Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn RAZR M XT905 (3 ý kiến)
hakute6la san pham cua mot thuong hieu co tieng tren thi truong va do do se co chat luong tot hon san pham con lai(3.574 ngày trước)
hoccodon6là đỉnh về màu sắc và thương hiệu rồi(3.651 ngày trước)
dailydaumo1nhiều ứng dụng ,giá cả tốt ,vào mạng nhanh(4.020 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nexus 4 (1 ý kiến)
hoalacanh2Thiết kế đẹp, mỏng, chế độ bảo hành của hãng tốt(3.355 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola RAZR M XT905 Black đại diện cho RAZR M XT905 | vs | LG Nexus 4 E960 (LG Nexus 4/ LG Mako) 16GB Black đại diện cho Nexus 4 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • VoIP • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - MP3/AAC+/WAV/WMA player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Mini-SIM
- Touch focus, geo-tagging, face detection - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Po 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 15giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 390 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 126g | vs | 139g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 122.5 x 60.9 x 8.3 mm | vs | 133.9 x 68.7 x 9.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
RAZR M XT905 vs RAZR HD XT925 |
RAZR M XT905 vs RAZR i XT890 |
RAZR M XT905 vs RAZR V XT889 |
RAZR M XT905 vs RAZR V MT887 |
RAZR M XT905 vs Nokia Asha 206 |
RAZR M XT905 vs Nokia Asha 205 |
RAZR M XT905 vs Galaxy Discover |
RAZR M XT905 vs Galaxy Stratosphere II |
RAZR M XT905 vs HTC DROID DNA |
RAZR M XT905 vs HTC One SV |
RAZR M XT905 vs Nokia Lumia 620 |
RAZR M XT905 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
RAZR M XT905 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia E |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia E dual |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia V |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia J |
RAZR M XT905 vs HTC Butterfly |
RAZR M XT905 vs Lumia 505 |
RAZR M XT905 vs Galaxy Grand I9080 |
RAZR M XT905 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR M XT905 vs Xperia ZL |
RAZR M XT905 vs Xperia Z |
RAZR M XT905 vs Tri Chip C333 |
RAZR M XT905 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR M XT905 vs Mach LS860 |
RAZR M XT905 vs Galaxy Express |
RAZR M XT905 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
RAZR M XT905 vs Ativ Odyssey I930 |
RAZR M XT905 vs I9105 Galaxy S II Plus |
RAZR M XT905 vs Desire U |
RAZR M XT905 vs Liquid E1 |
RAZR M XT905 vs Liquid Z110 |
RAZR M XT905 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR M XT905 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR M XT905 vs CloudMobile S500 |
DROID RAZR MAXX HD vs RAZR M XT905 |
DROID RAZR HD vs RAZR M XT905 |
DROID RAZR M vs RAZR M XT905 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR M XT905 |
Motorola RAZR vs RAZR M XT905 |
Nokia Lumia 510 vs RAZR M XT905 |
Nokia Lumia 822 vs RAZR M XT905 |
HTC One SU vs RAZR M XT905 |
HTC Desire X vs RAZR M XT905 |
HTC One SC vs RAZR M XT905 |
HTC One ST vs RAZR M XT905 |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR M XT905 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR M XT905 |
Nexus 4 vs Nokia Asha 206 |
Nexus 4 vs Nokia Asha 205 |
Nexus 4 vs Galaxy Discover |
Nexus 4 vs Galaxy Stratosphere II |
Nexus 4 vs HTC DROID DNA |
Nexus 4 vs HTC One SV |
Nexus 4 vs Nokia Lumia 620 |
Nexus 4 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
Nexus 4 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
Nexus 4 vs Sony Xperia E |
Nexus 4 vs Sony Xperia E dual |
Nexus 4 vs Sony Xperia V |
Nexus 4 vs Sony Xperia J |
Nexus 4 vs HTC Butterfly |
Nexus 4 vs Lumia 505 |
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9080 |
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9082 |
Nexus 4 vs Xperia ZL |
Nexus 4 vs Xperia Z |
Nexus 4 vs Tri Chip C333 |
Nexus 4 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nexus 4 vs Mach LS860 |
Nexus 4 vs Galaxy Express |
Nexus 4 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Nexus 4 vs Ativ Odyssey I930 |
Nexus 4 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nexus 4 vs Desire U |
Nexus 4 vs Liquid E1 |
Nexus 4 vs Liquid Z110 |
Nexus 4 vs Liquid Gallant E350 |
Nexus 4 vs Liquid Gallant Duo |
Nexus 4 vs CloudMobile S500 |
Nexus 4 vs Blackberry Z10 |
Nexus 4 vs Lumia 720 |
Nexus 4 vs Lumia 520 |
Nexus 4 vs HTC One |
Nexus 4 vs Blackberry Q10 |
Nexus 4 vs Galaxy Note III |
Nexus 4 vs Motorola Moto X |
Galaxy Nexus vs Nexus 4 |
Nexus S vs Nexus 4 |
iPhone 4S vs Nexus 4 |
iPhone 4 vs Nexus 4 |
Sony Xperia SL vs Nexus 4 |
Sony Xperia sola vs Nexus 4 |
Sony Xperia S vs Nexus 4 |
Sony Xperia TL vs Nexus 4 |
Sony Xperia TX vs Nexus 4 |
iPhone 5 vs Nexus 4 |
Sony Xperia T vs Nexus 4 |
Sony Xperia Tipo Dual vs Nexus 4 |
Sony Xperia Tipo vs Nexus 4 |
Sony Xperia Miro vs Nexus 4 |
Sony Xperia Go vs Nexus 4 |
Sony Xperia acro S vs Nexus 4 |
Sony Xperia neo L vs Nexus 4 |
Sony Xperia U vs Nexus 4 |
Sony Xperia Acro HD vs Nexus 4 |
Sony Xperia P vs Nexus 4 |
Sony Xperia Ion vs Nexus 4 |
HTC One SU vs Nexus 4 |
HTC One SC vs Nexus 4 |
HTC One ST vs Nexus 4 |
HTC One VX vs Nexus 4 |
HTC One X+ vs Nexus 4 |
HTC One XL vs Nexus 4 |
HTC One S vs Nexus 4 |
HTC One X vs Nexus 4 |
HTC One V vs Nexus 4 |
Galaxy S III mini vs Nexus 4 |
Galaxy S3 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S3 vs Nexus 4 |
RAZR V MT887 vs Nexus 4 |
RAZR V XT889 vs Nexus 4 |
RAZR i XT890 vs Nexus 4 |
RAZR HD XT925 vs Nexus 4 |
DROID RAZR MAXX HD vs Nexus 4 |
DROID RAZR HD vs Nexus 4 |
DROID RAZR M vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 510 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 822 vs Nexus 4 |
HTC Desire X vs Nexus 4 |
HTC Windows Phone 8S vs Nexus 4 |
HTC Windows Phone 8X vs Nexus 4 |
Galaxy Note II vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 810 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 920 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 820 vs Nexus 4 |
Lumia 900 vs Nexus 4 |
Lumia 800 vs Nexus 4 |