Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 1.100.000 ₫ Xếp hạng: 0
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia X3 (9 ý kiến)
xedienhanoimáy dùng bền, pin bền, bàn phím dễ sử dụng(3.502 ngày trước)
hakute6máy chạy ổn định,pin sử dụng lậu hơn(3.891 ngày trước)
BDSThuyLinhtôi không thích xài Corby, vì nó quá thô k đẹp(3.970 ngày trước)
thaihabds1máy bền, dễ sử dụng, pin dùng được lâu(4.317 ngày trước)
thaihabds79máy dùng bền, pin bền, bàn phím dễ sử dụng(4.322 ngày trước)
dailydaumo1kiểu dáng đẹp, hợp thời trang, sóng tốt(4.419 ngày trước)
yeuladau_nbNokia X3 Chạm và Bấm – luôn kết nối với chiếc điện thoại nghe nhạc bóng bẩy.(4.633 ngày trước)
phimathanhconggọn nhẹ, kiểu dáng đẹp, chức năng đày đủ(4.651 ngày trước)
tuprovndễ sử dụng, nhỏ gọn tiện lợi, ứng dụng hay(4.652 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Corby II (5 ý kiến)
tramlikeMỏng đẹp và chất lượng hình ảnh cũng tốt(3.714 ngày trước)
hoccodon6mẫu mã đẹp, nhiều tính năng, nhiều người ưa chuộng(3.930 ngày trước)
thanh64bitMáy cảm ứng điện dung màn hình rộng và nhạy, có wifi và pin tốt không kém Nokia(4.401 ngày trước)
hongnhungminimartthiết kế X3 2 màu xanh trắng quá xấu(4.576 ngày trước)
ductin002Cầm rất chắc tay và gọn gàn,máy chạy ổn định,pin sử dụng lậu hơn(4.653 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X3 Blue on Silver đại diện cho Nokia X3 | vs | Samsung S3850 Corby II (GT-S3853/ S3850L/ Genio II) Yellow/Black đại diện cho Corby II | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia X-Series | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.2Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 46MB | vs | 26MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dedicated touch music keys
- MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - Organizer - Voice memo - Predictive text input - Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress - Hỗ trợ Windows Live | vs | - TouchWiz UI
- DNSe (Digital Natural Sound Engine) - Stereo FM radio with RDS - Social networking integration with live updates - Find Music recognition service - Organizer - Document viewer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 860mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 380 giờ | vs | 620giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam • Bạc | vs | • Đen • Vàng | Màu | |||||
Trọng lượng | 103g | vs | 102g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 96 x 49.3 x 14.1 mm | vs | 109.9 x 60.6 x 11.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia X3 vs Nokia X2 |
Nokia X3 vs Nokia X2-05 |
Nokia X3 vs Nokia X2-01 |
Nokia X3 vs Sony Ericsson Yendo |
Nokia X3 vs Nokia E66 |
Nokia X3 vs 6700 Slide |
Nokia X3 vs Nokia C5-05 |
Nokia X3 vs Nokia 6730 classic |
Nokia X3 vs C3-01 Touch and Type |
Nokia X3 vs Nokia 7230 |
Nokia X3 vs LG Wink Pro C305 |
Nokia C5 vs Nokia X3 |
Nokia C3 vs Nokia X3 |
Curve 8520 vs Nokia X3 |
Nokia E5 vs Nokia X3 |
Nokia E6 vs Nokia X3 |
Nokia E63 vs Nokia X3 |
Nokia E72 vs Nokia X3 |
Nokia E71 vs Nokia X3 |
Sony Vivaz vs Nokia X3 |
Nokia 5230 vs Nokia X3 |
Nokia C5-03 vs Nokia X3 |
5530 XpressMusic vs Nokia X3 |
Nokia N97 mini vs Nokia X3 |
Nokia C6 vs Nokia X3 |
Nokia N97 vs Nokia X3 |
Nokia C6-01 vs Nokia X3 |
Nokia 5800 vs Nokia X3 |
X3-02 Touch and Type vs Nokia X3 |
Mix Walkman vs Nokia X3 |
Corby II vs Galaxy 5 |
Corby II vs C3-01 Touch and Type |
Corby II vs E2652W Champ Duos |
Corby II vs C3303 Champ |
Corby II vs E2652 Champ Duos |
Corby II vs CorbyPRO |
Corby II vs LG Wink Pro C305 |
Samsung Star vs Corby II |
Samsung Corby vs Corby II |
HTC Smart vs Corby II |
Galaxy Mini S5570 vs Corby II |
Samsung Galaxy 5 vs Corby II |
Nokia 5233 vs Corby II |
Nokia C3 vs Corby II |
Samsung Wave525 vs Corby II |
Galaxy 551 vs Corby II |
Nokia X2-01 vs Corby II |
X3-02 Touch and Type vs Corby II |
Mix Walkman vs Corby II |
Nokia 5800 vs Corby II |