Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia X3 (4 ý kiến)
dailydaumo1Nghe nhạc hay, chụp ảnh khá nét, kiểu dáng nhỏ gọn, thiết kế sang trọng(4.370 ngày trước)
honganh0304GÓC CẠNH HOÀN HẢO CỦA NOKIA VÀ SỰ LỰA CHỌN CỦA TÔI(4.537 ngày trước)
yeuladau_nbsở hữu màn hình cảm ứng và bàn phím, trình phát nhạc, trò chơi, chat, SMS, ...(4.584 ngày trước)
ductin002Nghe nhạc hay, chụp ảnh khá nét, kiểu dáng nhỏ gọn, thiết kế sang trọng(4.604 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia E66 (5 ý kiến)
tholuoian1Đa chức năng,camera sắc nét,dễ sử dụng(3.230 ngày trước)
tramlikethiết kế khỏe , âm thanh hình ảnh trung thực ,(3.665 ngày trước)
hoccodon6giá thành tốt hơn trong khi tính năng tương đương thậm chí còn nổi trội hơn(3.764 ngày trước)
trinhloc91Thích thiết kế dòng này tại hợp với nữ, màu trắng tuyền đẹp, cáp trượt cũng khá bền, cong lại hệ diều hành như nhau.(4.002 ngày trước)
hqgiaydantuongÊ 66 về cơ bản giống e71 chỉ khác trượt, cái này nữ dùng thì hợp(4.694 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X3 Blue on Silver đại diện cho Nokia X3 | vs | Nokia E66 Red đại diện cho Nokia E66 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia X-Series | vs | Nokia E-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | ARM 11 (369 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Symbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UI | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Chắn trước mặt | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.2inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 16M màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 46MB | vs | 110MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 128MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • HSCSD • Hồng ngoại(IR) • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call • Tính năng bộ đàm (Push to talk) | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dedicated touch music keys
- MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - Organizer - Voice memo - Predictive text input - Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress - Hỗ trợ Windows Live | vs | - Five-way scroll key
- Accelerometer sensor for auto-rotate - 2.5 mm audio jack - Card slot up to 8G - Nokia Maps - MP3/AAC/MPEG4 player - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Push to talk - Voice command/dial - Turn-to-mute - Printing - Talk time 7h 30min / Stand-by 336h (3G) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 860mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 380 giờ | vs | 264giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam • Bạc | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 103g | vs | 121g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 96 x 49.3 x 14.1 mm | vs | 107.5 x 49.5 x 13.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia X3 vs Nokia X2 |
Nokia X3 vs Nokia X2-05 |
Nokia X3 vs Nokia X2-01 |
Nokia X3 vs Corby II |
Nokia X3 vs Sony Ericsson Yendo |
Nokia X3 vs 6700 Slide |
Nokia X3 vs Nokia C5-05 |
Nokia X3 vs Nokia 6730 classic |
Nokia X3 vs C3-01 Touch and Type |
Nokia X3 vs Nokia 7230 |
Nokia X3 vs LG Wink Pro C305 |
Nokia C5 vs Nokia X3 |
Nokia C3 vs Nokia X3 |
Curve 8520 vs Nokia X3 |
Nokia E5 vs Nokia X3 |
Nokia E6 vs Nokia X3 |
Nokia E63 vs Nokia X3 |
Nokia E72 vs Nokia X3 |
Nokia E71 vs Nokia X3 |
Sony Vivaz vs Nokia X3 |
Nokia 5230 vs Nokia X3 |
Nokia C5-03 vs Nokia X3 |
5530 XpressMusic vs Nokia X3 |
Nokia N97 mini vs Nokia X3 |
Nokia C6 vs Nokia X3 |
Nokia N97 vs Nokia X3 |
Nokia C6-01 vs Nokia X3 |
Nokia 5800 vs Nokia X3 |
X3-02 Touch and Type vs Nokia X3 |
Mix Walkman vs Nokia X3 |