Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn RAZR M XT905 (8 ý kiến)
giadungtotMáy dùng bền, được phân phối chính hang nên bảo hành rất tốt(3.067 ngày trước)
nijianhapkhauDiện thoại mỏng, chụp ảnh, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh, cấu hình ổn(3.429 ngày trước)
xedienhanoikiểu dáng bo tròn dễ cầm, tiện lợi với công nghệ mới(3.436 ngày trước)
MINHHUNG6đáp ứng được âm thanh và hình ảnh tốt(3.574 ngày trước)
hakute6cho màu sắc rõ nét, kiểu dáng sang trọng hơn(3.574 ngày trước)
tramlikethuận tiện hơn, sắc nét hơn, âm thanh chân thực(3.574 ngày trước)
luanlovely6Máy chụp đẹp, nhiều tính năng hấp dẫn(3.608 ngày trước)
saint123_v1người tiêu dùng thông minh biết lựa chọn những sản phẩm tốt để dùng(4.094 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Ativ Odyssey I930 (3 ý kiến)
hoalacanh2Mình đã sở hữu 1 em này từ tháng 11 năm ngoái đến h vẫn ngon lắm(3.266 ngày trước)
hoccodon6cảm ứng mượt, wifi tốt và nhiều chức năng(3.839 ngày trước)
hoacodoncó vẻ chắc chắn hơn, chơi game cũng hay hơn nữa(3.893 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola RAZR M XT905 Black đại diện cho RAZR M XT905 | vs | Samsung Ativ Odyssey I930 (Samsung SCH-I930) đại diện cho Ativ Odyssey I930 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - MP3/AAC+/WAV/WMA player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Document viewer/editor - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WMA/eAAC+ player - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 126g | vs | 125g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 122.5 x 60.9 x 8.3 mm | vs | 122.4 x 63.8 x 10.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
RAZR M XT905 vs RAZR HD XT925 |
RAZR M XT905 vs RAZR i XT890 |
RAZR M XT905 vs RAZR V XT889 |
RAZR M XT905 vs RAZR V MT887 |
RAZR M XT905 vs Nexus 4 |
RAZR M XT905 vs Nokia Asha 206 |
RAZR M XT905 vs Nokia Asha 205 |
RAZR M XT905 vs Galaxy Discover |
RAZR M XT905 vs Galaxy Stratosphere II |
RAZR M XT905 vs HTC DROID DNA |
RAZR M XT905 vs HTC One SV |
RAZR M XT905 vs Nokia Lumia 620 |
RAZR M XT905 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
RAZR M XT905 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia E |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia E dual |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia V |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia J |
RAZR M XT905 vs HTC Butterfly |
RAZR M XT905 vs Lumia 505 |
RAZR M XT905 vs Galaxy Grand I9080 |
RAZR M XT905 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR M XT905 vs Xperia ZL |
RAZR M XT905 vs Xperia Z |
RAZR M XT905 vs Tri Chip C333 |
RAZR M XT905 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR M XT905 vs Mach LS860 |
RAZR M XT905 vs Galaxy Express |
RAZR M XT905 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
RAZR M XT905 vs I9105 Galaxy S II Plus |
RAZR M XT905 vs Desire U |
RAZR M XT905 vs Liquid E1 |
RAZR M XT905 vs Liquid Z110 |
RAZR M XT905 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR M XT905 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR M XT905 vs CloudMobile S500 |
DROID RAZR MAXX HD vs RAZR M XT905 |
DROID RAZR HD vs RAZR M XT905 |
DROID RAZR M vs RAZR M XT905 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR M XT905 |
Motorola RAZR vs RAZR M XT905 |
Nokia Lumia 510 vs RAZR M XT905 |
Nokia Lumia 822 vs RAZR M XT905 |
HTC One SU vs RAZR M XT905 |
HTC Desire X vs RAZR M XT905 |
HTC One SC vs RAZR M XT905 |
HTC One ST vs RAZR M XT905 |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR M XT905 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR M XT905 |
Ativ Odyssey I930 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Ativ Odyssey I930 vs Desire U |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid E1 |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid Z110 |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid Gallant E350 |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid Gallant Duo |
Ativ Odyssey I930 vs CloudMobile S500 |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Ativ Odyssey I930 |
Galaxy Express vs Ativ Odyssey I930 |
Mach LS860 vs Ativ Odyssey I930 |
Spectrum II 4G VS930 vs Ativ Odyssey I930 |
Tri Chip C333 vs Ativ Odyssey I930 |
Xperia Z vs Ativ Odyssey I930 |
Xperia ZL vs Ativ Odyssey I930 |
Galaxy Grand I9082 vs Ativ Odyssey I930 |
Galaxy Grand I9080 vs Ativ Odyssey I930 |
Lumia 505 vs Ativ Odyssey I930 |
HTC Butterfly vs Ativ Odyssey I930 |
Sony Xperia J vs Ativ Odyssey I930 |
Sony Xperia V vs Ativ Odyssey I930 |
Sony Xperia E dual vs Ativ Odyssey I930 |
Sony Xperia E vs Ativ Odyssey I930 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Ativ Odyssey I930 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Ativ Odyssey I930 |
Nokia Lumia 620 vs Ativ Odyssey I930 |
HTC One SV vs Ativ Odyssey I930 |
HTC DROID DNA vs Ativ Odyssey I930 |
Galaxy Stratosphere II vs Ativ Odyssey I930 |
Galaxy Discover vs Ativ Odyssey I930 |
Nokia Asha 205 vs Ativ Odyssey I930 |
Nokia Asha 206 vs Ativ Odyssey I930 |
Nexus 4 vs Ativ Odyssey I930 |
RAZR V MT887 vs Ativ Odyssey I930 |
RAZR V XT889 vs Ativ Odyssey I930 |
RAZR i XT890 vs Ativ Odyssey I930 |
RAZR HD XT925 vs Ativ Odyssey I930 |
DROID RAZR MAXX HD vs Ativ Odyssey I930 |
DROID RAZR HD vs Ativ Odyssey I930 |
DROID RAZR M vs Ativ Odyssey I930 |
Nokia Lumia 510 vs Ativ Odyssey I930 |
Nokia Lumia 822 vs Ativ Odyssey I930 |
HTC One SU vs Ativ Odyssey I930 |
HTC Desire X vs Ativ Odyssey I930 |
HTC One SC vs Ativ Odyssey I930 |
HTC One ST vs Ativ Odyssey I930 |
HTC Windows Phone 8S vs Ativ Odyssey I930 |
HTC Windows Phone 8X vs Ativ Odyssey I930 |