Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn DROID RAZR MAXX (6 ý kiến)
xedienhanoinhiều ngưởi yêu thích, cảm ứng mượt mà, nên mua nếu có tiền(3.358 ngày trước)
nijianhapkhauPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.372 ngày trước)
phimtoancauMáy đẹp hơn được nhiều ngưởi yêu thích, cảm ứng mượt mà, nên mua nếu có tiền(3.551 ngày trước)
xedienxinnhưng pin chờ khỏe hơn, dễ sử dụng, thương(3.555 ngày trước)
cuongjonstone123màn hình hiển thị khá lớn, cùng với bàn phím Swype hoặc Multi Touch, Maxx mang đến cho người dùng sự thuận tiện và nhanh chóng tối đa cho việc thao tác văn bản(3.891 ngày trước)
hoccodon6gia re hon, kieu dang va chuc nang tot hon(3.943 ngày trước)
Ý kiến của người chọn RAZR M XT905 (2 ý kiến)
hoalacanh2Thời lượng pin được lâu, dù chơi game, lướt web lâu cũng ko bị nóng máy(3.403 ngày trước)
hakute6mau ma, cau hinh deu vuot troi(3.839 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola DROID RAZR MAXX (For Verizon) đại diện cho DROID RAZR MAXX | vs | Motorola RAZR M XT905 Black đại diện cho RAZR M XT905 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX540 | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-focus, geo-tagging, face detection, image stabilization
- Active noise cancellation with dedicated mic - Splash resistant - HDMI port - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - MP3/AAC+/WAV/WMA player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3300mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 20giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 370 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 145g | vs | 126g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 130.7 x 68.9 x 9 mm | vs | 122.5 x 60.9 x 8.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
DROID RAZR MAXX vs Asha 302 |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia P |
DROID RAZR MAXX vs Asha 203 |
DROID RAZR MAXX vs Lumia 610 |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia S |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia U |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia sola |
DROID RAZR MAXX vs Lumia 610 NFC |
DROID RAZR MAXX vs Samsung Galaxy S3 |
DROID RAZR MAXX vs Toshiba TG01 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 305 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 306 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 311 |
DROID RAZR MAXX vs Samsung Galaxy S III I535 |
DROID RAZR MAXX vs Samsung Galaxy S III I747 |
DROID RAZR MAXX vs Samsung Galaxy S III T999 |
DROID RAZR MAXX vs Galaxy Note II |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia SL |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 820 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 920 |
DROID RAZR MAXX vs Galaxy S3 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 309 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 308 |
DROID RAZR MAXX vs Galaxy S III mini |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 810 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 822 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 510 |
DROID RAZR MAXX vs DROID RAZR M |
DROID RAZR MAXX vs DROID RAZR HD |
DROID RAZR MAXX vs DROID RAZR MAXX HD |
DROID RAZR MAXX vs RAZR HD XT925 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR i XT890 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR V XT889 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR V MT887 |
DROID 4 XT894 vs DROID RAZR MAXX |
Motorola RAZR vs DROID RAZR MAXX |
Lumia 900 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 200 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 201 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 300 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 303 vs DROID RAZR MAXX |
Lumia 710 vs DROID RAZR MAXX |
Lumia 800 vs DROID RAZR MAXX |
iPhone 4S vs DROID RAZR MAXX |
iPhone 4 vs DROID RAZR MAXX |
Galaxy Note vs DROID RAZR MAXX |
Galaxy S2 vs DROID RAZR MAXX |
RAZR M XT905 vs RAZR HD XT925 |
RAZR M XT905 vs RAZR i XT890 |
RAZR M XT905 vs RAZR V XT889 |
RAZR M XT905 vs RAZR V MT887 |
RAZR M XT905 vs Nexus 4 |
RAZR M XT905 vs Nokia Asha 206 |
RAZR M XT905 vs Nokia Asha 205 |
RAZR M XT905 vs Galaxy Discover |
RAZR M XT905 vs Galaxy Stratosphere II |
RAZR M XT905 vs HTC DROID DNA |
RAZR M XT905 vs HTC One SV |
RAZR M XT905 vs Nokia Lumia 620 |
RAZR M XT905 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
RAZR M XT905 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia E |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia E dual |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia V |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia J |
RAZR M XT905 vs HTC Butterfly |
RAZR M XT905 vs Lumia 505 |
RAZR M XT905 vs Galaxy Grand I9080 |
RAZR M XT905 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR M XT905 vs Xperia ZL |
RAZR M XT905 vs Xperia Z |
RAZR M XT905 vs Tri Chip C333 |
RAZR M XT905 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR M XT905 vs Mach LS860 |
RAZR M XT905 vs Galaxy Express |
RAZR M XT905 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
RAZR M XT905 vs Ativ Odyssey I930 |
RAZR M XT905 vs I9105 Galaxy S II Plus |
RAZR M XT905 vs Desire U |
RAZR M XT905 vs Liquid E1 |
RAZR M XT905 vs Liquid Z110 |
RAZR M XT905 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR M XT905 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR M XT905 vs CloudMobile S500 |
DROID RAZR MAXX HD vs RAZR M XT905 |
DROID RAZR HD vs RAZR M XT905 |
DROID RAZR M vs RAZR M XT905 |
Motorola RAZR vs RAZR M XT905 |
Nokia Lumia 510 vs RAZR M XT905 |
Nokia Lumia 822 vs RAZR M XT905 |
HTC One SU vs RAZR M XT905 |
HTC Desire X vs RAZR M XT905 |
HTC One SC vs RAZR M XT905 |
HTC One ST vs RAZR M XT905 |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR M XT905 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR M XT905 |