Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E5 hay Nokia X3, Nokia E5 vs Nokia X3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E5 hay Nokia X3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E5 Carbon Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Nokia E5 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia E5 Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Nokia E5 white
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia X3 Red on Black
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia X3 Blue on Silver
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,6

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E5 (8 ý kiến)
tholuoian1Đa chức năng,camera sắc nét,dễ sử dụng(3.282 ngày trước)
balehoang_1815Nhieu uu diem noi bat hon so voi X3,, nhu man hinh, dung luong.v.v(4.040 ngày trước)
huuphuoccapdienChụp ảnh độ phân giải cao, zoom đến từng chi tiết(4.065 ngày trước)
d0977902001E5 dùng tốt hơn, kiểu dáng máy cũng đẹp nữa.(4.141 ngày trước)
cuonghuynh1992x3 ko có hệ điều hành, xài chán, trượt dễ đứt cáp nữa(4.446 ngày trước)
tuyenha152mẫu mã đẹp, E5 tính năng vượt trội,độ phân giải cao.(4.708 ngày trước)
hamsterqnE5 tính năng vượt trội,độ phân giải cao(4.763 ngày trước)
crystalmethE5 tính năng vượt trội,độ phân giải cao hơn X3(4.771 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia X3 (5 ý kiến)
tramlikemau den rat dep, phong cach, sang trong(3.717 ngày trước)
hoccodon6Giá trị sang nhượng sau sử dụng cao hơn (962 ngày trước)(3.816 ngày trước)
yeuladau_nbĐiện thoại X3 Touch & Type của Nokia kết hợp giữa màn hình cảm ứng và 12 phím bấm.(4.636 ngày trước)
anhbi06Nokia X3 nhiều chức năng hơn,kiểu dáng đẹp(4.651 ngày trước)
thekiemrKiểu dáng đẹp thời trang, giá tốt.(4.742 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E5 Carbon Black
đại diện cho
Nokia E5
vsNokia X3 Blue on Silver
đại diện cho
Nokia X3
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsNokia X-SeriesHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvs46MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- fixed-focus
- Stereo FM radio with RDS
- Flash Lite v3.0
- Voice command
vs- Dedicated touch music keys
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
- Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress
- Hỗ trợ Windows Live
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 860mAhPin
Thời gian đàm thoại18.5giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ696giờvs380 giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Xanh lam
• Đen
• Nâu
vs
• Xanh lam
• Bạc
Màu
Trọng lượng126gvs103gTrọng lượng
Kích thước115 x 58.9 x 12.8 mmvs96 x 49.3 x 14.1 mmKích thước
D

Đối thủ