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid E1 |
Nokia Lumia 620 vs Liquid E1 |
HTC One SV vs Liquid E1 |
HTC DROID DNA vs Liquid E1 |
Galaxy Stratosphere II vs Liquid E1 |
Galaxy Discover vs Liquid E1 |
Nokia Asha 205 vs Liquid E1 |
Nokia Asha 206 vs Liquid E1 |
Nexus 4 vs Liquid E1 |
RAZR V MT887 vs Liquid E1 |
RAZR V XT889 vs Liquid E1 |
RAZR i XT890 vs Liquid E1 |
RAZR HD XT925 vs Liquid E1 |
DROID RAZR MAXX HD vs Liquid E1 |
DROID RAZR HD vs Liquid E1 |
DROID RAZR M vs Liquid E1 |
Nokia Lumia 510 vs Liquid E1 |
Nokia Lumia 822 vs Liquid E1 |
HTC One SU vs Liquid E1 |
HTC Desire X vs Liquid E1 |
HTC One SC vs Liquid E1 |
HTC One ST vs Liquid E1 |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid E1 |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid E1 |