Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Curve 8520 (3 ý kiến)

MINHHUNG6Thiết kế đẹp đó, hợp cho cả nam và nữ(3.881 ngày trước)

d0977902001Máy có kiểu dáng đẹp hơn so với X3.(4.275 ngày trước)

hongnhungminimartNokia X3 màu sắc còn hơi thô so với Curve(4.711 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia X3 (10 ý kiến)

tholuoian1Đa chức năng,camera sắc nét,dễ sử dụng(3.415 ngày trước)

nijianhapkhauMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất mượt hơn, xem phim hay(3.611 ngày trước)

xedienhanoiXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất,(3.624 ngày trước)

hoccodon6vì đẹp và bền hơn rất nhiều, mua ngay(3.847 ngày trước)

tramlikegiá cả hợp lý, chất lượng hình ảnh đẹp(3.850 ngày trước)

hakute6bàn phím dễ sử dụng,không bị hỏng do đứt gãy cáp màn hình(4.065 ngày trước)

BDSThuyLinhtôi không thích xài điện thoại dòng 24 chữ cái(4.106 ngày trước)

luanlovely6xài đẳng cấp, dòng máy doanh nhân(4.127 ngày trước)

dungtien21nokia x3 nhìn dất nhỏ gọn dẹp , hấp dẫn(4.368 ngày trước)

thanhthaivip_agthiết kế màn hình nhỏ gọn, cảm ứng tốt kết hợp phím hoàn hảo(4.793 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Curve 8520 Black đại diện cho Curve 8520 | vs | Nokia X3 Blue on Silver đại diện cho Nokia X3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Nokia X-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 5.0 | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.46inch | vs | 2.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 256MB | vs | 46MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • HSCSD • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - Dedicated music keys - 3.5 mm audio jack - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Voice memo/dial - T9 | vs | - Dedicated touch music keys
- MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - Organizer - Voice memo - Predictive text input - Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress - Hỗ trợ Windows Live | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1150mAh | vs | Li-Ion 860mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 380 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam • Bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 106g | vs | 103g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 13.9 mm | vs | 96 x 49.3 x 14.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Curve 8520 vs Storm 9530 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Nokia C3 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Nokia C5 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Nokia 500 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Curve 3G 9330 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Curve 8320 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Curve 8310 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Curve 9350 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Curve 8530 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Sony Ericsson TXT | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Curve 9380 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Pearl 9100 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Pearl 9105 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9320 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9220 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Nokia Asha 305 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Nokia Asha 306 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Nokia Asha 311 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Curve 9310 | ![]() | ![]() |
Bold 9700 vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
HTC ChaCha vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
Satio vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
Nokia E6 vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
Nokia E63 vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
Nokia E72 vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
Nokia E71 vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
Curve 9360 vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs Nokia X2 |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs Nokia X2-05 |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs Nokia X2-01 |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs Corby II |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs Sony Ericsson Yendo |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs Nokia E66 |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs 6700 Slide |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs Nokia C5-05 |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs Nokia 6730 classic |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs C3-01 Touch and Type |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs LG Wink Pro C305 |
![]() | ![]() | Nokia C5 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia E5 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia E6 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia E63 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia E72 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia E71 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Sony Vivaz vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia 5230 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia C5-03 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | 5530 XpressMusic vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia N97 mini vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia C6 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia C6-01 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia 5800 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | X3-02 Touch and Type vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Mix Walkman vs Nokia X3 |