Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn RAZR HD XT925 (1 ý kiến)
luanlovely6chiếc này thì nhìn đẹp hơn cái kia(3.877 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC DROID DNA (4 ý kiến)
tebetiNhắn tin cũng ổn tuy nhiên bàn phím có vẻ hơi nhạy quá(3.348 ngày trước)
hoccodon6giá tốt hợp thời trang.tính năng ưu việt hơn(3.796 ngày trước)
hakute6Chụp ảnh đẹp, màn hình rộng và giá cao hơn(3.900 ngày trước)
lyvubcndHTC mỏng nhẹ, nhiều chức năng hơn(4.171 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola RAZR HD XT925 (Motorola Razr HD LTE) đại diện cho RAZR HD XT925 | vs | HTC DROID DNA (HTC Butterfly J) đại diện cho HTC DROID DNA | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.5 GHz | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - MP3/AAC+/WAV/WMA player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Touch-sensitive controls
- HTC Sense UI 4+ - Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer/editor - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2500mAh | vs | Li-Ion 2020mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 146g | vs | 138g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131.9 x 67.9 x 8.4 mm | vs | 141 x 70.5 x 9.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
RAZR HD XT925 vs RAZR i XT890 |
RAZR HD XT925 vs RAZR V XT889 |
RAZR HD XT925 vs RAZR V MT887 |
RAZR HD XT925 vs Nexus 4 |
RAZR HD XT925 vs Nokia Asha 206 |
RAZR HD XT925 vs Nokia Asha 205 |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Discover |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Stratosphere II |
RAZR HD XT925 vs HTC One SV |
RAZR HD XT925 vs Nokia Lumia 620 |
RAZR HD XT925 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
RAZR HD XT925 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
RAZR HD XT925 vs Sony Xperia E |
RAZR HD XT925 vs Sony Xperia E dual |
RAZR HD XT925 vs Sony Xperia V |
RAZR HD XT925 vs Sony Xperia J |
RAZR HD XT925 vs HTC Butterfly |
RAZR HD XT925 vs Lumia 505 |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Grand I9080 |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR HD XT925 vs Xperia ZL |
RAZR HD XT925 vs Xperia Z |
RAZR HD XT925 vs Tri Chip C333 |
RAZR HD XT925 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR HD XT925 vs Mach LS860 |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Express |
RAZR HD XT925 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
RAZR HD XT925 vs Ativ Odyssey I930 |
RAZR HD XT925 vs I9105 Galaxy S II Plus |
RAZR HD XT925 vs Desire U |
RAZR HD XT925 vs Liquid E1 |
RAZR HD XT925 vs Liquid Z110 |
RAZR HD XT925 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR HD XT925 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR HD XT925 vs CloudMobile S500 |
RAZR M XT905 vs RAZR HD XT925 |
DROID RAZR MAXX HD vs RAZR HD XT925 |
DROID RAZR HD vs RAZR HD XT925 |
DROID RAZR M vs RAZR HD XT925 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR HD XT925 |
Motorola RAZR vs RAZR HD XT925 |
Nokia Lumia 510 vs RAZR HD XT925 |
Nokia Lumia 822 vs RAZR HD XT925 |
HTC One SU vs RAZR HD XT925 |
HTC Desire X vs RAZR HD XT925 |
HTC One SC vs RAZR HD XT925 |
HTC One ST vs RAZR HD XT925 |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR HD XT925 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR HD XT925 |
HTC DROID DNA vs HTC One SV |
HTC DROID DNA vs Nokia Lumia 620 |
HTC DROID DNA vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
HTC DROID DNA vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia E |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia E dual |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia V |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia J |
HTC DROID DNA vs HTC Butterfly |
HTC DROID DNA vs Lumia 505 |
HTC DROID DNA vs Galaxy Grand I9080 |
HTC DROID DNA vs Galaxy Grand I9082 |
HTC DROID DNA vs Xperia ZL |
HTC DROID DNA vs Xperia Z |
HTC DROID DNA vs Tri Chip C333 |
HTC DROID DNA vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC DROID DNA vs Mach LS860 |
HTC DROID DNA vs Galaxy Express |
HTC DROID DNA vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC DROID DNA vs Ativ Odyssey I930 |
HTC DROID DNA vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC DROID DNA vs Desire U |
HTC DROID DNA vs Liquid E1 |
HTC DROID DNA vs Liquid Z110 |
HTC DROID DNA vs Liquid Gallant E350 |
HTC DROID DNA vs Liquid Gallant Duo |
HTC DROID DNA vs CloudMobile S500 |
Galaxy Stratosphere II vs HTC DROID DNA |
Galaxy Discover vs HTC DROID DNA |
HTC DROID ERIS vs HTC DROID DNA |
HTC Droid Incredible vs HTC DROID DNA |
HTC One SU vs HTC DROID DNA |
HTC One SC vs HTC DROID DNA |
HTC One ST vs HTC DROID DNA |
HTC One VX vs HTC DROID DNA |
HTC One X+ vs HTC DROID DNA |
HTC One XL vs HTC DROID DNA |
HTC One S vs HTC DROID DNA |
HTC One X vs HTC DROID DNA |
HTC One V vs HTC DROID DNA |
HTC Desire X vs HTC DROID DNA |
Nokia Asha 205 vs HTC DROID DNA |
Nokia Asha 206 vs HTC DROID DNA |
Nexus 4 vs HTC DROID DNA |
RAZR V MT887 vs HTC DROID DNA |
RAZR V XT889 vs HTC DROID DNA |
RAZR i XT890 vs HTC DROID DNA |
RAZR M XT905 vs HTC DROID DNA |
DROID RAZR MAXX HD vs HTC DROID DNA |
DROID RAZR HD vs HTC DROID DNA |
DROID RAZR M vs HTC DROID DNA |
Nokia Lumia 510 vs HTC DROID DNA |
Nokia Lumia 822 vs HTC DROID DNA |
HTC Windows Phone 8S vs HTC DROID DNA |
HTC Windows Phone 8X vs HTC DROID DNA |