Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn RAZR i XT890 (1 ý kiến)
luanlovely6đẳng cấp của Motorola đã được khẳng định trên thị trường(3.824 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E1 (4 ý kiến)
tebetiNhắn tin cực nhạy, cảm ứng ngon. thiết kế độc đáo, độ phân giải cao(3.345 ngày trước)
hakute6thương hiệu này đang làm hài lòng người dùng Việt Nam(3.818 ngày trước)
tramlikecấu hình mạnh hơn nhiều. Màn hình sắc nét cảm ứng nhạy hơn(3.824 ngày trước)
hoccodon6máy đẹp, cảm ứng mượt nhẹ, dễ dàng, pin mạnh ,bền(3.824 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola RAZR i XT890 đại diện cho RAZR i XT890 | vs | Acer Liquid E1 Black đại diện cho Liquid E1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Splash resistant
- Touch-focus, geo-tagging, face detection, image stabilization, HDR - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 1760 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 126g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 122.5 x 60.9 x 8.3 mm | vs | 132 x 68.5 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
RAZR i XT890 vs RAZR V XT889 |
RAZR i XT890 vs RAZR V MT887 |
RAZR i XT890 vs Nexus 4 |
RAZR i XT890 vs Nokia Asha 206 |
RAZR i XT890 vs Nokia Asha 205 |
RAZR i XT890 vs Galaxy Discover |
RAZR i XT890 vs Galaxy Stratosphere II |
RAZR i XT890 vs HTC DROID DNA |
RAZR i XT890 vs HTC One SV |
RAZR i XT890 vs Nokia Lumia 620 |
RAZR i XT890 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
RAZR i XT890 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
RAZR i XT890 vs Sony Xperia E |
RAZR i XT890 vs Sony Xperia E dual |
RAZR i XT890 vs Sony Xperia V |
RAZR i XT890 vs Sony Xperia J |
RAZR i XT890 vs HTC Butterfly |
RAZR i XT890 vs Lumia 505 |
RAZR i XT890 vs Galaxy Grand I9080 |
RAZR i XT890 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR i XT890 vs Xperia ZL |
RAZR i XT890 vs Xperia Z |
RAZR i XT890 vs Tri Chip C333 |
RAZR i XT890 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR i XT890 vs Mach LS860 |
RAZR i XT890 vs Galaxy Express |
RAZR i XT890 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
RAZR i XT890 vs Ativ Odyssey I930 |
RAZR i XT890 vs I9105 Galaxy S II Plus |
RAZR i XT890 vs Desire U |
RAZR i XT890 vs Liquid Z110 |
RAZR i XT890 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR i XT890 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR i XT890 vs CloudMobile S500 |
DROID RAZR MAXX HD vs RAZR i XT890 |
DROID RAZR HD vs RAZR i XT890 |
DROID RAZR M vs RAZR i XT890 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR i XT890 |
Motorola RAZR vs RAZR i XT890 |
Nokia Lumia 510 vs RAZR i XT890 |
Nokia Lumia 822 vs RAZR i XT890 |
Nokia Lumia 810 vs RAZR i XT890 |
Nokia Asha 308 vs RAZR i XT890 |
Nokia Asha 309 vs RAZR i XT890 |
Nokia Lumia 920 vs RAZR i XT890 |
Nokia Lumia 820 vs RAZR i XT890 |
Nokia Asha 311 vs RAZR i XT890 |
Nokia Asha 306 vs RAZR i XT890 |
Nokia Asha 305 vs RAZR i XT890 |
Lumia 610 NFC vs RAZR i XT890 |
Lumia 610 vs RAZR i XT890 |
Asha 203 vs RAZR i XT890 |
Asha 302 vs RAZR i XT890 |
Lumia 900 vs RAZR i XT890 |
Asha 200 vs RAZR i XT890 |
Asha 201 vs RAZR i XT890 |
Asha 300 vs RAZR i XT890 |
Asha 303 vs RAZR i XT890 |
Lumia 710 vs RAZR i XT890 |
Lumia 800 vs RAZR i XT890 |
iPhone 4S vs RAZR i XT890 |
iPhone 4 vs RAZR i XT890 |
Sony Xperia SL vs RAZR i XT890 |
Sony Xperia sola vs RAZR i XT890 |
Sony Xperia U vs RAZR i XT890 |
Sony Xperia S vs RAZR i XT890 |
Sony Xperia P vs RAZR i XT890 |
Galaxy S III mini vs RAZR i XT890 |
Galaxy S3 vs RAZR i XT890 |
Galaxy Note II vs RAZR i XT890 |
Samsung Galaxy S III T999 vs RAZR i XT890 |
Samsung Galaxy S III I747 vs RAZR i XT890 |
Samsung Galaxy S III I535 vs RAZR i XT890 |
Samsung Galaxy S3 vs RAZR i XT890 |
Galaxy Note vs RAZR i XT890 |
Galaxy S2 vs RAZR i XT890 |
RAZR HD XT925 vs RAZR i XT890 |
RAZR M XT905 vs RAZR i XT890 |
HTC One SU vs RAZR i XT890 |
HTC Desire X vs RAZR i XT890 |
HTC One SC vs RAZR i XT890 |
HTC One ST vs RAZR i XT890 |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR i XT890 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR i XT890 |
Liquid E1 vs Liquid Z110 |
Liquid E1 vs Liquid Gallant E350 |
Liquid E1 vs Liquid Gallant Duo |
Liquid E1 vs CloudMobile S500 |
Acer Liquid Glow vs Liquid E1 |
Liquid mini E310 vs Liquid E1 |
Acer Liquid vs Liquid E1 |
Desire U vs Liquid E1 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid E1 |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid E1 |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid E1 |
Galaxy Express vs Liquid E1 |
Mach LS860 vs Liquid E1 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid E1 |
Tri Chip C333 vs Liquid E1 |
Xperia Z vs Liquid E1 |
Xperia ZL vs Liquid E1 |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid E1 |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid E1 |
Lumia 505 vs Liquid E1 |
HTC Butterfly vs Liquid E1 |
Sony Xperia J vs Liquid E1 |
Sony Xperia V vs Liquid E1 |
Sony Xperia E dual vs Liquid E1 |
Sony Xperia E vs Liquid E1 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid E1 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid E1 |
Nokia Lumia 620 vs Liquid E1 |
HTC One SV vs Liquid E1 |
HTC DROID DNA vs Liquid E1 |
Galaxy Stratosphere II vs Liquid E1 |
Galaxy Discover vs Liquid E1 |
Nokia Asha 205 vs Liquid E1 |
Nokia Asha 206 vs Liquid E1 |
Nexus 4 vs Liquid E1 |
RAZR V MT887 vs Liquid E1 |
RAZR V XT889 vs Liquid E1 |
RAZR HD XT925 vs Liquid E1 |
RAZR M XT905 vs Liquid E1 |
DROID RAZR MAXX HD vs Liquid E1 |
DROID RAZR HD vs Liquid E1 |
DROID RAZR M vs Liquid E1 |
Nokia Lumia 510 vs Liquid E1 |
Nokia Lumia 822 vs Liquid E1 |
HTC One SU vs Liquid E1 |
HTC Desire X vs Liquid E1 |
HTC One SC vs Liquid E1 |
HTC One ST vs Liquid E1 |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid E1 |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid E1 |