Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.500.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 1.500.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: 1.500.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia E6 (9 ý kiến)

nijianhapkhauGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất, nổi bật sành điệu hơn máy kia(3.615 ngày trước)

xedienhanoiMáy đẹp hơn mới nhất nhiều ngưởi yêu thích(3.628 ngày trước)

MINHHUNG6Đẹp hơn hẳn . Trông máy lại chắc chắn hơn nhiều chứ(3.885 ngày trước)

hakute6kiểu dáng mới, giao diện mới rất bắt mắt(4.069 ngày trước)

luanlovely6thiết kế đẹp mắt hơn, cảm ứng nhạy kèm theo nhiều ứng dụng hơn(4.131 ngày trước)

dailydaumo1kích thước nhỏ gọn, đẹp, chụp hình siêu nét, lướt web nhanh(4.320 ngày trước)

hongnhungminimartmàu sắc con Nokia E6 đẹp hơn Curve 8520(4.715 ngày trước)

tuyenha152Máy Nokia E6 có bộ nhớ trong 8 GB và hỗ trợ thẻ nhớ microSD 32 GB, tích hợp camera 8 chấm và đèn flash LED kép.(4.735 ngày trước)

ntdatvip95dáng gọn đẹp, màu sắc rõ nét, bộ vi xử lí cũng cao hơn.(4.836 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 8520 (1 ý kiến)

hoccodon6màu sắc sống động,sắc nét,kiểu dáng đẹp(3.851 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia E6 (E6-00) Black đại diện cho Nokia E6 | vs | BlackBerry Curve 8520 Black đại diện cho Curve 8520 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia E-Series | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (600 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian Anna OS | vs | BlackBerry OS 5.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.46inch | vs | 2.46inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 640pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 256MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Stereo FM radio with RDS - QWERTY keyboard | vs | - Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - Dedicated music keys - 3.5 mm audio jack - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Voice memo/dial - T9 | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1150mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14.5giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 670giờ | vs | 408giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 133g | vs | 106g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.5 x 59 x 10.5 mm | vs | 109 x 60 x 13.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia E6 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
Nokia E6 vs Bold Touch 9930 | ![]() | ![]() |
Nokia E6 vs Curve 9360 | ![]() | ![]() |
Nokia E6 vs Nokia E5 | ![]() | ![]() |
Nokia E6 vs HTC ChaCha | ![]() | ![]() |
Nokia E6 vs HTC Salsa | ![]() | ![]() |
Nokia E6 vs Nokia C3 | ![]() | ![]() |
Nokia E6 vs Nokia C5 | ![]() | ![]() |
Nokia E6 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Nokia E6 vs Nokia Asha 305 | ![]() | ![]() |
Nokia E6 vs Nokia Asha 306 | ![]() | ![]() |
Nokia E6 vs Nokia Asha 311 | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Nokia E6 | ![]() | ![]() |
Galaxy Pro vs Nokia E6 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Nokia E6 | ![]() | ![]() |
Nokia X7 vs Nokia E6 | ![]() | ![]() |
Nokia E72 vs Nokia E6 | ![]() | ![]() |
Nokia E63 vs Nokia E6 | ![]() | ![]() |
Nokia E71 vs Nokia E6 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Storm 9530 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Nokia C3 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Nokia C5 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Nokia 500 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Curve 3G 9330 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Curve 8320 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Curve 8310 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Curve 9350 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Curve 8530 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Sony Ericsson TXT |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Pearl 9100 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Pearl 9105 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9320 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Nokia Asha 305 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Nokia Asha 311 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Bold 9700 vs Curve 8520 |
![]() | ![]() | Nokia E5 vs Curve 8520 |
![]() | ![]() | HTC ChaCha vs Curve 8520 |
![]() | ![]() | Satio vs Curve 8520 |
![]() | ![]() | Nokia E63 vs Curve 8520 |
![]() | ![]() | Nokia E72 vs Curve 8520 |
![]() | ![]() | Nokia E71 vs Curve 8520 |
![]() | ![]() | Curve 8900 vs Curve 8520 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9300 vs Curve 8520 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs Curve 8520 |