Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia E C1505 Black đại diện cho Sony Xperia E | vs | Acer Liquid Z110 (Acer Liquid Z) đại diện cho Liquid Z110 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SRS sound enhancement
- SNS integration - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1530 mAh | vs | Li-Po | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 530giờ | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 116g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113.5 x 61.8 x 11 mm | vs | 110 x 61.5 x 12.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia E vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia E vs Sony Xperia V |
Sony Xperia E vs Sony Xperia J |
Sony Xperia E vs HTC Butterfly |
Sony Xperia E vs Lumia 505 |
Sony Xperia E vs Galaxy Grand I9080 |
Sony Xperia E vs Galaxy Grand I9082 |
Sony Xperia E vs Xperia ZL |
Sony Xperia E vs Xperia Z |
Sony Xperia E vs Tri Chip C333 |
Sony Xperia E vs Spectrum II 4G VS930 |
Sony Xperia E vs Mach LS860 |
Sony Xperia E vs Galaxy Express |
Sony Xperia E vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Sony Xperia E vs Ativ Odyssey I930 |
Sony Xperia E vs I9105 Galaxy S II Plus |
Sony Xperia E vs Desire U |
Sony Xperia E vs Liquid E1 |
Sony Xperia E vs Liquid Gallant E350 |
Sony Xperia E vs Liquid Gallant Duo |
Sony Xperia E vs CloudMobile S500 |
Sony Xperia E vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia E vs Galaxy S4 |
Sony Xperia E vs Xperia L |
Sony Xperia E vs Xperia SP |
Sony Xperia E vs Galaxy Note III |
Sony Xperia TL vs Sony Xperia E |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia E |
Sony Xperia T vs Sony Xperia E |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia E |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia E |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia E |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia E |
Sony Xperia U vs Sony Xperia E |
Sony Xperia S vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia E |
Sony Xperia P vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia E |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia E |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia E |
Sony Xperia active vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia E |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia E |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia E |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Sony Xperia E |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Sony Xperia E |
Nokia Lumia 620 vs Sony Xperia E |
HTC One SV vs Sony Xperia E |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia E |
Galaxy Stratosphere II vs Sony Xperia E |
Galaxy Discover vs Sony Xperia E |
Nokia Asha 205 vs Sony Xperia E |
Nokia Asha 206 vs Sony Xperia E |
Nexus 4 vs Sony Xperia E |
RAZR V MT887 vs Sony Xperia E |
RAZR V XT889 vs Sony Xperia E |
RAZR i XT890 vs Sony Xperia E |
RAZR HD XT925 vs Sony Xperia E |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia E |
DROID RAZR MAXX HD vs Sony Xperia E |
DROID RAZR HD vs Sony Xperia E |
DROID RAZR M vs Sony Xperia E |
Nokia Lumia 510 vs Sony Xperia E |
Nokia Lumia 822 vs Sony Xperia E |
HTC One SU vs Sony Xperia E |
HTC Desire X vs Sony Xperia E |
HTC One SC vs Sony Xperia E |
HTC One ST vs Sony Xperia E |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia E |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia E |
Galaxy S III mini vs Sony Xperia E |
Galaxy S3 vs Sony Xperia E |
Galaxy Note II vs Sony Xperia E |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia E |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia E |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia E |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia E |
Galaxy Note vs Sony Xperia E |
Liquid Z110 vs Liquid Gallant E350 |
Liquid Z110 vs Liquid Gallant Duo |
Liquid Z110 vs CloudMobile S500 |
Liquid E1 vs Liquid Z110 |
Acer Liquid Glow vs Liquid Z110 |
Liquid mini E310 vs Liquid Z110 |
Acer Liquid vs Liquid Z110 |
Desire U vs Liquid Z110 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Z110 |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid Z110 |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Z110 |
Galaxy Express vs Liquid Z110 |
Mach LS860 vs Liquid Z110 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Z110 |
Tri Chip C333 vs Liquid Z110 |
Xperia Z vs Liquid Z110 |
Xperia ZL vs Liquid Z110 |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Z110 |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid Z110 |
Lumia 505 vs Liquid Z110 |
HTC Butterfly vs Liquid Z110 |
Sony Xperia J vs Liquid Z110 |
Sony Xperia V vs Liquid Z110 |
Sony Xperia E dual vs Liquid Z110 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid Z110 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Z110 |
Nokia Lumia 620 vs Liquid Z110 |
HTC One SV vs Liquid Z110 |
HTC DROID DNA vs Liquid Z110 |
Galaxy Stratosphere II vs Liquid Z110 |
Galaxy Discover vs Liquid Z110 |
Nokia Asha 205 vs Liquid Z110 |
Nokia Asha 206 vs Liquid Z110 |
Nexus 4 vs Liquid Z110 |
RAZR V MT887 vs Liquid Z110 |
RAZR V XT889 vs Liquid Z110 |
RAZR i XT890 vs Liquid Z110 |
RAZR HD XT925 vs Liquid Z110 |
RAZR M XT905 vs Liquid Z110 |
DROID RAZR MAXX HD vs Liquid Z110 |
DROID RAZR HD vs Liquid Z110 |
DROID RAZR M vs Liquid Z110 |
Nokia Lumia 510 vs Liquid Z110 |
Nokia Lumia 822 vs Liquid Z110 |
HTC One SU vs Liquid Z110 |
HTC Desire X vs Liquid Z110 |
HTC One SC vs Liquid Z110 |
HTC One ST vs Liquid Z110 |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Z110 |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Z110 |
lieu con giam gia nua ko(3.983 ngày trước)
nhưng nhìn em này đẹp hơn(4.157 ngày trước)