Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: 1.300.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn RAZR M XT905 (3 ý kiến)
xedienxinin thực sự đáng nể, hình ảnh mầu sắc trung thực(3.235 ngày trước)
hoalacanh2Thiết kế sang trọng, có nhiều màu sắc trẻ trung để lựa chọn(3.355 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng cũng khá đẹp và nhẹ nhàng(3.786 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Grand I9082 (5 ý kiến)
anht401Phiên bản Android của Samsung Galaxy Grand Duos là 4.1.2 tên mã Jelly Bean, với hơn 700,000 trò chơi và ứng dụng, hầu hết trong số đó là hoàn toàn miễn phí, giúp người dùng tha hồ cài đặt, thỏa sức trải nghiệm(3.233 ngày trước)
Mở rộng
phimtoancaumàn hình lớn hơn, kho ứng dụng lớn hơn(3.366 ngày trước)
hoccodon6màn hình lớn hơn, kho ứng dụng lớn hơn(3.853 ngày trước)
hakute6Phím điều chỉnh này rất mỏng, nhưng thiết kế nhô lên vừa đủ để người dung cảm thấy thoải mái(3.878 ngày trước)
chiocoshopthiết kế thanh lịch, trang nhã hơn, nhìn có cảm tình hơn(4.123 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola RAZR M XT905 Black đại diện cho RAZR M XT905 | vs | Samsung Galaxy Grand I9082 White đại diện cho Galaxy Grand I9082 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - MP3/AAC+/WAV/WMA player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - TouchWiz UI
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 126g | vs | 162g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 122.5 x 60.9 x 8.3 mm | vs | 143.5 x 76.9 x 9.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
RAZR M XT905 vs RAZR HD XT925 |
RAZR M XT905 vs RAZR i XT890 |
RAZR M XT905 vs RAZR V XT889 |
RAZR M XT905 vs RAZR V MT887 |
RAZR M XT905 vs Nexus 4 |
RAZR M XT905 vs Nokia Asha 206 |
RAZR M XT905 vs Nokia Asha 205 |
RAZR M XT905 vs Galaxy Discover |
RAZR M XT905 vs Galaxy Stratosphere II |
RAZR M XT905 vs HTC DROID DNA |
RAZR M XT905 vs HTC One SV |
RAZR M XT905 vs Nokia Lumia 620 |
RAZR M XT905 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
RAZR M XT905 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia E |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia E dual |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia V |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia J |
RAZR M XT905 vs HTC Butterfly |
RAZR M XT905 vs Lumia 505 |
RAZR M XT905 vs Galaxy Grand I9080 |
RAZR M XT905 vs Xperia ZL |
RAZR M XT905 vs Xperia Z |
RAZR M XT905 vs Tri Chip C333 |
RAZR M XT905 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR M XT905 vs Mach LS860 |
RAZR M XT905 vs Galaxy Express |
RAZR M XT905 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
RAZR M XT905 vs Ativ Odyssey I930 |
RAZR M XT905 vs I9105 Galaxy S II Plus |
RAZR M XT905 vs Desire U |
RAZR M XT905 vs Liquid E1 |
RAZR M XT905 vs Liquid Z110 |
RAZR M XT905 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR M XT905 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR M XT905 vs CloudMobile S500 |
DROID RAZR MAXX HD vs RAZR M XT905 |
DROID RAZR HD vs RAZR M XT905 |
DROID RAZR M vs RAZR M XT905 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR M XT905 |
Motorola RAZR vs RAZR M XT905 |
Nokia Lumia 510 vs RAZR M XT905 |
Nokia Lumia 822 vs RAZR M XT905 |
HTC One SU vs RAZR M XT905 |
HTC Desire X vs RAZR M XT905 |
HTC One SC vs RAZR M XT905 |
HTC One ST vs RAZR M XT905 |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR M XT905 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR M XT905 |
Galaxy Grand I9082 vs Xperia ZL |
Galaxy Grand I9082 vs Xperia Z |
Galaxy Grand I9082 vs Tri Chip C333 |
Galaxy Grand I9082 vs Spectrum II 4G VS930 |
Galaxy Grand I9082 vs Mach LS860 |
Galaxy Grand I9082 vs Galaxy Express |
Galaxy Grand I9082 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Galaxy Grand I9082 vs Ativ Odyssey I930 |
Galaxy Grand I9082 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Grand I9082 vs Desire U |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid E1 |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Z110 |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Gallant Duo |
Galaxy Grand I9082 vs CloudMobile S500 |
Galaxy Grand I9080 vs Galaxy Grand I9082 |
Lumia 505 vs Galaxy Grand I9082 |
HTC Butterfly vs Galaxy Grand I9082 |
Sony Xperia J vs Galaxy Grand I9082 |
Sony Xperia V vs Galaxy Grand I9082 |
Sony Xperia E dual vs Galaxy Grand I9082 |
Sony Xperia E vs Galaxy Grand I9082 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Galaxy Grand I9082 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Galaxy Grand I9082 |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy Grand I9082 |
HTC One SV vs Galaxy Grand I9082 |
HTC DROID DNA vs Galaxy Grand I9082 |
Galaxy Stratosphere II vs Galaxy Grand I9082 |
Galaxy Discover vs Galaxy Grand I9082 |
Nokia Asha 205 vs Galaxy Grand I9082 |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Grand I9082 |
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR V MT887 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR V XT889 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR i XT890 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Grand I9082 |
DROID RAZR MAXX HD vs Galaxy Grand I9082 |
DROID RAZR HD vs Galaxy Grand I9082 |
DROID RAZR M vs Galaxy Grand I9082 |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy Grand I9082 |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy Grand I9082 |
HTC One SU vs Galaxy Grand I9082 |
HTC Desire X vs Galaxy Grand I9082 |
HTC One SC vs Galaxy Grand I9082 |
HTC One ST vs Galaxy Grand I9082 |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Grand I9082 |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Grand I9082 |