Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn RAZR M XT905 (3 ý kiến)

hoccodon6nhìn kiểu dáng và tính năng của nó nổi trội hơn(3.932 ngày trước)

hakute6mình hay lướt web nên thích dùng cảm ứng hơn(4.036 ngày trước)

dailydaumo1màu vỏ nhìn đẹp hơn, ứng dụng cũng đc cải tiến(4.230 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC DROID DNA (3 ý kiến)

tebetiDung lượng bộ nhớ cao có thể cop phim vào xem thoải mái(3.484 ngày trước)

hoalacanh2Giá cả phải chăng. Máy sang trọng nhìn rất cas tính(3.543 ngày trước)

luanlovely6có thiết kế đẹp mắt, cấu hình máy cao(4.013 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola RAZR M XT905 Black đại diện cho RAZR M XT905 | vs | HTC DROID DNA (HTC Butterfly J) đại diện cho HTC DROID DNA | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - MP3/AAC+/WAV/WMA player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Touch-sensitive controls
- HTC Sense UI 4+ - Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer/editor - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 2020mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 126g | vs | 138g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 122.5 x 60.9 x 8.3 mm | vs | 141 x 70.5 x 9.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
RAZR M XT905 vs RAZR HD XT925 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs RAZR i XT890 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs RAZR V XT889 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs RAZR V MT887 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Nokia Asha 206 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Nokia Asha 205 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs HTC One SV | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Nokia Lumia 620 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs HTC Butterfly | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs S7710 Galaxy Xcover 2 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Desire U | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Liquid E1 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Liquid Z110 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Liquid Gallant Duo | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs CloudMobile S500 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX HD vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR HD vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR M vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs HTC One SV |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Nokia Lumia 620 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Sony Xperia E |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Sony Xperia E dual |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Sony Xperia V |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Sony Xperia J |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs HTC Butterfly |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Galaxy Grand I9080 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Galaxy Grand I9082 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Xperia ZL |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Xperia Z |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Tri Chip C333 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Desire U |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Galaxy Stratosphere II vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | Galaxy Discover vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | HTC DROID ERIS vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | HTC Droid Incredible vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | HTC One SU vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | HTC One SC vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | HTC One ST vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | HTC One VX vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | HTC One X+ vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | HTC One XL vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | HTC One S vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | HTC One X vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | HTC One V vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | HTC Desire X vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | Nexus 4 vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | RAZR V MT887 vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | RAZR i XT890 vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | RAZR HD XT925 vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX HD vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | DROID RAZR HD vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | DROID RAZR M vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8S vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8X vs HTC DROID DNA |