Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn RAZR M XT905 hay Galaxy Grand I9080, RAZR M XT905 vs Galaxy Grand I9080

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn RAZR M XT905 hay Galaxy Grand I9080 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
RAZR M XT905
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy Grand I9080
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
2
10
RAZR M XT905
Galaxy Grand I9080

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola RAZR M XT905 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola RAZR M XT905 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Grand I9080 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn RAZR M XT905 (1 ý kiến)
hoccodon6kieu dang nho gon, mong hon, gia thanh tot(3.837 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Grand I9080 (6 ý kiến)
hoalacanh2Màn hình nhạy sáng, chụp hình sắc nét, sinh động(3.355 ngày trước)
phimtoancauĐẳng cấp xem phim giải trí mới nhất(3.413 ngày trước)
xedienxinDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới nhất nghe gọi(3.413 ngày trước)
hakute6vấn đề kinh tế , khi mà ta đủ để bỏ ra cho 1 chú dế như vầy(3.850 ngày trước)
luanlovely6- Cấu hình khá tương đồng nhau cũng không muốn lặp lại quá(3.932 ngày trước)
chiocoshopthiết kế máy đẹp, giao diện thông minh, nhiều tính năng(4.056 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola RAZR M XT905 Black
đại diện cho
RAZR M XT905
vsSamsung Galaxy Grand I9080 White
đại diện cho
Galaxy Grand I9080
H
Hãng sản xuấtMotorolavsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core)vs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 225vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa
- MP3/AAC+/WAV/WMA player
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- Organizer
- Photo viewer/editor
- Document viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- TouchWiz UI
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 2100mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng126gvs162gTrọng lượng
Kích thước122.5 x 60.9 x 8.3 mmvs143.5 x 76.9 x 9.6 mmKích thước
D

Đối thủ

Galaxy Grand I9080Galaxy Grand I9082Galaxy Grand I9080 vs Galaxy Grand I9082
Galaxy Grand I9080Xperia ZLGalaxy Grand I9080 vs Xperia ZL
Galaxy Grand I9080Xperia ZGalaxy Grand I9080 vs Xperia Z
Galaxy Grand I9080Tri Chip C333Galaxy Grand I9080 vs Tri Chip C333
Galaxy Grand I9080Spectrum II 4G VS930Galaxy Grand I9080 vs Spectrum II 4G VS930
Galaxy Grand I9080Mach LS860Galaxy Grand I9080 vs Mach LS860
Galaxy Grand I9080Galaxy ExpressGalaxy Grand I9080 vs Galaxy Express
Galaxy Grand I9080S7710 Galaxy Xcover 2Galaxy Grand I9080 vs S7710 Galaxy Xcover 2
Galaxy Grand I9080Ativ Odyssey I930Galaxy Grand I9080 vs Ativ Odyssey I930
Galaxy Grand I9080I9105 Galaxy S II PlusGalaxy Grand I9080 vs I9105 Galaxy S II Plus
Galaxy Grand I9080Desire UGalaxy Grand I9080 vs Desire U
Galaxy Grand I9080Liquid E1Galaxy Grand I9080 vs Liquid E1
Galaxy Grand I9080Liquid Z110Galaxy Grand I9080 vs Liquid Z110
Galaxy Grand I9080Liquid Gallant E350Galaxy Grand I9080 vs Liquid Gallant E350
Galaxy Grand I9080Liquid Gallant DuoGalaxy Grand I9080 vs Liquid Gallant Duo
Galaxy Grand I9080CloudMobile S500Galaxy Grand I9080 vs CloudMobile S500
Lumia 505Galaxy Grand I9080Lumia 505 vs Galaxy Grand I9080
HTC ButterflyGalaxy Grand I9080HTC Butterfly vs Galaxy Grand I9080
Sony Xperia JGalaxy Grand I9080Sony Xperia J vs Galaxy Grand I9080
Sony Xperia VGalaxy Grand I9080Sony Xperia V vs Galaxy Grand I9080
Sony Xperia E dualGalaxy Grand I9080Sony Xperia E dual vs Galaxy Grand I9080
Sony Xperia EGalaxy Grand I9080Sony Xperia E vs Galaxy Grand I9080
Samsung Star Deluxe Duos S5292Galaxy Grand I9080Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Galaxy Grand I9080
Samsung Galaxy Axiom R830Galaxy Grand I9080Samsung Galaxy Axiom R830 vs Galaxy Grand I9080
Nokia Lumia 620Galaxy Grand I9080Nokia Lumia 620 vs Galaxy Grand I9080
HTC One SVGalaxy Grand I9080HTC One SV vs Galaxy Grand I9080
HTC DROID DNAGalaxy Grand I9080HTC DROID DNA vs Galaxy Grand I9080
Galaxy Stratosphere IIGalaxy Grand I9080Galaxy Stratosphere II vs Galaxy Grand I9080
Galaxy DiscoverGalaxy Grand I9080Galaxy Discover vs Galaxy Grand I9080
Nokia Asha 205Galaxy Grand I9080Nokia Asha 205 vs Galaxy Grand I9080
Nokia Asha 206Galaxy Grand I9080Nokia Asha 206 vs Galaxy Grand I9080
Nexus 4Galaxy Grand I9080Nexus 4 vs Galaxy Grand I9080
RAZR V MT887Galaxy Grand I9080RAZR V MT887 vs Galaxy Grand I9080
RAZR V XT889Galaxy Grand I9080RAZR V XT889 vs Galaxy Grand I9080
RAZR i XT890Galaxy Grand I9080RAZR i XT890 vs Galaxy Grand I9080
RAZR HD XT925Galaxy Grand I9080RAZR HD XT925 vs Galaxy Grand I9080
DROID RAZR MAXX HDGalaxy Grand I9080DROID RAZR MAXX HD vs Galaxy Grand I9080
DROID RAZR HDGalaxy Grand I9080DROID RAZR HD vs Galaxy Grand I9080
DROID RAZR MGalaxy Grand I9080DROID RAZR M vs Galaxy Grand I9080
Nokia Lumia 510Galaxy Grand I9080Nokia Lumia 510 vs Galaxy Grand I9080
Nokia Lumia 822Galaxy Grand I9080Nokia Lumia 822 vs Galaxy Grand I9080
HTC One SUGalaxy Grand I9080HTC One SU vs Galaxy Grand I9080
HTC Desire XGalaxy Grand I9080HTC Desire X vs Galaxy Grand I9080
HTC One SCGalaxy Grand I9080HTC One SC vs Galaxy Grand I9080
HTC One STGalaxy Grand I9080HTC One ST vs Galaxy Grand I9080
HTC Windows Phone 8SGalaxy Grand I9080HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Grand I9080
HTC Windows Phone 8XGalaxy Grand I9080HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Grand I9080