Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Liquid mini E310 (3 ý kiến)
hoccodon6Màn hình lớn hơn, cấu hình tốt hơn(3.780 ngày trước)
luanlovely6người dùng có thể nhận các đoạn văn bản hình ảnh, phim, âm thanh, thông tin liên lạc nữa đó(3.934 ngày trước)
dailydaumo1rất bền ...loa nghe nhạc chuẩn luôn..(4.042 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Z110 (1 ý kiến)
tebeticấu hình tốc độ cao,xử lý rất nhanh,lướt web chụp ảnh rất chất lượng(3.295 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Liquid mini E310 đại diện cho Liquid mini E310 | vs | Acer Liquid Z110 (Acer Liquid Z) đại diện cho Liquid Z110 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Acer | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Multi-touch input method - Touch sensitive controls - Acer UI - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - MP4/WMV/H.264/H.263 player - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Facebook, Twitter integration - Voice memo - Predictive text input | vs | - SRS sound enhancement
- SNS integration - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1300mAh | vs | Li-Po | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 109g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110.4 x 57.5 x 13 mm | vs | 110 x 61.5 x 12.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Liquid mini E310 vs Acer Liquid Glow |
Liquid mini E310 vs Liquid E1 |
Liquid mini E310 vs Liquid Gallant E350 |
Liquid mini E310 vs Liquid Gallant Duo |
HTC Imagio vs Liquid mini E310 |
Wildfire S vs Liquid mini E310 |
Sony Xperia X10 mini pro vs Liquid mini E310 |
Galaxy SL vs Liquid mini E310 |
Acer Liquid vs Liquid mini E310 |
Liquid Z110 vs Liquid Gallant E350 |
Liquid Z110 vs Liquid Gallant Duo |
Liquid Z110 vs CloudMobile S500 |
Liquid E1 vs Liquid Z110 |
Acer Liquid Glow vs Liquid Z110 |
Acer Liquid vs Liquid Z110 |
Desire U vs Liquid Z110 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Z110 |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid Z110 |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Z110 |
Galaxy Express vs Liquid Z110 |
Mach LS860 vs Liquid Z110 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Z110 |
Tri Chip C333 vs Liquid Z110 |
Xperia Z vs Liquid Z110 |
Xperia ZL vs Liquid Z110 |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Z110 |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid Z110 |
Lumia 505 vs Liquid Z110 |
HTC Butterfly vs Liquid Z110 |
Sony Xperia J vs Liquid Z110 |
Sony Xperia V vs Liquid Z110 |
Sony Xperia E dual vs Liquid Z110 |
Sony Xperia E vs Liquid Z110 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid Z110 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Z110 |
Nokia Lumia 620 vs Liquid Z110 |
HTC One SV vs Liquid Z110 |
HTC DROID DNA vs Liquid Z110 |
Galaxy Stratosphere II vs Liquid Z110 |
Galaxy Discover vs Liquid Z110 |
Nokia Asha 205 vs Liquid Z110 |
Nokia Asha 206 vs Liquid Z110 |
Nexus 4 vs Liquid Z110 |
RAZR V MT887 vs Liquid Z110 |
RAZR V XT889 vs Liquid Z110 |
RAZR i XT890 vs Liquid Z110 |
RAZR HD XT925 vs Liquid Z110 |
RAZR M XT905 vs Liquid Z110 |
DROID RAZR MAXX HD vs Liquid Z110 |
DROID RAZR HD vs Liquid Z110 |
DROID RAZR M vs Liquid Z110 |
Nokia Lumia 510 vs Liquid Z110 |
Nokia Lumia 822 vs Liquid Z110 |
HTC One SU vs Liquid Z110 |
HTC Desire X vs Liquid Z110 |
HTC One SC vs Liquid Z110 |
HTC One ST vs Liquid Z110 |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Z110 |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Z110 |