Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn RAZR M XT905 (2 ý kiến)

bongbang002Pin thời lượng lâu, dùng ko một lỗi nhỏ, ứng dụng tốt(3.416 ngày trước)

hoccodon6màn hình lớn hơn, thiết kế đẹp hơn, bàn phím nhìn sang trọng(4.015 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Express (5 ý kiến)

hoalacanh2Máy này dùng pin rất bền luôn(3.540 ngày trước)

phimtoancaucấu hình mới nhất, nổi bật sành điệu hơn máy kia(3.630 ngày trước)

xedienxincứng cáp mới nhất, pin thực sự đáng nể, hình ảnh mầu sắc trung thực(3.630 ngày trước)

dailydaumo1máy thiết kế đẹp, cấu hình cao, nhiều ứng dụng(3.765 ngày trước)

hakute6Đa chức năng, kiểu dáng trẻ trung.Tuy nhiên dòng sản phẩm từ samsung bị trượt giá nhanh(4.039 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola RAZR M XT905 Black đại diện cho RAZR M XT905 | vs | Samsung Galaxy Express I8730 White đại diện cho Galaxy Express | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Plus Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - MP3/AAC+/WAV/WMA player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Geo-tagging, touch focus, face detection
- SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 126g | vs | 139g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 122.5 x 60.9 x 8.3 mm | vs | 132.2 x 69.1 x 9.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
RAZR M XT905 vs RAZR HD XT925 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs RAZR i XT890 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs RAZR V XT889 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs RAZR V MT887 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Nokia Asha 206 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Nokia Asha 205 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs HTC One SV | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Nokia Lumia 620 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs HTC Butterfly | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs S7710 Galaxy Xcover 2 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Desire U | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Liquid E1 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Liquid Z110 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Liquid Gallant Duo | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs CloudMobile S500 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX HD vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR HD vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR M vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs Desire U |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Mach LS860 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Spectrum II 4G VS930 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Tri Chip C333 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9082 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9080 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | HTC Butterfly vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Sony Xperia J vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Sony Xperia V vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Sony Xperia E dual vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Sony Xperia E vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | HTC One SV vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Galaxy Stratosphere II vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Galaxy Discover vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Nexus 4 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | RAZR V MT887 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | RAZR i XT890 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | RAZR HD XT925 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX HD vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | DROID RAZR HD vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | DROID RAZR M vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | HTC One SU vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | HTC Desire X vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | HTC One SC vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | HTC One ST vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Express |