Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Express (7 ý kiến)
bongbang002Pin thời lượng lâu, dùng ko một lỗi nhỏ, ứng dụng tốt(3.142 ngày trước)
phimtoancautiện ích nghe nhạc mới nhất, đẹp hơn hay hơn các sản phẩm khác(3.356 ngày trước)
xedienxinĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn, mới nhất, thương hiệu toàn cầu(3.364 ngày trước)
tramlikemàu sắc đẹp, nhiều trò chơi, dễ sử dụng(3.687 ngày trước)
luanlovely6thiet ke dep hon, kieu dang dep, tien dung(3.687 ngày trước)
hakute6Cấu hình khỏe, chip dualcore tốc độ cao, ram 1GB vào mạng lướt web sử dụng tiện ích nhanh.(3.765 ngày trước)
dailydaumo1ứng dụng nhiều ...nghe gọi lâu hết bin(3.964 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E1 (3 ý kiến)
tebetikhả năng kết nối không dây siêu tốc.(3.207 ngày trước)
hoalacanh2Có nhiều màu sắc để lựa chọn, giá cả phù hợp, mẫu mã trẻ trung(3.266 ngày trước)
hoccodon6Mỏng gọn và nhẹ hơn thích hợp đem đi xa,màn hình sắc nét(3.740 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Express I8730 White đại diện cho Galaxy Express | vs | Acer Liquid E1 Black đại diện cho Liquid E1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Plus Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face detection
- SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 1760 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 139g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 132.2 x 69.1 x 9.3 mm | vs | 132 x 68.5 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Express vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Galaxy Express vs Ativ Odyssey I930 |
Galaxy Express vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Express vs Desire U |
Galaxy Express vs Liquid Z110 |
Galaxy Express vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Express vs Liquid Gallant Duo |
Galaxy Express vs CloudMobile S500 |
Mach LS860 vs Galaxy Express |
Spectrum II 4G VS930 vs Galaxy Express |
Tri Chip C333 vs Galaxy Express |
Xperia Z vs Galaxy Express |
Xperia ZL vs Galaxy Express |
Galaxy Grand I9082 vs Galaxy Express |
Galaxy Grand I9080 vs Galaxy Express |
Lumia 505 vs Galaxy Express |
HTC Butterfly vs Galaxy Express |
Sony Xperia J vs Galaxy Express |
Sony Xperia V vs Galaxy Express |
Sony Xperia E dual vs Galaxy Express |
Sony Xperia E vs Galaxy Express |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Galaxy Express |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Galaxy Express |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy Express |
HTC One SV vs Galaxy Express |
HTC DROID DNA vs Galaxy Express |
Galaxy Stratosphere II vs Galaxy Express |
Galaxy Discover vs Galaxy Express |
Nokia Asha 205 vs Galaxy Express |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Express |
Nexus 4 vs Galaxy Express |
RAZR V MT887 vs Galaxy Express |
RAZR V XT889 vs Galaxy Express |
RAZR i XT890 vs Galaxy Express |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Express |
RAZR M XT905 vs Galaxy Express |
DROID RAZR MAXX HD vs Galaxy Express |
DROID RAZR HD vs Galaxy Express |
DROID RAZR M vs Galaxy Express |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy Express |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy Express |
HTC One SU vs Galaxy Express |
HTC Desire X vs Galaxy Express |
HTC One SC vs Galaxy Express |
HTC One ST vs Galaxy Express |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Express |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Express |
Liquid E1 vs Liquid Z110 |
Liquid E1 vs Liquid Gallant E350 |
Liquid E1 vs Liquid Gallant Duo |
Liquid E1 vs CloudMobile S500 |
Acer Liquid Glow vs Liquid E1 |
Liquid mini E310 vs Liquid E1 |
Acer Liquid vs Liquid E1 |
Desire U vs Liquid E1 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid E1 |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid E1 |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid E1 |
Mach LS860 vs Liquid E1 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid E1 |
Tri Chip C333 vs Liquid E1 |
Xperia Z vs Liquid E1 |
Xperia ZL vs Liquid E1 |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid E1 |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid E1 |
Lumia 505 vs Liquid E1 |
HTC Butterfly vs Liquid E1 |
Sony Xperia J vs Liquid E1 |
Sony Xperia V vs Liquid E1 |
Sony Xperia E dual vs Liquid E1 |
Sony Xperia E vs Liquid E1 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid E1 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid E1 |
Nokia Lumia 620 vs Liquid E1 |
HTC One SV vs Liquid E1 |
HTC DROID DNA vs Liquid E1 |
Galaxy Stratosphere II vs Liquid E1 |
Galaxy Discover vs Liquid E1 |
Nokia Asha 205 vs Liquid E1 |
Nokia Asha 206 vs Liquid E1 |
Nexus 4 vs Liquid E1 |
RAZR V MT887 vs Liquid E1 |
RAZR V XT889 vs Liquid E1 |
RAZR i XT890 vs Liquid E1 |
RAZR HD XT925 vs Liquid E1 |
RAZR M XT905 vs Liquid E1 |
DROID RAZR MAXX HD vs Liquid E1 |
DROID RAZR HD vs Liquid E1 |
DROID RAZR M vs Liquid E1 |
Nokia Lumia 510 vs Liquid E1 |
Nokia Lumia 822 vs Liquid E1 |
HTC One SU vs Liquid E1 |
HTC Desire X vs Liquid E1 |
HTC One SC vs Liquid E1 |
HTC One ST vs Liquid E1 |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid E1 |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid E1 |