Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Liquid E1 hay Liquid Z110, Liquid E1 vs Liquid Z110

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Liquid E1 hay Liquid Z110 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Acer Liquid E1 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Liquid E1 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Liquid Z110 (Acer Liquid Z)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Liquid E1 (3 ý kiến)
hakute6giao diện đẹp. thân thiện. thiết kế chắc chắn(3.748 ngày trước)
luanlovely6Tất nhiên là phiên bản cải tiến phải good hơn(3.934 ngày trước)
dailydaumo1thích giao diện của máy này, có các ứng dụng thông minh(4.042 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Z110 (3 ý kiến)
tebetiThiết kế đẹp, Rớt nước không tháo được pin ngay lập tức(3.296 ngày trước)
tramlikelướt web và xử lý ứng dụng nhanh(3.775 ngày trước)
hoccodon6có màn hình lớn, thiết kế kiểu dáng đẹp, chơi game cực đỉnh(3.780 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Acer Liquid E1 Black
đại diện cho
Liquid E1
vsAcer Liquid Z110 (Acer Liquid Z)
đại diện cho
Liquid Z110
H
Hãng sản xuấtAcervsAcerHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-CorevsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- SRS sound enhancement
- SNS integration
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1760 mAhvsLi-PoPin
Thời gian đàm thoại8giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs450giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvs100gTrọng lượng
Kích thước132 x 68.5 x 9.9 mmvs110 x 61.5 x 12.3 mmKích thước
D

Đối thủ