Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Butterfly (4 ý kiến)
tramlikeđa tiện ích, vừa tầm tay và giao diện đẹp(3.824 ngày trước)
cuongjonstone123Sản phẩm có 3 màu là đỏ, trắng và đen trong đó màu trắng và đỏ thì trơn bóng còn màu đen lại nhám giống như model 8X trước đó của hãng(3.940 ngày trước)
minhnamhanoiHTC Butterfly vì kiểu dáng đẹp hơn, tinh tế, sang trọng hơn(4.175 ngày trước)
dailydaumo1giá cả không thể nói chỉ là chênh lệch nữa, tiền nào thì của ấy thôi(4.180 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E1 (6 ý kiến)
tebetiDung lượng bộ nhớ máy cao, thêm cái thẻ nhớ 32G thì lưu dữ liệu thoải mái(3.345 ngày trước)
hoalacanh2Pin rất khủng, dùng thik luôn chơi game lướt web ko lo hết pin(3.369 ngày trước)
luanlovely6doi cao hon,gia ca phai chang,do ben cao hon,man hinh dep hon(3.849 ngày trước)
hakute6Kiểu dáng đẹp hơn, bàn phím cũng đẹp, thiết kế trang nhã, xài cũng bền(3.849 ngày trước)
hoccodon6kieu dang hop li cung xu li manh(3.851 ngày trước)
lan130LG T375 Cookie Smart giá thành phải chăng, 2 sim tiện lợi, màn hình phẳng dễ nhìn giá thành phải chăngi, màn hình phẳng dễ nhìn(4.308 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Butterfly X920e (HTC Deluxe) Black mạnh mẽ đại diện cho HTC Butterfly | vs | Acer Liquid E1 Black đại diện cho Liquid E1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po | vs | Li-Ion 1760 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 140g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 143 x 70.5 x 9.1 mm | vs | 132 x 68.5 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Butterfly vs Lumia 505 |
HTC Butterfly vs Galaxy Grand I9080 |
HTC Butterfly vs Galaxy Grand I9082 |
HTC Butterfly vs Xperia ZL |
HTC Butterfly vs Xperia Z |
HTC Butterfly vs Tri Chip C333 |
HTC Butterfly vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Butterfly vs Mach LS860 |
HTC Butterfly vs Galaxy Express |
HTC Butterfly vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC Butterfly vs Ativ Odyssey I930 |
HTC Butterfly vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC Butterfly vs Desire U |
HTC Butterfly vs Liquid Z110 |
HTC Butterfly vs Liquid Gallant E350 |
HTC Butterfly vs Liquid Gallant Duo |
HTC Butterfly vs CloudMobile S500 |
HTC Butterfly vs HTC One |
HTC Butterfly vs HTC First |
HTC One SV vs HTC Butterfly |
HTC DROID DNA vs HTC Butterfly |
HTC One SU vs HTC Butterfly |
HTC Desire X vs HTC Butterfly |
HTC One SC vs HTC Butterfly |
HTC One ST vs HTC Butterfly |
Sony Xperia J vs HTC Butterfly |
Sony Xperia V vs HTC Butterfly |
Sony Xperia E dual vs HTC Butterfly |
Sony Xperia E vs HTC Butterfly |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs HTC Butterfly |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs HTC Butterfly |
Nokia Lumia 620 vs HTC Butterfly |
Galaxy Stratosphere II vs HTC Butterfly |
Galaxy Discover vs HTC Butterfly |
Nokia Asha 205 vs HTC Butterfly |
Nokia Asha 206 vs HTC Butterfly |
Nexus 4 vs HTC Butterfly |
RAZR V MT887 vs HTC Butterfly |
RAZR V XT889 vs HTC Butterfly |
RAZR i XT890 vs HTC Butterfly |
RAZR HD XT925 vs HTC Butterfly |
RAZR M XT905 vs HTC Butterfly |
DROID RAZR MAXX HD vs HTC Butterfly |
DROID RAZR HD vs HTC Butterfly |
DROID RAZR M vs HTC Butterfly |
Nokia Lumia 510 vs HTC Butterfly |
Nokia Lumia 822 vs HTC Butterfly |
HTC Windows Phone 8S vs HTC Butterfly |
HTC Windows Phone 8X vs HTC Butterfly |
Liquid E1 vs Liquid Z110 |
Liquid E1 vs Liquid Gallant E350 |
Liquid E1 vs Liquid Gallant Duo |
Liquid E1 vs CloudMobile S500 |
Acer Liquid Glow vs Liquid E1 |
Liquid mini E310 vs Liquid E1 |
Acer Liquid vs Liquid E1 |
Desire U vs Liquid E1 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid E1 |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid E1 |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid E1 |
Galaxy Express vs Liquid E1 |
Mach LS860 vs Liquid E1 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid E1 |
Tri Chip C333 vs Liquid E1 |
Xperia Z vs Liquid E1 |
Xperia ZL vs Liquid E1 |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid E1 |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid E1 |
Lumia 505 vs Liquid E1 |
Sony Xperia J vs Liquid E1 |
Sony Xperia V vs Liquid E1 |
Sony Xperia E dual vs Liquid E1 |
Sony Xperia E vs Liquid E1 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid E1 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid E1 |
Nokia Lumia 620 vs Liquid E1 |
HTC One SV vs Liquid E1 |
HTC DROID DNA vs Liquid E1 |
Galaxy Stratosphere II vs Liquid E1 |
Galaxy Discover vs Liquid E1 |
Nokia Asha 205 vs Liquid E1 |
Nokia Asha 206 vs Liquid E1 |
Nexus 4 vs Liquid E1 |
RAZR V MT887 vs Liquid E1 |
RAZR V XT889 vs Liquid E1 |
RAZR i XT890 vs Liquid E1 |
RAZR HD XT925 vs Liquid E1 |
RAZR M XT905 vs Liquid E1 |
DROID RAZR MAXX HD vs Liquid E1 |
DROID RAZR HD vs Liquid E1 |
DROID RAZR M vs Liquid E1 |
Nokia Lumia 510 vs Liquid E1 |
Nokia Lumia 822 vs Liquid E1 |
HTC One SU vs Liquid E1 |
HTC Desire X vs Liquid E1 |
HTC One SC vs Liquid E1 |
HTC One ST vs Liquid E1 |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid E1 |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid E1 |