Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Discover (2 ý kiến)

tramlikeChụp ảnh đẹp hơn, Sắc nét hơn(3.960 ngày trước)

dailydaumo1màu nhìn sáng hơn, trẻ trung hơn, đẹp(4.275 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E1 (6 ý kiến)

tebetiNhìn rất thời trang và sành điệu với mức giá cả chấp nhận được(3.481 ngày trước)

phimtoancauđẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh(3.640 ngày trước)

xedienxinbắt mắt sành điệu, cấu hình mới nhất nhiều giải trí(3.640 ngày trước)

luanlovely6Kiểu dáng đẹp, giá vừa phải, thuộc dòng sản phẩm có thương hiệu!(3.960 ngày trước)

hakute6thời trang, sành điệu và danh tiếng(4.030 ngày trước)

hoccodon6Liquid E1 quá đẳng cấp, máy ảnh nét.(4.088 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Discover đại diện cho Galaxy Discover | vs | Acer Liquid E1 Black đại diện cho Liquid E1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 800 MHz | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch sensitive controls
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1760 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 440giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 122g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 112.8 x 61.5 x 11.5 mm | vs | 132 x 68.5 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Discover vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs HTC One SV | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Nokia Lumia 620 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs HTC Butterfly | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs S7710 Galaxy Xcover 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Desire U | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Liquid Z110 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Liquid Gallant Duo | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs CloudMobile S500 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
RAZR V MT887 vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
RAZR V XT889 vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
RAZR i XT890 vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX HD vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
DROID RAZR HD vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
DROID RAZR M vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Liquid E1 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Liquid E1 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Liquid E1 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Liquid E1 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Acer Liquid Glow vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Liquid mini E310 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Acer Liquid vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Desire U vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Ativ Odyssey I930 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Mach LS860 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Spectrum II 4G VS930 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Tri Chip C333 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9082 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9080 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | HTC Butterfly vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Sony Xperia J vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Sony Xperia V vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E dual vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | HTC One SV vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Galaxy Stratosphere II vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Nexus 4 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | RAZR V MT887 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | RAZR i XT890 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | RAZR HD XT925 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX HD vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | DROID RAZR HD vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | DROID RAZR M vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | HTC One SU vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | HTC Desire X vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | HTC One SC vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | HTC One ST vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8S vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8X vs Liquid E1 |