Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Curve 8520 (8 ý kiến)
nijianhapkhauNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất, chất lượng tốt với công nghệ mới(3.425 ngày trước)
xedienhanoiĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn, mới nhất(3.438 ngày trước)
MINHHUNG6pin bền, sóng tốt, màn hình rộng(3.695 ngày trước)
hoccodon6cảm giác vừa mỏng manh vừa mạnh mẽ, thật mâu thuẫn(3.711 ngày trước)
hakute6kiểu dáng nhỏ gọn, dễ sử dụng, màn hình rộng, pin lâu(3.878 ngày trước)
quangtrung82re ,ben ,dep.bin bền tôi thich sản phẩm này(4.182 ngày trước)
hongnhungminimarttôi thích dùng của curve hơn của sony(4.525 ngày trước)
aloha_8914hơn hẳn Sony Ericsson TXT về tính năng, kiểu dáng(4.718 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Ericsson TXT (4 ý kiến)
nguyentuanlinhhhtsony chay tot hon han, nhin cung nam tinh ghe(3.771 ngày trước)
luanlovely6từ kiểu dáng cho tới chất liệu đièu rất đẹp(3.941 ngày trước)
thunhyNu hoang nhac so la su lua chon cua toi(4.391 ngày trước)
boconganh211chất lượng ảnh chụp tốt hơn , giải trí tốt hơn(4.708 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Curve 8520 Black đại diện cho Curve 8520 | vs | Sony Ericsson TXT (CK13i) Blue đại diện cho Sony Ericsson TXT | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 5.0 | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.46inch | vs | 2.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 256MB | vs | 120MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - Dedicated music keys - 3.5 mm audio jack - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Voice memo/dial - T9 | vs | - QWERTY keyboard
- Scratch-resistant surface - SNS integration with native Facebook and Twitter clients - TrackID music recognition - Google Mail, Google Talk | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1150mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | 3.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 420giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 106g | vs | 95g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 13.9 mm | vs | 106 x 60 x 14.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Curve 8520 vs Storm 9530 |
Curve 8520 vs Nokia C3 |
Curve 8520 vs Nokia C5 |
Curve 8520 vs Nokia 500 |
Curve 8520 vs Curve 3G 9330 |
Curve 8520 vs Nokia X3 |
Curve 8520 vs Curve 8320 |
Curve 8520 vs Curve 8310 |
Curve 8520 vs Curve 9350 |
Curve 8520 vs Curve 8530 |
Curve 8520 vs Curve 9380 |
Curve 8520 vs Pearl 9100 |
Curve 8520 vs Pearl 9105 |
Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 8520 vs Nokia Asha 305 |
Curve 8520 vs Nokia Asha 306 |
Curve 8520 vs Nokia Asha 311 |
Curve 8520 vs Curve 9310 |
Bold 9700 vs Curve 8520 |
Nokia E5 vs Curve 8520 |
HTC ChaCha vs Curve 8520 |
Satio vs Curve 8520 |
Nokia E6 vs Curve 8520 |
Nokia E63 vs Curve 8520 |
Nokia E72 vs Curve 8520 |
Nokia E71 vs Curve 8520 |
Curve 8900 vs Curve 8520 |
Curve 3G 9300 vs Curve 8520 |
Curve 9360 vs Curve 8520 |