Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Curve 8520 (8 ý kiến)
nijianhapkhauĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(3.425 ngày trước)
xedienhanoiĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất vào mạng nhanh chóng(3.438 ngày trước)
hangtieudung123được rất nhiều nước ưa chuộn cũng như về thiết kế rất đẹp hình ảnh trong trẻo(3.609 ngày trước)
hoccodon6được rất nhiều nước ưa chuộn cũng như về thiết kế rất đẹp hình ảnh trong trẻo(3.756 ngày trước)
luanlovely6tôi đang xài,rất tốt chạy bền bỉ hay cực đẹp(3.941 ngày trước)
purplerain0306curve 8520 bàn phím qwety dễ sử dụng, màn hình nhiều màu sắc giá rẻ(4.178 ngày trước)
votienkdBàn phím QWERTY giống các series 8300.(4.473 ngày trước)
helpme00curve 8520 bàn phím qwety dễ sử dụng, màn hình nhiều màu sắc(4.600 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 500 (4 ý kiến)
MINHHUNG6giá cả hợp lí, thiết kế đẹp, bộ nhớ nhiều(3.695 ngày trước)
hakute6Thích nắp trượt hơn, thiết kế sáng tạo và thời trang(3.878 ngày trước)
dailydaumo1dùng hàng nokia thì bền hơn và yên tâm hơn(4.103 ngày trước)
hongnhungminimartMàn hình cảm ứng dùng thích hơn(4.525 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Curve 8520 Black đại diện cho Curve 8520 | vs | Nokia 500 (N500) Azure Blue đại diện cho Nokia 500 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 5.0 | vs | Symbian Anna OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.46inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 256MB | vs | 2GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - Dedicated music keys - 3.5 mm audio jack - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Voice memo/dial - T9 | vs | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity for auto turn-off - Exchangeable battery covers with multiple home screens (2 included in the retail box) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1150mAh | vs | Li-Ion 1110mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 106g | vs | 93g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 13.9 mm | vs | 111.3 x 53.8 x 14.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Curve 8520 vs Storm 9530 |
Curve 8520 vs Nokia C3 |
Curve 8520 vs Nokia C5 |
Curve 8520 vs Curve 3G 9330 |
Curve 8520 vs Nokia X3 |
Curve 8520 vs Curve 8320 |
Curve 8520 vs Curve 8310 |
Curve 8520 vs Curve 9350 |
Curve 8520 vs Curve 8530 |
Curve 8520 vs Sony Ericsson TXT |
Curve 8520 vs Curve 9380 |
Curve 8520 vs Pearl 9100 |
Curve 8520 vs Pearl 9105 |
Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 8520 vs Nokia Asha 305 |
Curve 8520 vs Nokia Asha 306 |
Curve 8520 vs Nokia Asha 311 |
Curve 8520 vs Curve 9310 |
Bold 9700 vs Curve 8520 |
Nokia E5 vs Curve 8520 |
HTC ChaCha vs Curve 8520 |
Satio vs Curve 8520 |
Nokia E6 vs Curve 8520 |
Nokia E63 vs Curve 8520 |
Nokia E72 vs Curve 8520 |
Nokia E71 vs Curve 8520 |
Curve 8900 vs Curve 8520 |
Curve 3G 9300 vs Curve 8520 |
Curve 9360 vs Curve 8520 |
Nokia 500 vs Nokia 700 |
Nokia 500 vs Nokia 600 |
Nokia 500 vs Samsung Wave 723 |
Nokia 500 vs Lumia 710 |
Nokia 500 vs Nokia 603 |
Nokia 500 vs Lumia 610 |
Nokia 500 vs Lumia 610 NFC |
Nokia 500 vs Nokia Asha 305 |
Nokia 500 vs Nokia Asha 306 |
Nokia 500 vs Nokia Asha 311 |
Nokia C5-03 vs Nokia 500 |
Curve 9360 vs Nokia 500 |
Wildfire S vs Nokia 500 |
Nokia C5 vs Nokia 500 |
HTC Radar vs Nokia 500 |
Nokia E5 vs Nokia 500 |
Nokia C7 vs Nokia 500 |
HTC Titan vs Nokia 500 |
Torch 9860 vs Nokia 500 |
Nokia E7 vs Nokia 500 |
Sensation XE vs Nokia 500 |
Galaxy Ace vs Nokia 500 |