Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Ativ Odyssey I930 (7 ý kiến)
giadungtotHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng vuông vắn, màn hình độ phân giải cao(3.138 ngày trước)
nijianhapkhauHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng vuông vắn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.429 ngày trước)
xedienhanoipin khỏe, máy đẹp nghe gọi tốt, giá cả phù hợp(3.436 ngày trước)
tramlikemàn hình lớn, sắc nét, hiển thị màu sắc trung thực(3.574 ngày trước)
luanlovely6hop thoi trang va bat kip xu the hien nay(3.845 ngày trước)
dailydaumo1đẹp cấu hình nhanh thiết kế sang trọng(3.947 ngày trước)
saint123_v1cấu hình tốt,vừa phải đáp ứng các nhu cầu ng sd(4.093 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Z110 (5 ý kiến)
tebetitốc độ chip xử lý nhanh,hình ảnh hiển thị đẹp.(3.207 ngày trước)
hakute6hình ảnh sắc nét, kiểu dáng đẹp , 1 thương hiêu nổi tiếng(3.574 ngày trước)
hoccodon6Giá hấp dẫn!Tính năng đa dạng!màn hình thuận tiện(3.839 ngày trước)
hoacodongiá tuy đắt hơn nhưng xài bền hơn nhiều,tôi đang xài mà(3.893 ngày trước)
machinevietnamCấu hình tạm ổn,cảm ứng tốt,kiểu dáng đẹp,bắt mắt(3.946 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Ativ Odyssey I930 (Samsung SCH-I930) đại diện cho Ativ Odyssey I930 | vs | Acer Liquid Z110 (Acer Liquid Z) đại diện cho Liquid Z110 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.5 GHz Dual-Core | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Document viewer/editor - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WMA/eAAC+ player - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SRS sound enhancement
- SNS integration - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Po | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 125g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 122.4 x 63.8 x 10.9 mm | vs | 110 x 61.5 x 12.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Ativ Odyssey I930 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Ativ Odyssey I930 vs Desire U |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid E1 |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid Gallant E350 |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid Gallant Duo |
Ativ Odyssey I930 vs CloudMobile S500 |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Ativ Odyssey I930 |
Galaxy Express vs Ativ Odyssey I930 |
Mach LS860 vs Ativ Odyssey I930 |
Spectrum II 4G VS930 vs Ativ Odyssey I930 |
Tri Chip C333 vs Ativ Odyssey I930 |
Xperia Z vs Ativ Odyssey I930 |
Xperia ZL vs Ativ Odyssey I930 |
Galaxy Grand I9082 vs Ativ Odyssey I930 |
Galaxy Grand I9080 vs Ativ Odyssey I930 |
Lumia 505 vs Ativ Odyssey I930 |
HTC Butterfly vs Ativ Odyssey I930 |
Sony Xperia J vs Ativ Odyssey I930 |
Sony Xperia V vs Ativ Odyssey I930 |
Sony Xperia E dual vs Ativ Odyssey I930 |
Sony Xperia E vs Ativ Odyssey I930 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Ativ Odyssey I930 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Ativ Odyssey I930 |
Nokia Lumia 620 vs Ativ Odyssey I930 |
HTC One SV vs Ativ Odyssey I930 |
HTC DROID DNA vs Ativ Odyssey I930 |
Galaxy Stratosphere II vs Ativ Odyssey I930 |
Galaxy Discover vs Ativ Odyssey I930 |
Nokia Asha 205 vs Ativ Odyssey I930 |
Nokia Asha 206 vs Ativ Odyssey I930 |
Nexus 4 vs Ativ Odyssey I930 |
RAZR V MT887 vs Ativ Odyssey I930 |
RAZR V XT889 vs Ativ Odyssey I930 |
RAZR i XT890 vs Ativ Odyssey I930 |
RAZR HD XT925 vs Ativ Odyssey I930 |
RAZR M XT905 vs Ativ Odyssey I930 |
DROID RAZR MAXX HD vs Ativ Odyssey I930 |
DROID RAZR HD vs Ativ Odyssey I930 |
DROID RAZR M vs Ativ Odyssey I930 |
Nokia Lumia 510 vs Ativ Odyssey I930 |
Nokia Lumia 822 vs Ativ Odyssey I930 |
HTC One SU vs Ativ Odyssey I930 |
HTC Desire X vs Ativ Odyssey I930 |
HTC One SC vs Ativ Odyssey I930 |
HTC One ST vs Ativ Odyssey I930 |
HTC Windows Phone 8S vs Ativ Odyssey I930 |
HTC Windows Phone 8X vs Ativ Odyssey I930 |
Liquid Z110 vs Liquid Gallant E350 |
Liquid Z110 vs Liquid Gallant Duo |
Liquid Z110 vs CloudMobile S500 |
Liquid E1 vs Liquid Z110 |
Acer Liquid Glow vs Liquid Z110 |
Liquid mini E310 vs Liquid Z110 |
Acer Liquid vs Liquid Z110 |
Desire U vs Liquid Z110 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Z110 |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Z110 |
Galaxy Express vs Liquid Z110 |
Mach LS860 vs Liquid Z110 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Z110 |
Tri Chip C333 vs Liquid Z110 |
Xperia Z vs Liquid Z110 |
Xperia ZL vs Liquid Z110 |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Z110 |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid Z110 |
Lumia 505 vs Liquid Z110 |
HTC Butterfly vs Liquid Z110 |
Sony Xperia J vs Liquid Z110 |
Sony Xperia V vs Liquid Z110 |
Sony Xperia E dual vs Liquid Z110 |
Sony Xperia E vs Liquid Z110 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid Z110 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Z110 |
Nokia Lumia 620 vs Liquid Z110 |
HTC One SV vs Liquid Z110 |
HTC DROID DNA vs Liquid Z110 |
Galaxy Stratosphere II vs Liquid Z110 |
Galaxy Discover vs Liquid Z110 |
Nokia Asha 205 vs Liquid Z110 |
Nokia Asha 206 vs Liquid Z110 |
Nexus 4 vs Liquid Z110 |
RAZR V MT887 vs Liquid Z110 |
RAZR V XT889 vs Liquid Z110 |
RAZR i XT890 vs Liquid Z110 |
RAZR HD XT925 vs Liquid Z110 |
RAZR M XT905 vs Liquid Z110 |
DROID RAZR MAXX HD vs Liquid Z110 |
DROID RAZR HD vs Liquid Z110 |
DROID RAZR M vs Liquid Z110 |
Nokia Lumia 510 vs Liquid Z110 |
Nokia Lumia 822 vs Liquid Z110 |
HTC One SU vs Liquid Z110 |
HTC Desire X vs Liquid Z110 |
HTC One SC vs Liquid Z110 |
HTC One ST vs Liquid Z110 |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Z110 |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Z110 |