Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Acer Liquid Glow hay Liquid E1, Acer Liquid Glow vs Liquid E1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Acer Liquid Glow hay Liquid E1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Acer Liquid Glow
( 29 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Liquid E1
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
29
10
Acer Liquid Glow
Liquid E1

So sánh về giá của sản phẩm

Acer Liquid Glow E330
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Liquid E1 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Liquid E1 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 28 bình luận

Ý kiến của người chọn Acer Liquid Glow (19 ý kiến)
muabui1210thiết kế máy đẹp.màn hình nết..(3.330 ngày trước)
shopngoctram69acer liquid 27 người chọn nhiều hơn cái kia(3.511 ngày trước)
hungbk90thiết kế máy đẹp.màn hình nết..(3.532 ngày trước)
Dogiadungnhatbankiểu dáng đẹp, màn hình cảm ứng nhạy, nhiều tính năng dể sử dụng(3.535 ngày trước)
huongmuahe16kiểu dáng đẹp, màn hình cảm ứng nhạy, nhiều tính năng dể sử dụng(3.541 ngày trước)
kimduyen59kiểu dáng thu hút, giá tốt, chụp ảnh đẹp cảm ứng cũng tốt(3.573 ngày trước)
muahangonlinehc320Màn hình rộng hơn, thiết kế đẹp hơn. lướt web thích hơn(3.578 ngày trước)
sieuthitaigia123Màn hình rộng hơn, thiết kế đẹp hơn. lướt web thích hơn(3.585 ngày trước)
hotronganhangkiểu dáng thu hút, giá tốt, dùng khá bền, chụp ảnh đẹp, nghe nhạc ha(3.590 ngày trước)
hoccodon6Giá cả hợp lý,chức năng cảm ứng tốt,nhìu chức năng(3.700 ngày trước)
MINHHUNG6giá cực rẻ, kiểu dáng đẹp, màn hình cảm ứng nhạy, nhiều tính năng dể sử dụng(3.717 ngày trước)
hakute6kiểu dáng đẹp, cấu hình mạnh mẽ,.hợp xu hướng công nghệ(3.747 ngày trước)
phamthilienbdsmỏng hơn gọn nhẹ hơn mầu sắc đẹp hình ảnh sắc nét(3.751 ngày trước)
camvanhonggiaAcer Liquid Glow CÓ độ phân giải màn hình cao hình ảnh(3.772 ngày trước)
tramlikechênh lệch về giá đương nhiên chênh về chất lượng(3.774 ngày trước)
antontran90mỏng hơn gọn nhẹ hơn, màu sắc bắt mắt hơn....(3.939 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng nhỏ gọn, màu sắc hài hòa, hợp với nhiều người(3.992 ngày trước)
evitcoMáy đẹp hơn cái kia nhiều, giá rẻ, hợp túi tiền(4.103 ngày trước)
saint123_v1glow nhìn đẹp đẽ hơn cả về hình thức và cấu hình(4.195 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E1 (9 ý kiến)
dailydaumo1màn hình rộng hơn,có nhiều chức năng hơn(3.226 ngày trước)
tebetiNhìn chung mình đánh giá sản phầm này ở mức khá cho những ai yêu công nghệ nhưng không có nhiều tiền(3.294 ngày trước)
giadungshop102màn hình cảm ứng nhạy, nhiều tính năng dể sử dụng(3.503 ngày trước)
kemsusugiá cực rẻ, kiểu dáng đẹp, màn hình cảm ứng nhạy, nhiều tính năng(3.535 ngày trước)
smileshop102iá tốt, chụp ảnh đẹp cảm ứng cũng tốt(3.535 ngày trước)
shopgiadung102thu hút, giá tốt, dùng khá bền, chụp ảnh đẹp, nghe nhạc h(3.535 ngày trước)
vljun142mau den van la mau yeu thich hon(3.585 ngày trước)
luanlovely6màn hình rộng, độ phân giải màn hình cao hình ảnh sắc nét(3.792 ngày trước)
thutrieumau den van la mau yeu thich hon(4.139 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Acer Liquid Glow E330
đại diện cho
Acer Liquid Glow
vsAcer Liquid E1 Black
đại diện cho
Liquid E1
H
Hãng sản xuấtAcervsAcerHãng sản xuất
Chipset1 GHzvs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong1GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1760 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs400giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng125gvs130gTrọng lượng
Kích thước117 x 58.5 x 11.5 mmvs132 x 68.5 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ