Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC DROID DNA (4 ý kiến)
hoccodon6chat rất thoải mái, cầm thoải mái(3.744 ngày trước)
hakute6cấu hình mạnh cảm ứng nhạy nhưng giá hơi cao(3.848 ngày trước)
cuongjonstone123Android Jelly Bean mang đến nhiều cải tiến đáng giá, nhưng quan trọng nhất là tốc độ.(3.848 ngày trước)
dailydaumo1thiết kế nhỏ gọn, lịch sự, thanh nhã(4.052 ngày trước)
Ý kiến của người chọn S7710 Galaxy Xcover 2 (2 ý kiến)
tebetiMình đã sở hữu 1 em này từ tháng 11 năm ngoái đến h vẫn ngon lắm(3.296 ngày trước)
luanlovely6cấu hình cao hơn chạy cũng khá tốt mà lại rẻ(3.825 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC DROID DNA (HTC Butterfly J) đại diện cho HTC DROID DNA | vs | Samsung S7710 Galaxy Xcover 2 đại diện cho S7710 Galaxy Xcover 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- HTC Sense UI 4+ - Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer/editor - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - IP67 certified - dust tight and water proof (up to 1m for 30 mins)
- TouchWiz UI - DNSe sound enhancement - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2020mAh | vs | Li-Ion 700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 570giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 138g | vs | 149g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 141 x 70.5 x 9.7 mm | vs | 130.5 x 67.7 x 12 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC DROID DNA vs HTC One SV |
HTC DROID DNA vs Nokia Lumia 620 |
HTC DROID DNA vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
HTC DROID DNA vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia E |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia E dual |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia V |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia J |
HTC DROID DNA vs HTC Butterfly |
HTC DROID DNA vs Lumia 505 |
HTC DROID DNA vs Galaxy Grand I9080 |
HTC DROID DNA vs Galaxy Grand I9082 |
HTC DROID DNA vs Xperia ZL |
HTC DROID DNA vs Xperia Z |
HTC DROID DNA vs Tri Chip C333 |
HTC DROID DNA vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC DROID DNA vs Mach LS860 |
HTC DROID DNA vs Galaxy Express |
HTC DROID DNA vs Ativ Odyssey I930 |
HTC DROID DNA vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC DROID DNA vs Desire U |
HTC DROID DNA vs Liquid E1 |
HTC DROID DNA vs Liquid Z110 |
HTC DROID DNA vs Liquid Gallant E350 |
HTC DROID DNA vs Liquid Gallant Duo |
HTC DROID DNA vs CloudMobile S500 |
Galaxy Stratosphere II vs HTC DROID DNA |
Galaxy Discover vs HTC DROID DNA |
HTC DROID ERIS vs HTC DROID DNA |
HTC Droid Incredible vs HTC DROID DNA |
HTC One SU vs HTC DROID DNA |
HTC One SC vs HTC DROID DNA |
HTC One ST vs HTC DROID DNA |
HTC One VX vs HTC DROID DNA |
HTC One X+ vs HTC DROID DNA |
HTC One XL vs HTC DROID DNA |
HTC One S vs HTC DROID DNA |
HTC One X vs HTC DROID DNA |
HTC One V vs HTC DROID DNA |
HTC Desire X vs HTC DROID DNA |
Nokia Asha 205 vs HTC DROID DNA |
Nokia Asha 206 vs HTC DROID DNA |
Nexus 4 vs HTC DROID DNA |
RAZR V MT887 vs HTC DROID DNA |
RAZR V XT889 vs HTC DROID DNA |
RAZR i XT890 vs HTC DROID DNA |
RAZR HD XT925 vs HTC DROID DNA |
RAZR M XT905 vs HTC DROID DNA |
DROID RAZR MAXX HD vs HTC DROID DNA |
DROID RAZR HD vs HTC DROID DNA |
DROID RAZR M vs HTC DROID DNA |
Nokia Lumia 510 vs HTC DROID DNA |
Nokia Lumia 822 vs HTC DROID DNA |
HTC Windows Phone 8S vs HTC DROID DNA |
HTC Windows Phone 8X vs HTC DROID DNA |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Ativ Odyssey I930 |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs I9105 Galaxy S II Plus |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Desire U |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid E1 |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Z110 |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Gallant E350 |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Gallant Duo |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs CloudMobile S500 |
Galaxy Express vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Mach LS860 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Spectrum II 4G VS930 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Tri Chip C333 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Xperia Z vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Xperia ZL vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Galaxy Grand I9082 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Galaxy Grand I9080 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Lumia 505 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC Butterfly vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Sony Xperia J vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Sony Xperia V vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Sony Xperia E dual vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Sony Xperia E vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Nokia Lumia 620 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC One SV vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Galaxy Stratosphere II vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Galaxy Discover vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Nokia Asha 205 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Nokia Asha 206 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Nexus 4 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
RAZR V MT887 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
RAZR V XT889 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
RAZR i XT890 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
RAZR HD XT925 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
RAZR M XT905 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
DROID RAZR MAXX HD vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
DROID RAZR HD vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
DROID RAZR M vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Nokia Lumia 510 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Nokia Lumia 822 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC One SU vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC Desire X vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC One SC vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC One ST vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC Windows Phone 8S vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC Windows Phone 8X vs S7710 Galaxy Xcover 2 |