Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Ativ Odyssey I930 (8 ý kiến)

hotronganhangchiếc dt tầm trung công nghệ cao và nghe nhạc cực đỉnh(3.690 ngày trước)

nijianhapkhauChất lượng tốt, cấu hình tốt, dùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.706 ngày trước)

xedienhanoilưu trữ tốt, pin khỏe, xử lý dữ liệu nhanh(3.713 ngày trước)

luanlovely6luôn là sự lừa chọn đúng đắn Kiểu dáng sang trọng độ phân giải cao(3.853 ngày trước)

hakute6Thiết kế nhìn thanh lịch hơn, tinh tế hơn(3.937 ngày trước)

tramlikelà lựa chọn tốt hơn cả về cấu hình và độ đẹp(3.964 ngày trước)

dailydaumo1ứng dụng nhiều ,mượt mà ,cảm ứng nhạy nghe nhạc đỉnh(4.297 ngày trước)

saint123_v1sam sung trang bị cho chiếc dt này cấu gình vừa phải,giá rất tốt và hợp lý(4.371 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E1 (4 ý kiến)

giadungtotchiếc dt tầm trung công nghệ cao và nghe nhạc cực đỉnh(3.415 ngày trước)

tebetidễ bị trầy phía sau khi không được ốp bảo về(3.484 ngày trước)

hoccodon6Một sản phẩm giá rẻ nhưng tích hợp được nhiều ứng dụng tuyệt vời(4.116 ngày trước)

hoacodonthiết kế đẹp,giá mềm hơn,lướt web cũng nhanh(4.170 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Ativ Odyssey I930 (Samsung SCH-I930) đại diện cho Ativ Odyssey I930 | vs | Acer Liquid E1 Black đại diện cho Liquid E1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.5 GHz Dual-Core | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Document viewer/editor - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WMA/eAAC+ player - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Ion 1760 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 125g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 122.4 x 63.8 x 10.9 mm | vs | 132 x 68.5 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Ativ Odyssey I930 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Ativ Odyssey I930 vs Desire U | ![]() | ![]() |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid Z110 | ![]() | ![]() |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid Gallant Duo | ![]() | ![]() |
Ativ Odyssey I930 vs CloudMobile S500 | ![]() | ![]() |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
Galaxy Express vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
Mach LS860 vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
Spectrum II 4G VS930 vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
Tri Chip C333 vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
Xperia Z vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
Xperia ZL vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9082 vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9080 vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
HTC Butterfly vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia J vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia V vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E dual vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 620 vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
RAZR V MT887 vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
RAZR V XT889 vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
RAZR i XT890 vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX HD vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR HD vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR M vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Liquid E1 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Liquid E1 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Liquid E1 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Liquid E1 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Acer Liquid Glow vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Liquid mini E310 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Acer Liquid vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Desire U vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Mach LS860 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Spectrum II 4G VS930 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Tri Chip C333 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9082 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9080 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | HTC Butterfly vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Sony Xperia J vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Sony Xperia V vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E dual vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | HTC One SV vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Galaxy Stratosphere II vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Galaxy Discover vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Nexus 4 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | RAZR V MT887 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | RAZR i XT890 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | RAZR HD XT925 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX HD vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | DROID RAZR HD vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | DROID RAZR M vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | HTC One SU vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | HTC Desire X vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | HTC One SC vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | HTC One ST vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8S vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8X vs Liquid E1 |