Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: 1.350.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 1.350.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Satio (9 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
KemhamiChụp hình ko thua máy kỹ thuật số(3.338 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nijianhapkhauĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn, mới nhất, thương hiệu toàn cầu(3.561 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoiThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới tiện lợi dễ dùng(3.575 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
MINHHUNG6kiểu kia dùng cho nữ thì hợp hơn(3.831 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6thiết kế đẹp màn hình mong nhẹ dễ mang đi(3.875 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6màn hình rọng, cảm ứng nhạy chơi game rất đã(4.077 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
cuongjonstone123Sony Ericsson quá giống một chiếc máy ảnh du lịch hơn là một chiếc điện thoại, và thực sự là như vậy(4.079 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1Cảm ứng nhạy hơn, bộ nhớ và tốc độ xử lý cao hơn.(4.240 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tc_truongvienphuongtanSatio nhìn củng đẹp, thiết kế đơn giản nhưng lạ(4.866 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 8520 (3 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6Nghe nhạc hay, chụp ảnh khá nét, kiểu dáng nhỏ gọn, thiết kế sang trọng(4.015 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/06/gof1339473558.png)
votienkdCó thiết kế không đẹp bằng các mẫu BlackBerry gần đây nhưng Curve 8520 là mẫu di động giá thấp, hỗ trợ kết nối 2,5G.(4.610 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2017/06/uzu1497954838.jpg)
hongnhungminimartsatio nhìn hơi xấu so với curve(4.662 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Black đại diện cho Satio | vs | BlackBerry Curve 8520 Black đại diện cho Curve 8520 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (600 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS, Series 60 5th edition | vs | BlackBerry OS 5.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 2.46inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 12Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 128MB | vs | 256MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor
- Touch focus, geo-tagging, face and smile detection - Camera 4000 x 3000 pixels, autofocus, xenon flash, video LED flash - Google maps - Gesture control - Voice memo/dial | vs | - Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - Dedicated music keys - 3.5 mm audio jack - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Voice memo/dial - T9 | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1000mAh | vs | Li-Ion 1150mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 340 giờ | vs | 408giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 126g | vs | 106g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 112 x 55 x 13.3 mm | vs | 109 x 60 x 13.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Satio vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Satio vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Satio vs HTC HD2 | ![]() | ![]() |
Satio vs Sony Vivaz | ![]() | ![]() |
Satio vs Sony Aino | ![]() | ![]() |
Satio vs M8910 Pixon12 | ![]() | ![]() |
Satio vs Samsung Omnia II | ![]() | ![]() |
Satio vs Sony C905 | ![]() | ![]() |
Vivaz pro vs Satio | ![]() | ![]() |
Nokia C6 vs Satio | ![]() | ![]() |
Nokia N97 vs Satio | ![]() | ![]() |
Nokia N900 vs Satio | ![]() | ![]() |
Nokia X6 vs Satio | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Satio | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Satio | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Satio | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Satio | ![]() | ![]() |
HTC Hero vs Satio | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Satio | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Storm 9530 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Nokia C3 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Nokia C5 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Nokia 500 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Curve 3G 9330 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Curve 8320 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Curve 8310 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Curve 9350 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Curve 8530 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Sony Ericsson TXT |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Pearl 9100 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Pearl 9105 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9320 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Nokia Asha 305 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Nokia Asha 311 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Bold 9700 vs Curve 8520 |
![]() | ![]() | Nokia E5 vs Curve 8520 |
![]() | ![]() | HTC ChaCha vs Curve 8520 |
![]() | ![]() | Nokia E6 vs Curve 8520 |
![]() | ![]() | Nokia E63 vs Curve 8520 |
![]() | ![]() | Nokia E72 vs Curve 8520 |
![]() | ![]() | Nokia E71 vs Curve 8520 |
![]() | ![]() | Curve 8900 vs Curve 8520 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9300 vs Curve 8520 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs Curve 8520 |