Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia X3 hay Sony Ericsson Yendo, Nokia X3 vs Sony Ericsson Yendo

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia X3 hay Sony Ericsson Yendo đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia X3 Red on Black
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia X3 Blue on Silver
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
Sony Ericsson Yendo (Sony Ericsson W150 TeaCake) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia X3 (2 ý kiến)
Ms_TamGIá thấp, kiểu dáng lạ, chụp hình rõ hơn, bộ nhớ lớn hơn(3.925 ngày trước)
dailydaumo1gọn nhẹ, kiểu dáng đẹp, chức năng đày đủ(4.281 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Ericsson Yendo (6 ý kiến)
tholuoian1Đa chức năng,camera sắc nét,dễ sử dụng(3.142 ngày trước)
tramlikeMẫu mã đẹp, thời trang và cấu hình cũng tương đối(3.652 ngày trước)
hoccodon6giá cả phải chăng,độ xử lí nhanh,kieu dang dep, tinh nang tot hon, nhiều tính năng hơn(3.676 ngày trước)
letanhung00Sony có nhiều kiểu dáng tôi thích NOKIA quá khô khang(4.342 ngày trước)
ductin002Sony Ericsson Yendo giá phù hợp nhiều người(4.516 ngày trước)
fptshop999Nghe nhạc hay, chụp ảnh khá nét, kiểu dáng nhỏ gọn, thiết kế sang trọng(4.560 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia X3 Blue on Silver
đại diện cho
Nokia X3
vsSony Ericsson Yendo (Sony Ericsson W150 TeaCake) Black
đại diện cho
Sony Ericsson Yendo
H
Hãng sản xuấtNokia X-SeriesvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.2inchvs2.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong46MBvs5MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Dedicated touch music keys
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
- Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress
- Hỗ trợ Windows Live
vs- Stereo FM radio with RDS
- Google search
- TrackID music recognition
- Walkman player
- Shake control
- SensMe
- Facebook, Twitter apps
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 860mAhvsLi-PoPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs3.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ380 giờvs312giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
• Bạc
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng103gvs81gTrọng lượng
Kích thước96 x 49.3 x 14.1 mmvs93.5 x 52 x 15.5 mmKích thước
D

Đối thủ