Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Tri Chip C333 hay Liquid E1, Tri Chip C333 vs Liquid E1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Tri Chip C333 hay Liquid E1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Tri Chip C333
( 0 người chọn )
vs
Liquid E1
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
0
6
Tri Chip C333
Liquid E1

So sánh về giá của sản phẩm

LG Tri Chip C333
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Liquid E1 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Liquid E1 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Tri Chip C333 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Liquid E1 (6 ý kiến)
dailydaumo1màn hình rộng,cảm ứng thuận tiện hơn(3.277 ngày trước)
tebetichất lượng đàm thoại cao,Rớt nước không tháo được pin ngay lập tức(3.345 ngày trước)
hakute6có màn hình rộng hơn.xem phim và chơi game đồ họa thì thích hơn(3.818 ngày trước)
tramlikevi xu ly manh hon, nhieu ung dung hon, do phan giai cao hon(3.824 ngày trước)
hoccodon6dễ sử dụng,giao diện thân thiện với người dùng(3.824 ngày trước)
luanlovely6sản phẩm dời cao hơn chắc chắn tốt hơn rồi.(3.829 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Tri Chip C333
đại diện cho
Tri Chip C333
vsAcer Liquid E1 Black
đại diện cho
Liquid E1
H
Hãng sản xuấtLGvsAcerHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.3inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong78MBvs4GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Keyboard QWERTY
- SNS applications
- MP3/WAV/AAC+ player
- MP4/H.263 player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1110mAhvsLi-Ion 1760 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs400giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng98gvs130gTrọng lượng
Kích thước108.9 x 59.6 x 12.1 mmvs132 x 68.5 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ