Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia V (Sony Xperia VL) Black đại diện cho Sony Xperia V | vs | Acer Liquid E1 Black đại diện cho Liquid E1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- IP57 certified - dust and water resistant - Water proof up to 1 meter and 30 minutes - Timescape UI | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1700mAh | vs | Li-Ion 1760 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 129 x 65 x 10.7 mm | vs | 132 x 68.5 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia V vs Sony Xperia J |
Sony Xperia V vs HTC Butterfly |
Sony Xperia V vs Lumia 505 |
Sony Xperia V vs Galaxy Grand I9080 |
Sony Xperia V vs Galaxy Grand I9082 |
Sony Xperia V vs Xperia ZL |
Sony Xperia V vs Xperia Z |
Sony Xperia V vs Tri Chip C333 |
Sony Xperia V vs Spectrum II 4G VS930 |
Sony Xperia V vs Mach LS860 |
Sony Xperia V vs Galaxy Express |
Sony Xperia V vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Sony Xperia V vs Ativ Odyssey I930 |
Sony Xperia V vs I9105 Galaxy S II Plus |
Sony Xperia V vs Desire U |
Sony Xperia V vs Liquid Z110 |
Sony Xperia V vs Liquid Gallant E350 |
Sony Xperia V vs Liquid Gallant Duo |
Sony Xperia V vs CloudMobile S500 |
Sony Xperia V vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia V vs Galaxy S4 |
Sony Xperia V vs Xperia L |
Sony Xperia V vs Xperia SP |
Sony Xperia V vs Galaxy Note III |
Sony Xperia E dual vs Sony Xperia V |
Sony Xperia E vs Sony Xperia V |
Sony Xperia TL vs Sony Xperia V |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia V |
Sony Xperia T vs Sony Xperia V |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia V |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia V |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia V |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia V |
Sony Xperia U vs Sony Xperia V |
Sony Xperia S vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia V |
Sony Xperia P vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia V |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia V |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia V |
Sony Xperia active vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia V |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia V |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia V |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia V |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia V |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia V |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia V |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Sony Xperia V |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Sony Xperia V |
Nokia Lumia 620 vs Sony Xperia V |
HTC One SV vs Sony Xperia V |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia V |
Galaxy Stratosphere II vs Sony Xperia V |
Galaxy Discover vs Sony Xperia V |
Nokia Asha 205 vs Sony Xperia V |
Nokia Asha 206 vs Sony Xperia V |
Nexus 4 vs Sony Xperia V |
RAZR V MT887 vs Sony Xperia V |
RAZR V XT889 vs Sony Xperia V |
RAZR i XT890 vs Sony Xperia V |
RAZR HD XT925 vs Sony Xperia V |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia V |
DROID RAZR MAXX HD vs Sony Xperia V |
DROID RAZR HD vs Sony Xperia V |
DROID RAZR M vs Sony Xperia V |
Nokia Lumia 510 vs Sony Xperia V |
Nokia Lumia 822 vs Sony Xperia V |
HTC One SU vs Sony Xperia V |
HTC Desire X vs Sony Xperia V |
HTC One SC vs Sony Xperia V |
HTC One ST vs Sony Xperia V |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia V |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia V |
Galaxy S III mini vs Sony Xperia V |
Galaxy S3 vs Sony Xperia V |
Galaxy Note II vs Sony Xperia V |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia V |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia V |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia V |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia V |
Galaxy Note vs Sony Xperia V |
Liquid E1 vs Liquid Z110 |
Liquid E1 vs Liquid Gallant E350 |
Liquid E1 vs Liquid Gallant Duo |
Liquid E1 vs CloudMobile S500 |
Acer Liquid Glow vs Liquid E1 |
Liquid mini E310 vs Liquid E1 |
Acer Liquid vs Liquid E1 |
Desire U vs Liquid E1 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid E1 |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid E1 |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid E1 |
Galaxy Express vs Liquid E1 |
Mach LS860 vs Liquid E1 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid E1 |
Tri Chip C333 vs Liquid E1 |
Xperia Z vs Liquid E1 |
Xperia ZL vs Liquid E1 |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid E1 |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid E1 |
Lumia 505 vs Liquid E1 |
HTC Butterfly vs Liquid E1 |
Sony Xperia J vs Liquid E1 |
Sony Xperia E dual vs Liquid E1 |
Sony Xperia E vs Liquid E1 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid E1 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid E1 |
Nokia Lumia 620 vs Liquid E1 |
HTC One SV vs Liquid E1 |
HTC DROID DNA vs Liquid E1 |
Galaxy Stratosphere II vs Liquid E1 |
Galaxy Discover vs Liquid E1 |
Nokia Asha 205 vs Liquid E1 |
Nokia Asha 206 vs Liquid E1 |
Nexus 4 vs Liquid E1 |
RAZR V MT887 vs Liquid E1 |
RAZR V XT889 vs Liquid E1 |
RAZR i XT890 vs Liquid E1 |
RAZR HD XT925 vs Liquid E1 |
RAZR M XT905 vs Liquid E1 |
DROID RAZR MAXX HD vs Liquid E1 |
DROID RAZR HD vs Liquid E1 |
DROID RAZR M vs Liquid E1 |
Nokia Lumia 510 vs Liquid E1 |
Nokia Lumia 822 vs Liquid E1 |
HTC One SU vs Liquid E1 |
HTC Desire X vs Liquid E1 |
HTC One SC vs Liquid E1 |
HTC One ST vs Liquid E1 |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid E1 |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid E1 |
Máy đạt tiêu chuẩn IP57 - chống bụi bẩn và nước - Chịu được mức nước 1m trong 30 phút.(3.897 ngày trước)