Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn RAZR M XT905 hay Liquid Z110, RAZR M XT905 vs Liquid Z110

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn RAZR M XT905 hay Liquid Z110 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola RAZR M XT905 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola RAZR M XT905 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Liquid Z110 (Acer Liquid Z)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn RAZR M XT905 (1 ý kiến)
hoccodon6Hang dang cap khong chi chat luong may ma con ve gia ca(3.780 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Z110 (2 ý kiến)
hoalacanh2Thời lượng pin được lâu, dù chơi game, lướt web lâu cũng ko bị nóng máy(3.355 ngày trước)
luanlovely6ứng dụng và tính năng thấy hơn hẳn so với RAZR M XT905(3.934 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola RAZR M XT905 Black
đại diện cho
RAZR M XT905
vsAcer Liquid Z110 (Acer Liquid Z)
đại diện cho
Liquid Z110
H
Hãng sản xuấtMotorolavsAcerHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 225vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa
- MP3/AAC+/WAV/WMA player
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- Organizer
- Photo viewer/editor
- Document viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- SRS sound enhancement
- SNS integration
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-PoPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs450giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng126gvs100gTrọng lượng
Kích thước122.5 x 60.9 x 8.3 mmvs110 x 61.5 x 12.3 mmKích thước
D

Đối thủ