Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 420.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 420.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: 420.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia E63 (7 ý kiến)
tramlikechất lượng vượt trội, mẫu mã đẹp, nhiều chức năng(3.574 ngày trước)
thuannd12345sang trọng,có cá tính phù hop các bạn trẻ(4.223 ngày trước)
hoahongbachkimoach, con bên kia nhìn thô quá(4.372 ngày trước)
quanvoagnokia E63 pro hơn . chấm điểm : E63 : 10điểm . X3 : 7điểm(4.421 ngày trước)
chickentoysTất nhiên là e 63 rùi, kiểu dánh sang trọng ko giông 1 chiếc dt rẻ tiền tí nào, đó mới chỉ là vẻ bề ngoài thôi, ngoai ra còn pin lâu, đa nhiệm, 3g wifi có cả, nhưng giá ăn đưt con x3 gần 1 lít(4.588 ngày trước)
Mở rộng
hamsterqnchọn e63 bởi vì nó có thiết kế mạnh mẽ hơn(4.624 ngày trước)
utem2004chọn Ê63 bởi vì nó có thiết kế mạnh mẽ hơn(4.635 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia X3 (6 ý kiến)
hoalacanh2Có nhiều màu sắc để lựa chọn, giá cả phù hợp, mẫu mã trẻ trung(3.236 ngày trước)
hoccodon6bộ nhớ trong lớn hơn và chụp hình cũng đẹp hơn, kiểu dáng mạnh mẽ cá tính.(3.673 ngày trước)
ktvchanelsdòng x chạy chương trình nhanh hơn dòng e đã cũ(4.183 ngày trước)
tranphuongnhung226thiết kế lạ mắt, dễ sử dụng, phong cáh(4.301 ngày trước)
kieudinhthinhthiết kế mới lạ, phong cách thời thượng(4.387 ngày trước)
crystalmethX3 nhỏ gọn chức năng không thua kém j E 63(4.628 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia E63 Ruby Red đại diện cho Nokia E63 | vs | Nokia X3 Blue on Silver đại diện cho Nokia X3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia E-Series | vs | Nokia X-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (369 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UI | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.3inch | vs | 2.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 120MB | vs | 46MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • HSCSD • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call • Tính năng bộ đàm (Push to talk) | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Printing
- Voice command/dial - Full QWERTY keyboard | vs | - Dedicated touch music keys
- MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - Organizer - Voice memo - Predictive text input - Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress - Hỗ trợ Windows Live | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • UMTS 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Ion 860mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 432giờ | vs | 380 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Xanh lam • Bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 126g | vs | 103g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113 x 59 x 13 mm | vs | 96 x 49.3 x 14.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia E63 vs Nokia 5800 |
Nokia E63 vs Nokia E6 |
Nokia E63 vs Nokia E5 |
Nokia E63 vs Curve 8520 |
Nokia E63 vs Nokia C3 |
Nokia E63 vs Nokia C5 |
Nokia E63 vs Nokia Asha 305 |
Nokia E63 vs Nokia Asha 306 |
Nokia E63 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E72 vs Nokia E63 |
BlackBerry Bold 9000 vs Nokia E63 |
Nokia E71 vs Nokia E63 |
Nokia X3 vs Nokia X2 |
Nokia X3 vs Nokia X2-05 |
Nokia X3 vs Nokia X2-01 |
Nokia X3 vs Corby II |
Nokia X3 vs Sony Ericsson Yendo |
Nokia X3 vs Nokia E66 |
Nokia X3 vs 6700 Slide |
Nokia X3 vs Nokia C5-05 |
Nokia X3 vs Nokia 6730 classic |
Nokia X3 vs C3-01 Touch and Type |
Nokia X3 vs Nokia 7230 |
Nokia X3 vs LG Wink Pro C305 |
Nokia C5 vs Nokia X3 |
Nokia C3 vs Nokia X3 |
Curve 8520 vs Nokia X3 |
Nokia E5 vs Nokia X3 |
Nokia E6 vs Nokia X3 |
Nokia E72 vs Nokia X3 |
Nokia E71 vs Nokia X3 |
Sony Vivaz vs Nokia X3 |
Nokia 5230 vs Nokia X3 |
Nokia C5-03 vs Nokia X3 |
5530 XpressMusic vs Nokia X3 |
Nokia N97 mini vs Nokia X3 |
Nokia C6 vs Nokia X3 |
Nokia N97 vs Nokia X3 |
Nokia C6-01 vs Nokia X3 |
Nokia 5800 vs Nokia X3 |
X3-02 Touch and Type vs Nokia X3 |
Mix Walkman vs Nokia X3 |