Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Spectrum II 4G VS930 (2 ý kiến)

hoccodon6vì nhãn hiệu của sự sang trọng, ngoài ra máy còn rẻ hơn và tốt hơn(3.966 ngày trước)

dailydaumo1cũng tạm được ,nhìn đẹp ,kiểu dáng thời trang(4.315 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Z110 (3 ý kiến)

tebetihệ điều hành tích hợp dc với máy tính nên rất dễ sử dụng(3.382 ngày trước)

hakute6cấu hình cao, mức giá vừa phải. tuy nhiên thiết kế ko đẹp mắt(3.878 ngày trước)

luanlovely6đa số người dân hiện nay mua về chỉ để nghe nhạc, lước web, xem phim..... nhưng thật sự chưa khai thác hết tính năng(4.120 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Spectrum II 4G VS930 (LG Revolution 2) (For Verizon) đại diện cho Spectrum II 4G VS930 | vs | Acer Liquid Z110 (Acer Liquid Z) đại diện cho Liquid Z110 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TV-out (via MHL A/V link)
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - True HD movie editor - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) - Dolby mobile sound enhancement - True HD Graphic Engine - Touch-sensitive controls | vs | - SRS sound enhancement
- SNS integration - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2150mAh | vs | Li-Po | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 480giờ | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 148g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 134.9 x 68.3 x 9.1 mm | vs | 110 x 61.5 x 12.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Spectrum II 4G VS930 vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
Spectrum II 4G VS930 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Spectrum II 4G VS930 vs S7710 Galaxy Xcover 2 | ![]() | ![]() |
Spectrum II 4G VS930 vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
Spectrum II 4G VS930 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Spectrum II 4G VS930 vs Desire U | ![]() | ![]() |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid E1 | ![]() | ![]() |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant Duo | ![]() | ![]() |
Spectrum II 4G VS930 vs CloudMobile S500 | ![]() | ![]() |
Tri Chip C333 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Xperia Z vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Xperia ZL vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9082 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9080 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
HTC Butterfly vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia J vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia V vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E dual vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 620 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
RAZR V MT887 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
RAZR V XT889 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
RAZR i XT890 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX HD vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR HD vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR M vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Liquid Z110 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Liquid Z110 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Liquid Z110 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Liquid E1 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Acer Liquid Glow vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Liquid mini E310 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Acer Liquid vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Desire U vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Ativ Odyssey I930 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Mach LS860 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Tri Chip C333 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9082 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9080 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | HTC Butterfly vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Sony Xperia J vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Sony Xperia V vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E dual vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | HTC One SV vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Galaxy Stratosphere II vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Galaxy Discover vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Nexus 4 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | RAZR V MT887 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | RAZR i XT890 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | RAZR HD XT925 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX HD vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | DROID RAZR HD vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | DROID RAZR M vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | HTC One SU vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | HTC Desire X vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | HTC One SC vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | HTC One ST vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8S vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8X vs Liquid Z110 |