Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn RAZR V XT889 (4 ý kiến)
hakute6là thương hiệu tôi quen dùng rồi.máy rẻ hơn nhưng cấu hình mạnh.(3.768 ngày trước)
luanlovely6thiết kế thanh mạnh, tiện dụng, gọn nhẹ(3.774 ngày trước)
hoccodon6sử dụng hệ điều hành thông minh hơn ,phần mềm tốt hơn(3.774 ngày trước)
chiocoshopcấu hình tuơng đương nhưng em này có thiết kế đẹp hơn(3.924 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E1 (2 ý kiến)
tebetiThời lượng pin được lâu, dù chơi game, lướt web lâu cũng ko bị nóng máy(3.294 ngày trước)
tramlikeĐơn giản là thương hiệu này hấp dẫn tôi hơn(3.774 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Razr V XT889 đại diện cho RAZR V XT889 | vs | Acer Liquid E1 Black đại diện cho Liquid E1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX540 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1735 mAh | vs | Li-Ion 1760 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 125g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 128.5 x 65.8 x 8.4 mm | vs | 132 x 68.5 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
RAZR V XT889 vs RAZR V MT887 |
RAZR V XT889 vs Nexus 4 |
RAZR V XT889 vs Nokia Asha 206 |
RAZR V XT889 vs Nokia Asha 205 |
RAZR V XT889 vs Galaxy Discover |
RAZR V XT889 vs Galaxy Stratosphere II |
RAZR V XT889 vs HTC DROID DNA |
RAZR V XT889 vs HTC One SV |
RAZR V XT889 vs Nokia Lumia 620 |
RAZR V XT889 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
RAZR V XT889 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
RAZR V XT889 vs Sony Xperia E |
RAZR V XT889 vs Sony Xperia E dual |
RAZR V XT889 vs Sony Xperia V |
RAZR V XT889 vs Sony Xperia J |
RAZR V XT889 vs HTC Butterfly |
RAZR V XT889 vs Lumia 505 |
RAZR V XT889 vs Galaxy Grand I9080 |
RAZR V XT889 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR V XT889 vs Xperia ZL |
RAZR V XT889 vs Xperia Z |
RAZR V XT889 vs Tri Chip C333 |
RAZR V XT889 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR V XT889 vs Mach LS860 |
RAZR V XT889 vs Galaxy Express |
RAZR V XT889 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
RAZR V XT889 vs Ativ Odyssey I930 |
RAZR V XT889 vs I9105 Galaxy S II Plus |
RAZR V XT889 vs Desire U |
RAZR V XT889 vs Liquid Z110 |
RAZR V XT889 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR V XT889 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR V XT889 vs CloudMobile S500 |
RAZR i XT890 vs RAZR V XT889 |
DROID RAZR MAXX HD vs RAZR V XT889 |
DROID RAZR HD vs RAZR V XT889 |
DROID RAZR M vs RAZR V XT889 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR V XT889 |
Motorola RAZR vs RAZR V XT889 |
Nokia Lumia 510 vs RAZR V XT889 |
Nokia Lumia 822 vs RAZR V XT889 |
Nokia Lumia 810 vs RAZR V XT889 |
Nokia Asha 308 vs RAZR V XT889 |
Nokia Asha 309 vs RAZR V XT889 |
Nokia Lumia 920 vs RAZR V XT889 |
Nokia Lumia 820 vs RAZR V XT889 |
Nokia Asha 311 vs RAZR V XT889 |
Nokia Asha 306 vs RAZR V XT889 |
Nokia Asha 305 vs RAZR V XT889 |
Lumia 610 NFC vs RAZR V XT889 |
Lumia 610 vs RAZR V XT889 |
Asha 203 vs RAZR V XT889 |
Asha 302 vs RAZR V XT889 |
Lumia 900 vs RAZR V XT889 |
Asha 200 vs RAZR V XT889 |
Asha 201 vs RAZR V XT889 |
Asha 300 vs RAZR V XT889 |
Asha 303 vs RAZR V XT889 |
Lumia 710 vs RAZR V XT889 |
Lumia 800 vs RAZR V XT889 |
iPhone 4S vs RAZR V XT889 |
iPhone 4 vs RAZR V XT889 |
Sony Xperia SL vs RAZR V XT889 |
Sony Xperia sola vs RAZR V XT889 |
Sony Xperia U vs RAZR V XT889 |
Sony Xperia S vs RAZR V XT889 |
Sony Xperia P vs RAZR V XT889 |
Galaxy S III mini vs RAZR V XT889 |
Galaxy S3 vs RAZR V XT889 |
Galaxy Note II vs RAZR V XT889 |
Samsung Galaxy S III T999 vs RAZR V XT889 |
Samsung Galaxy S III I747 vs RAZR V XT889 |
Samsung Galaxy S III I535 vs RAZR V XT889 |
Samsung Galaxy S3 vs RAZR V XT889 |
Galaxy Note vs RAZR V XT889 |
Galaxy S2 vs RAZR V XT889 |
RAZR HD XT925 vs RAZR V XT889 |
RAZR M XT905 vs RAZR V XT889 |
HTC One SU vs RAZR V XT889 |
HTC Desire X vs RAZR V XT889 |
HTC One SC vs RAZR V XT889 |
HTC One ST vs RAZR V XT889 |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR V XT889 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR V XT889 |
Liquid E1 vs Liquid Z110 |
Liquid E1 vs Liquid Gallant E350 |
Liquid E1 vs Liquid Gallant Duo |
Liquid E1 vs CloudMobile S500 |
Acer Liquid Glow vs Liquid E1 |
Liquid mini E310 vs Liquid E1 |
Acer Liquid vs Liquid E1 |
Desire U vs Liquid E1 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid E1 |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid E1 |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid E1 |
Galaxy Express vs Liquid E1 |
Mach LS860 vs Liquid E1 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid E1 |
Tri Chip C333 vs Liquid E1 |
Xperia Z vs Liquid E1 |
Xperia ZL vs Liquid E1 |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid E1 |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid E1 |
Lumia 505 vs Liquid E1 |
HTC Butterfly vs Liquid E1 |
Sony Xperia J vs Liquid E1 |
Sony Xperia V vs Liquid E1 |
Sony Xperia E dual vs Liquid E1 |
Sony Xperia E vs Liquid E1 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid E1 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid E1 |
Nokia Lumia 620 vs Liquid E1 |
HTC One SV vs Liquid E1 |
HTC DROID DNA vs Liquid E1 |
Galaxy Stratosphere II vs Liquid E1 |
Galaxy Discover vs Liquid E1 |
Nokia Asha 205 vs Liquid E1 |
Nokia Asha 206 vs Liquid E1 |
Nexus 4 vs Liquid E1 |
RAZR V MT887 vs Liquid E1 |
RAZR i XT890 vs Liquid E1 |
RAZR HD XT925 vs Liquid E1 |
RAZR M XT905 vs Liquid E1 |
DROID RAZR MAXX HD vs Liquid E1 |
DROID RAZR HD vs Liquid E1 |
DROID RAZR M vs Liquid E1 |
Nokia Lumia 510 vs Liquid E1 |
Nokia Lumia 822 vs Liquid E1 |
HTC One SU vs Liquid E1 |
HTC Desire X vs Liquid E1 |
HTC One SC vs Liquid E1 |
HTC One ST vs Liquid E1 |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid E1 |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid E1 |