Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Liquid Z110 (6 ý kiến)
nijianhapkhauNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất, chất lượng tốt với công nghệ mới(3.505 ngày trước)
xedienhanoilịch thiệp, các tiện ích mới nhất nghe gọi(3.508 ngày trước)
tramlikeman hinh dep sang ro , rat thich thiết kế mẫu mã đẹp nên mình chọn nó(3.762 ngày trước)
hoacodonmàn hình rộng thiết kế tinh tế trang nhã(4.022 ngày trước)
saint123_v1đành tiền mua 1 em dt của hãng có tên tuổi(4.109 ngày trước)
dailydaumo1giá cả thế này không biết đaumà bình chọn nhung mà nhìn cũng đẹp(4.182 ngày trước)
Ý kiến của người chọn CloudMobile S500 (4 ý kiến)
tebetiKết nối mạng không dây cực nhanh(3.347 ngày trước)
hoalacanh2Có nhiều màu sắc để lựa chọn, giá cả phù hợp, mẫu mã trẻ trung(3.371 ngày trước)
hoccodon6Cấu hình khủng. chơi game rất ok(3.832 ngày trước)
luanlovely6trẻ trung, cá tinh hơn, nhiều tính năng hữu ích.(3.986 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Liquid Z110 (Acer Liquid Z) đại diện cho Liquid Z110 | vs | Acer CloudMobile S500 đại diện cho CloudMobile S500 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Acer | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SRS sound enhancement
- SNS integration - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | vs | - CloudMobile cloud service
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input - Dolby Mobile sound enhancement - Touch-sensitive controls | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po | vs | Li-Ion 1460 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 100g | vs | 122g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110 x 61.5 x 12.3 mm | vs | 127 x 65.8 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Liquid Z110 vs Liquid Gallant E350 |
Liquid Z110 vs Liquid Gallant Duo |
Liquid E1 vs Liquid Z110 |
Acer Liquid Glow vs Liquid Z110 |
Liquid mini E310 vs Liquid Z110 |
Acer Liquid vs Liquid Z110 |
Desire U vs Liquid Z110 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Z110 |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid Z110 |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Z110 |
Galaxy Express vs Liquid Z110 |
Mach LS860 vs Liquid Z110 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Z110 |
Tri Chip C333 vs Liquid Z110 |
Xperia Z vs Liquid Z110 |
Xperia ZL vs Liquid Z110 |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Z110 |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid Z110 |
Lumia 505 vs Liquid Z110 |
HTC Butterfly vs Liquid Z110 |
Sony Xperia J vs Liquid Z110 |
Sony Xperia V vs Liquid Z110 |
Sony Xperia E dual vs Liquid Z110 |
Sony Xperia E vs Liquid Z110 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid Z110 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Z110 |
Nokia Lumia 620 vs Liquid Z110 |
HTC One SV vs Liquid Z110 |
HTC DROID DNA vs Liquid Z110 |
Galaxy Stratosphere II vs Liquid Z110 |
Galaxy Discover vs Liquid Z110 |
Nokia Asha 205 vs Liquid Z110 |
Nokia Asha 206 vs Liquid Z110 |
Nexus 4 vs Liquid Z110 |
RAZR V MT887 vs Liquid Z110 |
RAZR V XT889 vs Liquid Z110 |
RAZR i XT890 vs Liquid Z110 |
RAZR HD XT925 vs Liquid Z110 |
RAZR M XT905 vs Liquid Z110 |
DROID RAZR MAXX HD vs Liquid Z110 |
DROID RAZR HD vs Liquid Z110 |
DROID RAZR M vs Liquid Z110 |
Nokia Lumia 510 vs Liquid Z110 |
Nokia Lumia 822 vs Liquid Z110 |
HTC One SU vs Liquid Z110 |
HTC Desire X vs Liquid Z110 |
HTC One SC vs Liquid Z110 |
HTC One ST vs Liquid Z110 |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Z110 |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Z110 |
Liquid Gallant Duo vs CloudMobile S500 |
Liquid Gallant E350 vs CloudMobile S500 |
Liquid E1 vs CloudMobile S500 |
Desire U vs CloudMobile S500 |
I9105 Galaxy S II Plus vs CloudMobile S500 |
Ativ Odyssey I930 vs CloudMobile S500 |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs CloudMobile S500 |
Galaxy Express vs CloudMobile S500 |
Mach LS860 vs CloudMobile S500 |
Spectrum II 4G VS930 vs CloudMobile S500 |
Tri Chip C333 vs CloudMobile S500 |
Xperia Z vs CloudMobile S500 |
Xperia ZL vs CloudMobile S500 |
Galaxy Grand I9082 vs CloudMobile S500 |
Galaxy Grand I9080 vs CloudMobile S500 |
Lumia 505 vs CloudMobile S500 |
HTC Butterfly vs CloudMobile S500 |
Sony Xperia J vs CloudMobile S500 |
Sony Xperia V vs CloudMobile S500 |
Sony Xperia E dual vs CloudMobile S500 |
Sony Xperia E vs CloudMobile S500 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs CloudMobile S500 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs CloudMobile S500 |
Nokia Lumia 620 vs CloudMobile S500 |
HTC One SV vs CloudMobile S500 |
HTC DROID DNA vs CloudMobile S500 |
Galaxy Stratosphere II vs CloudMobile S500 |
Galaxy Discover vs CloudMobile S500 |
Nokia Asha 205 vs CloudMobile S500 |
Nokia Asha 206 vs CloudMobile S500 |
Nexus 4 vs CloudMobile S500 |
RAZR V MT887 vs CloudMobile S500 |
RAZR V XT889 vs CloudMobile S500 |
RAZR i XT890 vs CloudMobile S500 |
RAZR HD XT925 vs CloudMobile S500 |
RAZR M XT905 vs CloudMobile S500 |
DROID RAZR MAXX HD vs CloudMobile S500 |
DROID RAZR HD vs CloudMobile S500 |
DROID RAZR M vs CloudMobile S500 |
Nokia Lumia 510 vs CloudMobile S500 |
Nokia Lumia 822 vs CloudMobile S500 |
HTC One SU vs CloudMobile S500 |
HTC Desire X vs CloudMobile S500 |
HTC One SC vs CloudMobile S500 |
HTC One ST vs CloudMobile S500 |
HTC Windows Phone 8S vs CloudMobile S500 |
HTC Windows Phone 8X vs CloudMobile S500 |