Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Curve 8520 (3 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nguyentuanlinhhhtdong may dang cap, thet ke doanh nhan(3.908 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6tiền nào của nấy mà,nhìn đã thấy thích rùi(4.077 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/08/orm1344148999.gif)
onaplioa68bb vẫn hơn hẳn nokia.nhiều tính năng.dòng c và x của nokia hình như toàn của china(4.570 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia C5 (8 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nijianhapkhauGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.561 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoiPin khỏe đẹp hơn, dong máy mới nhất, nghe gọi tốt giá rẻ(3.575 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
lequangvinhktNhỏ gọn, tiện dụng hơn, nghe nhạc tốt(3.828 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
MINHHUNG6kieu dang dep mau ma sang trong camere net(3.831 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6về màu sắc và âm thanh cũng có chiều sâu hơn , hay hơn(4.015 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6mình đang dùng thích lắm,nhưng nhắn hơi chậm(4.073 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1thiet ke rat tot phong cach cua doanh nhan(4.240 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2017/06/uzu1497954838.jpg)
hongnhungminimarttôi quen dùng của Nokia hơn là Curve(4.662 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Curve 8520 Black đại diện cho Curve 8520 | vs | Nokia C5 Grey đại diện cho Nokia C5 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | ARM 11 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 5.0 | vs | Symbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.46inch | vs | 2.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 16M màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 256MB | vs | 50MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 128MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail • IM • AMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - Dedicated music keys - 3.5 mm audio jack - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Voice memo/dial - T9 | vs | - Organizer
- Facebook, YouTube, Flickr, MySpace apps | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1150mAh | vs | Li-Ion 1050mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | 12giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 670giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 106g | vs | 89g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 13.9 mm | vs | 112 x 46 x 12.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Curve 8520 vs Storm 9530 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Nokia C3 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Nokia 500 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Curve 3G 9330 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Curve 8320 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Curve 8310 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Curve 9350 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Curve 8530 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Sony Ericsson TXT | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Curve 9380 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Pearl 9100 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Pearl 9105 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9320 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9220 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Nokia Asha 305 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Nokia Asha 306 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Nokia Asha 311 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Curve 9310 | ![]() | ![]() |
Bold 9700 vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
HTC ChaCha vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
Satio vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
Nokia E6 vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
Nokia E63 vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
Nokia E72 vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
Nokia E71 vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
Curve 9360 vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |