Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Windows Phone 8S (5 ý kiến)

bongbang002tốc độ máy cao hơn và nhẹ hơn, nhìn cũng rất đẹp(3.418 ngày trước)

tholuoian1Âm thanh sống động,thiết kế nhỏ gọn,camera sắc nét(3.418 ngày trước)

hakute6mau dep co thuong hieu cam ung tu lau(4.029 ngày trước)

cuongjonstone123hệ điều hành mới nên hơi khó sử dụng và hơi bở ngỡ với người sử dụng(4.128 ngày trước)

hoacodonnghe nhạc, chụp hình, trao đổi dữ liệu với dòng khác vẫn được(4.150 ngày trước)
Ý kiến của người chọn RAZR M XT905 (4 ý kiến)

tebetiNhìn rất thời trang và sành điệu với mức giá cả chấp nhận được(3.483 ngày trước)

hoalacanh2Nhìn góc cạnh đẹp quá. Màu cũng rất trẻ trung, nhiều màu lựa chọn(3.542 ngày trước)

luanlovely6Thiết kế trẻ trung và có hiệu năng cực kì tốt(3.981 ngày trước)

hoccodon6đi đầu công nghệ, xu hướng thế giớ(4.029 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Windows Phone 8S Black đại diện cho HTC Windows Phone 8S | vs | Motorola RAZR M XT905 Black đại diện cho RAZR M XT905 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Beats Audio sound enhancement - Geo-tagging, touch focus, face detection - MicroSIM card support only - SNS integration - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - MP3/AAC+/WAV/WMA player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1700mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 113g | vs | 126g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 120.5 x 63 x 10.3 mm | vs | 122.5 x 60.9 x 8.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Windows Phone 8S vs HTC One ST | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs HTC One SC | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs HTC Desire X | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs HTC One SU | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Lumia 822 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Lumia 510 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs DROID RAZR M | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs DROID RAZR HD | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs DROID RAZR MAXX HD | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR HD XT925 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR i XT890 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR V XT889 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR V MT887 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Asha 206 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Asha 205 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs HTC One SV | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Lumia 620 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs HTC Butterfly | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs S7710 Galaxy Xcover 2 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Desire U | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid E1 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Z110 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Gallant Duo | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs CloudMobile S500 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs HTC Windows Phone 8S | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs RAZR HD XT925 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs RAZR i XT890 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs RAZR V MT887 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Nexus 4 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Nokia Asha 206 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Nokia Asha 205 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Galaxy Discover |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Galaxy Stratosphere II |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs HTC One SV |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Nokia Lumia 620 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Sony Xperia E |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Sony Xperia E dual |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Sony Xperia V |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Sony Xperia J |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs HTC Butterfly |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Galaxy Grand I9080 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Galaxy Grand I9082 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Xperia ZL |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Xperia Z |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Tri Chip C333 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Desire U |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX HD vs RAZR M XT905 |
![]() | ![]() | DROID RAZR HD vs RAZR M XT905 |
![]() | ![]() | DROID RAZR M vs RAZR M XT905 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs RAZR M XT905 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs RAZR M XT905 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs RAZR M XT905 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs RAZR M XT905 |
![]() | ![]() | HTC One SU vs RAZR M XT905 |
![]() | ![]() | HTC Desire X vs RAZR M XT905 |
![]() | ![]() | HTC One SC vs RAZR M XT905 |
![]() | ![]() | HTC One ST vs RAZR M XT905 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8X vs RAZR M XT905 |