Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Liquid mini E310 hay Liquid E1, Liquid mini E310 vs Liquid E1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Liquid mini E310 hay Liquid E1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Acer Liquid mini E310
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Acer Liquid E1 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Liquid E1 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Liquid mini E310 (4 ý kiến)
hakute6mang đến khả năng vận hành đa nhiệm siêu tốc(3.748 ngày trước)
luanlovely6thiết hế đẹp hơn, nhiều ứng dụng và tất nhiên(3.775 ngày trước)
hoccodon6Liquid E1 không có nhiều tính năng nổi trội(3.775 ngày trước)
dailydaumo1kieu dang bat mat va mem mai hon ((4.130 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E1 (2 ý kiến)
tebetixài tốt, lướt web nhanh- quay phim hd chất lượng cao(3.295 ngày trước)
tramlikethiết kế đẹp cấu hình cao cảm ứng mượt(3.775 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Acer Liquid mini E310
đại diện cho
Liquid mini E310
vsAcer Liquid E1 Black
đại diện cho
Liquid E1
H
Hãng sản xuấtAcervsAcerHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7227 (600 MHz)vs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Multi-touch input method
- Touch sensitive controls
- Acer UI
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- MP4/WMV/H.264/H.263 player
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Facebook, Twitter integration
- Voice memo
- Predictive text input
vs- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Po 1300mAhvsLi-Ion 1760 mAhPin
Thời gian đàm thoại8giờvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs400giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng109gvs130gTrọng lượng
Kích thước110.4 x 57.5 x 13 mmvs132 x 68.5 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ