Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire U (7 ý kiến)
xedienhanoisang trọng , sản phẩm mới nhất, màn hình độ phân giải cao(3.364 ngày trước)
nijianhapkhauMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất, dễ sử dụng hơn, vảo web dễ dàng(3.367 ngày trước)
phimtoancauthiết kế kiểu dãng phù hợp tiện lợi và công nghệ mới hơn(3.529 ngày trước)
xedienxincảm ứng mượt mà, mức giá không quá cao(3.529 ngày trước)
tramlikemàn hình rộng, cảm ứng nhạy, máy cầm chắc tay(3.775 ngày trước)
cuongjonstone123Với kích cỡ nhỏ, máy cầm vừa lòng bàn tay và có thể sử dụng bằng một tay dễ dàng, các ngón tay không cần với nhiều để chạm tới các nút trên đỉnh máy.(3.848 ngày trước)
dailydaumo1đẹp ,kết nối 3 G ,nhiều tính năng ,phù hợp với doanh nhân(4.130 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E1 (4 ý kiến)
tebetichạy mượt, cầm vừa tay và rất đầm tay(3.296 ngày trước)
hakute6Hợp thời trang, ứng dụng hay, giá cả hơi đắt nhưng dùng khá tốt(3.748 ngày trước)
luanlovely6kiểu dang thời trang, rất tinh tế(3.829 ngày trước)
hoccodon6cầm trên tay cảm thấy đầm và chất hơn(3.872 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire U (HTC T327w) Black đại diện cho Desire U | vs | Acer Liquid E1 Black đại diện cho Liquid E1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1650mAh | vs | Li-Ion 1760 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 114g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 118.5 x 62.3 x 9.3 mm | vs | 132 x 68.5 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire U vs Liquid Z110 |
Desire U vs Liquid Gallant E350 |
Desire U vs Liquid Gallant Duo |
Desire U vs CloudMobile S500 |
HTC Desire X vs Desire U |
HTC Desire SV vs Desire U |
HTC Desire VC vs Desire U |
HTC Desire VT vs Desire U |
HTC Desire C vs Desire U |
HTC Desire V T328w vs Desire U |
Desire Z vs Desire U |
Desire S vs Desire U |
HTC Desire HD vs Desire U |
HTC Desire vs Desire U |
I9105 Galaxy S II Plus vs Desire U |
Ativ Odyssey I930 vs Desire U |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Desire U |
Galaxy Express vs Desire U |
Mach LS860 vs Desire U |
Spectrum II 4G VS930 vs Desire U |
Tri Chip C333 vs Desire U |
Xperia Z vs Desire U |
Xperia ZL vs Desire U |
Galaxy Grand I9082 vs Desire U |
Galaxy Grand I9080 vs Desire U |
Lumia 505 vs Desire U |
HTC Butterfly vs Desire U |
Sony Xperia J vs Desire U |
Sony Xperia V vs Desire U |
Sony Xperia E dual vs Desire U |
Sony Xperia E vs Desire U |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Desire U |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Desire U |
Nokia Lumia 620 vs Desire U |
HTC One SV vs Desire U |
HTC DROID DNA vs Desire U |
Galaxy Stratosphere II vs Desire U |
Galaxy Discover vs Desire U |
Nokia Asha 205 vs Desire U |
Nokia Asha 206 vs Desire U |
Nexus 4 vs Desire U |
RAZR V MT887 vs Desire U |
RAZR V XT889 vs Desire U |
RAZR i XT890 vs Desire U |
RAZR HD XT925 vs Desire U |
RAZR M XT905 vs Desire U |
DROID RAZR MAXX HD vs Desire U |
DROID RAZR HD vs Desire U |
DROID RAZR M vs Desire U |
Nokia Lumia 510 vs Desire U |
Nokia Lumia 822 vs Desire U |
HTC One SU vs Desire U |
HTC One SC vs Desire U |
HTC One ST vs Desire U |
HTC Windows Phone 8S vs Desire U |
HTC Windows Phone 8X vs Desire U |
Liquid E1 vs Liquid Z110 |
Liquid E1 vs Liquid Gallant E350 |
Liquid E1 vs Liquid Gallant Duo |
Liquid E1 vs CloudMobile S500 |
Acer Liquid Glow vs Liquid E1 |
Liquid mini E310 vs Liquid E1 |
Acer Liquid vs Liquid E1 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid E1 |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid E1 |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid E1 |
Galaxy Express vs Liquid E1 |
Mach LS860 vs Liquid E1 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid E1 |
Tri Chip C333 vs Liquid E1 |
Xperia Z vs Liquid E1 |
Xperia ZL vs Liquid E1 |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid E1 |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid E1 |
Lumia 505 vs Liquid E1 |
HTC Butterfly vs Liquid E1 |
Sony Xperia J vs Liquid E1 |
Sony Xperia V vs Liquid E1 |
Sony Xperia E dual vs Liquid E1 |
Sony Xperia E vs Liquid E1 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid E1 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid E1 |
Nokia Lumia 620 vs Liquid E1 |
HTC One SV vs Liquid E1 |
HTC DROID DNA vs Liquid E1 |
Galaxy Stratosphere II vs Liquid E1 |
Galaxy Discover vs Liquid E1 |
Nokia Asha 205 vs Liquid E1 |
Nokia Asha 206 vs Liquid E1 |
Nexus 4 vs Liquid E1 |
RAZR V MT887 vs Liquid E1 |
RAZR V XT889 vs Liquid E1 |
RAZR i XT890 vs Liquid E1 |
RAZR HD XT925 vs Liquid E1 |
RAZR M XT905 vs Liquid E1 |
DROID RAZR MAXX HD vs Liquid E1 |
DROID RAZR HD vs Liquid E1 |
DROID RAZR M vs Liquid E1 |
Nokia Lumia 510 vs Liquid E1 |
Nokia Lumia 822 vs Liquid E1 |
HTC One SU vs Liquid E1 |
HTC Desire X vs Liquid E1 |
HTC One SC vs Liquid E1 |
HTC One ST vs Liquid E1 |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid E1 |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid E1 |