Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia X3 (2 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2013/07/nhb1373641562.jpg)
Ms_TamGIá thấp, kiểu dáng lạ, chụp hình rõ hơn, bộ nhớ lớn hơn(3.925 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1gọn nhẹ, kiểu dáng đẹp, chức năng đày đủ(4.281 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Ericsson Yendo (6 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tholuoian1Đa chức năng,camera sắc nét,dễ sử dụng(3.142 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/05/vcx1400737069.jpg)
tramlikeMẫu mã đẹp, thời trang và cấu hình cũng tương đối(3.652 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6giá cả phải chăng,độ xử lí nhanh,kieu dang dep, tinh nang tot hon, nhiều tính năng hơn(3.676 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/03/iax1395919302.jpg)
letanhung00Sony có nhiều kiểu dáng tôi thích NOKIA quá khô khang(4.342 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
ductin002Sony Ericsson Yendo giá phù hợp nhiều người(4.516 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2010/12/fcb1292471410.jpg)
fptshop999Nghe nhạc hay, chụp ảnh khá nét, kiểu dáng nhỏ gọn, thiết kế sang trọng(4.560 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X3 Blue on Silver đại diện cho Nokia X3 | vs | Sony Ericsson Yendo (Sony Ericsson W150 TeaCake) Black đại diện cho Sony Ericsson Yendo | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia X-Series | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.2inch | vs | 2.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.2Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 46MB | vs | 5MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dedicated touch music keys
- MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - Organizer - Voice memo - Predictive text input - Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress - Hỗ trợ Windows Live | vs | - Stereo FM radio with RDS
- Google search - TrackID music recognition - Walkman player - Shake control - SensMe - Facebook, Twitter apps | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 860mAh | vs | Li-Po | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 3.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 380 giờ | vs | 312giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam • Bạc | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 103g | vs | 81g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 96 x 49.3 x 14.1 mm | vs | 93.5 x 52 x 15.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia X3 vs Nokia X2 | ![]() | ![]() |
Nokia X3 vs Nokia X2-05 | ![]() | ![]() |
Nokia X3 vs Nokia X2-01 | ![]() | ![]() |
Nokia X3 vs Corby II | ![]() | ![]() |
Nokia X3 vs Nokia E66 | ![]() | ![]() |
Nokia X3 vs 6700 Slide | ![]() | ![]() |
Nokia X3 vs Nokia C5-05 | ![]() | ![]() |
Nokia X3 vs Nokia 6730 classic | ![]() | ![]() |
Nokia X3 vs C3-01 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Nokia X3 vs Nokia 7230 | ![]() | ![]() |
Nokia X3 vs LG Wink Pro C305 | ![]() | ![]() |
Nokia C5 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Nokia E6 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Nokia E63 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Nokia E72 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Nokia E71 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Sony Vivaz vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Nokia 5230 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
5530 XpressMusic vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Nokia N97 mini vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Nokia C6 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Nokia N97 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Nokia C6-01 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
X3-02 Touch and Type vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Mix Walkman vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |