Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia X3 hay Corby II, Nokia X3 vs Corby II

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia X3 hay Corby II đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia X3 Red on Black
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia X3 Blue on Silver
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
Samsung S3850 Corby II (GT-S3853/ S3850L/ Genio II) Yellow/Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Samsung S3850 Corby II (GT-S3853/ S3850L/ Genio II) Pink/Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia X3 (9 ý kiến)
xedienhanoimáy dùng bền, pin bền, bàn phím dễ sử dụng(3.502 ngày trước)
hakute6máy chạy ổn định,pin sử dụng lậu hơn(3.891 ngày trước)
BDSThuyLinhtôi không thích xài Corby, vì nó quá thô k đẹp(3.970 ngày trước)
thaihabds1máy bền, dễ sử dụng, pin dùng được lâu(4.317 ngày trước)
thaihabds79máy dùng bền, pin bền, bàn phím dễ sử dụng(4.322 ngày trước)
dailydaumo1kiểu dáng đẹp, hợp thời trang, sóng tốt(4.419 ngày trước)
yeuladau_nbNokia X3 Chạm và Bấm – luôn kết nối với chiếc điện thoại nghe nhạc bóng bẩy.(4.633 ngày trước)
phimathanhconggọn nhẹ, kiểu dáng đẹp, chức năng đày đủ(4.651 ngày trước)
tuprovndễ sử dụng, nhỏ gọn tiện lợi, ứng dụng hay(4.652 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Corby II (5 ý kiến)
tramlikeMỏng đẹp và chất lượng hình ảnh cũng tốt(3.714 ngày trước)
hoccodon6mẫu mã đẹp, nhiều tính năng, nhiều người ưa chuộng(3.930 ngày trước)
thanh64bitMáy cảm ứng điện dung màn hình rộng và nhạy, có wifi và pin tốt không kém Nokia(4.401 ngày trước)
hongnhungminimartthiết kế X3 2 màu xanh trắng quá xấu(4.576 ngày trước)
ductin002Cầm rất chắc tay và gọn gàn,máy chạy ổn định,pin sử dụng lậu hơn(4.653 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia X3 Blue on Silver
đại diện cho
Nokia X3
vsSamsung S3850 Corby II (GT-S3853/ S3850L/ Genio II) Yellow/Black
đại diện cho
Corby II
H
Hãng sản xuấtNokia X-SeriesvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong46MBvs26MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Dedicated touch music keys
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
- Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress
- Hỗ trợ Windows Live
vs- TouchWiz UI
- DNSe (Digital Natural Sound Engine)
- Stereo FM radio with RDS
- Social networking integration with live updates
- Find Music recognition service
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 860mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs9.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ380 giờvs620giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
• Bạc
vs
• Đen
• Vàng
Màu
Trọng lượng103gvs102gTrọng lượng
Kích thước96 x 49.3 x 14.1 mmvs109.9 x 60.6 x 11.7 mmKích thước
D

Đối thủ