Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia X3 hay Nokia X2-05, Nokia X3 vs Nokia X2-05

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia X3 hay Nokia X2-05 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia X3 Red on Black
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia X3 Blue on Silver
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
Nokia X2-05 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia X2-05 Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia X2-05 Bright Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia X2-05 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia X3 (8 ý kiến)
tholuoian1Đa chức năng,camera sắc nét,dễ sử dụng(3.142 ngày trước)
tramlikeMàn hình đẹp, nhiều tiện ích, kết nối được với máy tính(3.577 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng đẹp, lướt web nhanh, có nhiều tính năng mà giá cả thì phải chăng(3.676 ngày trước)
noname0987tiện dụng, giá vừa phải, dễ sử dụng(4.123 ngày trước)
dailydaumo1Camera hơn, giá ko cao hơn nhiều, đa tính năng(4.281 ngày trước)
yeuladau_nbBluetooth phiên bản 2.1 với tốc độ truyền dữ liệu nhanh
Hỗ trợ đồng bộ hóa với máy PC qua Nokia PC Suite(4.496 ngày trước)
ductin002Hình dáng đẹp, gọn nhẹ, sử dụng dễ.(4.516 ngày trước)
thanhipayCamera hơn, giá ko cao hơn nhiều, đa tính năng(4.590 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia X2-05 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia X3 Blue on Silver
đại diện cho
Nokia X3
vsNokia X2-05 Black
đại diện cho
Nokia X2-05
H
Hãng sản xuấtNokia X-SeriesvsNokia X-SeriesHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.2inchvs2.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs56K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.2MegapixelvsVGA 640 x 480pixelsCamera sau
B
Bộ nhớ trong46MBvs64MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Dedicated touch music keys
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
- Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress
- Hỗ trợ Windows Live
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 860mAhvsLi-Ion 800mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ380 giờvs640giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
• Bạc
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng103gvs88gTrọng lượng
Kích thước96 x 49.3 x 14.1 mmvs113 x 50 x 15 mmKích thước
D

Đối thủ