Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: 1.800.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 22 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia X3 (4 ý kiến)
BDSThuyLinhX3 là đẹp nhất rồi, nghe nhạc hay(3.921 ngày trước)
dailydaumo1cảm ứng nhạy ,pin bền sóng khỏe , đàm thoại lâu(4.370 ngày trước)
phonghungbuichiếc nokia 6730 classic tuy rằng cấu hình cao, màn hình nhiều màu sắc đẹp hơn, thích hợp nhiều ứng dụng hơn nhưng kiểu dáng lại cổ điển, không được đẹp mắt, màu của máy không có sự cách tân.trong khi chiếc X3 thì lại sợ hữu 1 kiểu dáng hợp thời trang, màu sắc trẻ trung, giá cả cũng khá rẻ, giao diện đẹp. phím tắt giúp việc nghe nhạc trở nên dễ dàng tiện lợi hơn.(4.507 ngày trước)
Mở rộng
honganh0304KIỂU DÁNG GÓC CẠNH, ĐẸP, GIAO DIỆN BẮT MẮT(4.537 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 6730 classic (18 ý kiến)
tholuoian1Đa chức năng,camera sắc nét,dễ sử dụng(3.230 ngày trước)
luanlovely6hơn hẳn về nhiều mặt, bộ nhớ tốt hơn(3.655 ngày trước)
tramlikemàu sắc chung thực,bền và chắc chắn.(3.665 ngày trước)
hoccodon6thiết kết đẹp hơn dùng cảm thấy thoải mái hơn.(3.764 ngày trước)
d0977902001vào mạng rất mượt, kiểu dáng đẹp(4.090 ngày trước)
susi2007vnthich cai nokia 6730 hon nhieu(4.181 ngày trước)
Kyu88bộ nhớ trong 48 MB,16 triệu màu,Thời gian chờLên đến 500 h (2G) / 500 h,Thời gian đàm thoạiLên đến 10 h (2G) / 4 h (3G),(4.278 ngày trước)
quangxd69đep, tiện lợi, giao diện thân thiện dễ sử dụng, am thanh hay,...(4.396 ngày trước)
futkuykiểu dáng mềm mại hơn, chất lượng pin tốt hơn(4.424 ngày trước)
vuonghahuong1610nghe nhac cực kỳ hay, màn hình chuẩn, giá cả tạm dc(4.549 ngày trước)
aug_thanaNokia 6730 classic gọn gàng, máy chạy ổn định, pin sử dụng lậu hơn nokia X3(4.580 ngày trước)
hientt_vatgiaNokia 6730 classic nhỏ gọn nhiều tính năng hơn X3, pin bền hơn.(4.589 ngày trước)
ductin002Camera hơn, giá ko cao hơn nhiều, đa tính năng(4.604 ngày trước)
nguyenhoanglinhchi2011Cầm rất chắc tay và gọn gàn,máy chạy ổn định,pin sử dụng lậu hơn X3(4.661 ngày trước)
minhadvNokia 6730 classic với rất nhiều tiện ích, dòng máy khá bền(4.665 ngày trước)
thanhvan1210tOI CHON nOKIA 6730 CLAISSIC VI TRONG NU TINH(4.683 ngày trước)
solovn1phần mềm tốt hơn được nâng cấp khá tốt(4.689 ngày trước)
doctor2896730 hơn hẳn x3 ở mọi tính năng, đặc biệt nhỏ gọn và tích hợp công nghệ mới nhất là 3G(4.720 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X3 Blue on Silver đại diện cho Nokia X3 | vs | Nokia 6730 Classic Black đại diện cho Nokia 6730 classic | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia X-Series | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | ARM 11 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Symbian OS, Series 60 rel. 3.2 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.2inch | vs | 2.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 16M màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 46MB | vs | 48MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dedicated touch music keys
- MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - Organizer - Voice memo - Predictive text input - Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress - Hỗ trợ Windows Live | vs | - 2.5 mm audio jack
- Nokia Maps - Document viewer - Stereo FM radio with RDS - VGA videocall camera | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 860mAh | vs | Li-Ion 1050mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 380 giờ | vs | 500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam • Bạc | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 103g | vs | 83g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 96 x 49.3 x 14.1 mm | vs | 112 x 46 x 12.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia X3 vs Nokia X2 |
Nokia X3 vs Nokia X2-05 |
Nokia X3 vs Nokia X2-01 |
Nokia X3 vs Corby II |
Nokia X3 vs Sony Ericsson Yendo |
Nokia X3 vs Nokia E66 |
Nokia X3 vs 6700 Slide |
Nokia X3 vs Nokia C5-05 |
Nokia X3 vs C3-01 Touch and Type |
Nokia X3 vs Nokia 7230 |
Nokia X3 vs LG Wink Pro C305 |
Nokia C5 vs Nokia X3 |
Nokia C3 vs Nokia X3 |
Curve 8520 vs Nokia X3 |
Nokia E5 vs Nokia X3 |
Nokia E6 vs Nokia X3 |
Nokia E63 vs Nokia X3 |
Nokia E72 vs Nokia X3 |
Nokia E71 vs Nokia X3 |
Sony Vivaz vs Nokia X3 |
Nokia 5230 vs Nokia X3 |
Nokia C5-03 vs Nokia X3 |
5530 XpressMusic vs Nokia X3 |
Nokia N97 mini vs Nokia X3 |
Nokia C6 vs Nokia X3 |
Nokia N97 vs Nokia X3 |
Nokia C6-01 vs Nokia X3 |
Nokia 5800 vs Nokia X3 |
X3-02 Touch and Type vs Nokia X3 |
Mix Walkman vs Nokia X3 |