Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn RAZR M XT905 (3 ý kiến)

hoccodon6chất lượng vượt trội, kiểu dáng đẹp, mỏng hơn(3.836 ngày trước)

MINHHUNG6cấu hình của nó tốt, dộ phân giải nó cao(3.886 ngày trước)

hakute6chất lương hơn, kiểu dáng cũng đẹp hơn(3.945 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Mach LS860 (1 ý kiến)

hoalacanh2Chơi game mượt lắm. pin ko nóng ko phồng rất chi là bền pin(3.543 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola RAZR M XT905 Black đại diện cho RAZR M XT905 | vs | LG Mach LS860 (LG Cayenne) (For Sprint) đại diện cho Mach LS860 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - MP3/AAC+/WAV/WMA player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Keyboard QWERTY
- Touch-sensitive controls - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 1700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 126g | vs | 168g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 122.5 x 60.9 x 8.3 mm | vs | 117.9 x 65 x 12.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
RAZR M XT905 vs RAZR HD XT925 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs RAZR i XT890 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs RAZR V XT889 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs RAZR V MT887 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Nokia Asha 206 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Nokia Asha 205 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs HTC One SV | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Nokia Lumia 620 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs HTC Butterfly | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs S7710 Galaxy Xcover 2 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Desire U | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Liquid E1 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Liquid Z110 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Liquid Gallant Duo | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs CloudMobile S500 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX HD vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR HD vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR M vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Mach LS860 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Mach LS860 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | Mach LS860 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Mach LS860 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Mach LS860 vs Desire U |
![]() | ![]() | Mach LS860 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Mach LS860 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Mach LS860 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Mach LS860 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Mach LS860 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Spectrum II 4G VS930 vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | Tri Chip C333 vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9082 vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9080 vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | HTC Butterfly vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | Sony Xperia J vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | Sony Xperia V vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E dual vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | HTC One SV vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | Galaxy Stratosphere II vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | Galaxy Discover vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | Nexus 4 vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | RAZR V MT887 vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | RAZR i XT890 vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | RAZR HD XT925 vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX HD vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | DROID RAZR HD vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | DROID RAZR M vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | HTC One SU vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | HTC Desire X vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | HTC One SC vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | HTC One ST vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8S vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8X vs Mach LS860 |